Content text FG 12 - UNIT 7 - TỪ VỰNG, NGỮ PHÁP.doc
4 13. demand /dɪˈmɑːnd/ (v) : đòi, yêu cầu; cần 14. monster /ˈmɒnstə(r)/ (n) : quái vật 15. mutant squid /ˈmjuːtənt/ /skwɪd/ (n) : mực đột biến 16. effect on /ɪˈfekt/ (n) : tác động, ảnh hưởng 17. preference for /ˈprefrəns/ (n) : sự thích hơn, sự ưa hơn 18. objection to /əbˈdʒekʃn/ (n) : sự phản đối 19. solution to /səˈluːʃn/ (n) : giải pháp 20. fraud /frɔːd/ (n) : sự lừa đảo 21. expose to /ɪkˈspəʊz/ (v) : phơi bày ra, để lộ ra 22. along with (adv) : cùng với 23. sophisticated /səˈfɪstɪkeɪtɪd/ (adj) : tinh xảo, tinh vi 24. image-editing /ˈɪmɪdʒ/ /ˈedɪtɪŋ/ (adj) : chỉnh sửa hình ảnh 25. software /ˈsɒftweə(r)/ (n) : phần mềm 26. expert /ˈekspɜːt/ (n) : chuyên gia, chuyên viên 27. dramatic /drəˈmætɪk/ (adj) : gây xúc động, gây ấn tượng mạnh mẽ * Phrasal verbs: 1. crack down (phr.v) : áp dụng kỷ luật nghiêm khắc, đàn áp thẳng tay 2. cut back (phr.v) : cắt giảm một cách đáng kể, cắt ngắn, tỉa bớt 3. rip off (phr.v) : đánh cắp 4. sell out (phr.v) : bán hết sạch 5. stop off (phr.v) : dừng lại, ghé qua (trên đường đi) 6. write off (phr.v) : làm hư hỏng hoàn toàn, làm hỏng đến mức không bỏ công sửa chữa nữa * Compound nouns: 1. crackdown (n) : sự trừng trị thẳng tay; biện pháp thẳng tay hơn 2. cut-back (n) : sự cắt giảm 3. rip-off (n) : sự lừa gạt, sự cắt cổ, sự chém (tiền) 4. sell-out (n) : buổi diễn bán hết sạch vé 5. stop off (n) : sự đỗ lại, sự ngừng lại (trong một cuộc đi) 6. write-off (n) : đồ vứt đi, đồ hư hại hoàn toàn (thường nói về xe cộ) LESSON 7F 1. vlog /vlɒɡ/ (n) : một dạng truyền hình chiếu mạng => vlogger /ˈvlɒɡə(r)/ (n) : người làm truyền hình chiếu mạng