Content text UNIT 1.docx
____________________________________________________________________________________________ I learn smart world 12 - Lessons UNIT 1: LIFE STORIES A. VOCABULARY n: noun (danh từ) vp: verb phrase (nhóm chữ động từ) adj: adjective (tính từ) det: determiner (từ hạn định) v: verb (động từ) sb: somebody (1 người nào đó) adv: adverb (trạng từ) sth: something (1 điều gì đó) c: collocation (nhóm từ cố định) one’s: dùng thay thế cho 1 tính từ sở hữu (my, your, his, her, our, their…) tương ứng với chủ từ ip: indefinite pronoun (đại từ bất định) id: idiom (thành ngữ) ex: exclamation (thán từ) ia: indefinite adjective (tính từ bất định) LESSON 1 (P. 4, 5, 6, 7) Part 1 N o Words/Phrases Parts of speech Transcriptions Vietnamese meanings Notes 1 - life - live - live - livable - lively - alive - n - v - adj - adj - adj - adj - /laɪf/ - /laɪv/ - /lɪv/ - /ˈlɪv.ə.bəl/ - /ˈlaɪv.li/ - /əˈlaɪv/ - cuộc sống - sống - sống, hoạt động - sống được, có thể chung sống được - sống động - còn sống 2 story n /ˈstɔːr.i/ câu chuyện 3 - amazed - amazing - amaze - amazement - adj - adj - v - n - /əˈmeɪzd/ - /əˈmeɪ.zɪŋ/ - /əˈmeɪz/ - /əˈmeɪz.mənt/ - bị ngạc nhiên - gây (làm) ngạc nhiên - gây (làm) ngạc nhiên - sự ngạc nhiên 4 - anxious - anxiety - adj - n - /ˈæŋk.ʃəs/ - /æŋˈzaɪ.ə.t̬i/ - lo lắng - sự lo lắng 5 - depressed - depressing - depress - adj - adj - v - /dɪˈprest/ - /dɪˈpres.ɪŋ/ - /dɪˈpres/ - chán nản, thất vọng, ngã lòng; buồn phiền, phiền muộn; trì trệ, đình trệ; suy yếu, suy nhược, sức khoẻ kém sút - làm chán nản, làm thất vọng, làm ngã lòng; làm buồn rầu, làm buồn phiền, làm phiền muộn; làm trì trệ, làm đình trệ - làm chán nản, làm ngã lòng; làm buồn, làm sầu não, làm phiền muộn;
____________________________________________________________________________________________ I learn smart world 12 - Lessons - depression - n - /dɪˈpreʃ.ən/ làm suy giảm, làm giảm sút; làm chậm trễ, làm đình trệ; làm yếu đi, làm suy nhược - Sự chán nản, sự ngã lòng; sự buồn rầu, sự phiền muộn; tình trạng đình đốn, tình trạng trì trệ, tình trạng đình trệ; trầm cảm; sự suy yếu, sự suy nhược, sự sút kém (về thể lực) 6 - react - reaction - v - n - /riˈækt/ - /riˈæk.ʃən/ - phản ứng; tác động trở lại - sự phản ứng, sự tác động trở lại 7 - embarrassed - embarrassing - embarrass - embarrassment - adj - adj - v - n - /ɪmˈber.əst/ - /ɪmˈber.ə.sɪŋ/ - /ɪmˈber.əs/ - /ɪmˈber.əs.mənt/ - bị ngượng ngùng, bị xấu hổ - gây (làm) ngượng ngùng, xấu hổ - gây (làm) ngượng ngùng, xấu hổ - sự ngượng ngùng, sự xấu hổ 8 - grateful = thankful - gratitude - adj - adj - n - /ˈɡreɪt.fəl/ - /ˈθæŋk.fəl/ - /ˈɡræt̬.ə.tuːd/ - biết ơn - biết ơn - sự biết ơn 9 - relieved - relieve - adj - v - /rɪˈliːvd/ - /rɪˈliːv/ - cảm thấy bớt căng thẳng - làm an tâm, làm yên lòng, an ủi; làm dịu đi, làm mất đi (cơn đau, lo âu, phiền muộn...); làm khuây khoả 10 - feel (felt-felt) - feeling - v - n - /fiːl/ - /ˈfiː.lɪŋ/ - cảm thấy, cảm nhận - cảm giác, tình cảm 11 - surprised (at) - surprising - surprise - surprise - adj - adj - v - n - /sɚˈpraɪzd/ - /sɚˈpraɪ.zɪŋ/ - /sɚˈpraɪz/ - /sɚˈpraɪz/ - bị ngạc nhiên - gây (làm) ngạc nhiên - gây (làm) ngạc nhiên - sự ngạc nhiên 12 - worried (about) - worry - worry - adj - v - n - /ˈwɝː.id/ - /ˈwɝː.i/ - /ˈwɝː.i/ - lo lắng - lo lắng, gây lo lắng - sự lo lắng 13 nervous adj /ˈnɝː.vəs/ lo lắng 14 without prep /wɪˈðaʊt/ nếu không có, mà không 15 - hope - hope - hopeful - v - n - adj - /hoʊp/ - /hoʊp/ - /ˈhoʊp.fəl/ - hy vọng - niềm hy vọng - hy vọng, đầy hy vọng, có triển vọng
____________________________________________________________________________________________ I learn smart world 12 - Lessons ≠ hopeless - adj - /ˈhoʊp.ləs/ - vô vọng 16 - sad - sadness - adj - n - /sæd/ - /ˈsæd.nəs/ - buồn - nỗi buồn 17 - behave - behavior - v - n - /bɪˈheɪv/ - /bɪˈheɪ.vjər/ - cư xử - các cư xử 18 - certain - certainty - adj - n - /ˈsɝː.tən/ - /ˈsɝː.tən.ti/ - chắc chắn - sự chắc chắn 19 - result - result (in) - result (from) - n - v - v /rɪˈzʌlt/ - kết quả - dẫn đến, gây ra - nguyên nhân là do 20 - something - someone - ip - ip - /ˈsʌm.θɪŋ/ - /ˈsʌm.wʌn/ - 1 điều gì đó - 1 người nào đó Part 2 N o Words/Phrases Parts of speech Transcriptions Vietnamese meanings Notes 1 - shy - shyness - adj - n - /ʃaɪ/ - /ˈʃaɪ.nəs/ - nhút nhát, bẽn lẽn, e thẹn - tính nhút nhát, tính bẽn lẽn, tính e thẹn 2 - comfortable ≠ uncomfortable - comfort - comfort - adj - adj - v - n - /ˈkʌm.fɚ.t̬ə.bəl/ - /ʌnˈkʌm.fɚ.t̬ə/ - /ˈkʌm.fɚt/ - /ˈkʌm.fɚt/ - thoải mái - không thoải mái - dỗ dành, an ủi, khuyên giải, làm khuây khoả - sự an ủi, sự khuyên giải; người an ủi, người khuyên giải; nguồn an ủi, lời an ủi; sự an nhàn, sự nhàn hạ; sự sung túc 3 - especially - specially - special - specialty - adv - adv - adj - n - /ɪˈspeʃ.əl.i/ - /ˈspeʃ.əl.i/ - /ˈspeʃ.əl/ - /ˈspeʃ.əl.ti/ - đặc biệt là, nhất là - đặc biệt, riêng biệt; chỉ dành cho - đặc biệt - đặc tính, đặc trưng, nét đặc biệt; chuyên ngành, chuyên môn; đặc sản, món ăn đặc biệt - Ex: - She enjoys exercise, especially aerobics (Cô ấy thích tập thể dục, nhất là thể dục thẩm mỹ. - Ex: I came here specially to see you. (Tôi đến đây là chỉ để thăm anh.) 4 - social - society - adj - n - /ˈsoʊ.ʃəl/ - /səˈsaɪ.ə.t̬i/ - (thuộc) xã hội - xã hội, hội
____________________________________________________________________________________________ I learn smart world 12 - Lessons - sociable - socialize - adj - v - /ˈsoʊ.ʃə.bəl/ - /ˈsoʊ.ʃə.laɪz/ - hòa đồng - giao lưu, giao tiếp xã hội, xã hội hóa 5 situation n /ˌsɪtʃ.uˈeɪ.ʃən/ tình huống 6 - show (showed- shown) - show - v - n /ʃoʊ/ - cho thấy, chỉ ra - sự bày tỏ, cuộc biểu diễn 7 - thanks - thank - thank - thankful - ex - v - n - adj - /θæŋks/ - /θæŋk/ - /θæŋk/ - /ˈθæŋk.fəl/ - cảm ơn - lời cảm ơn - cảm ơn - biết ơn 8 - kind - kind - kindness - adj - n - n - /kaɪnd/ - /kaɪnd/ - /ˈkaɪnd.nəs/ - tử tế, tốt bụng - loại - lòng tử tế, sự tốt bụng 9 - happy - happiness - adj - n - /ˈhæp.i/ - /ˈhæp.i.nəs/ - vui, hạnh phúc - niềm vui, niềm hạnh phúc 10 - pleasant ≠ unpleasant - pleasure - adj - adj - n - /ˈplez.ənt/ - /ʌnˈplez.ənt/ - /ˈpleʒ.ɚ/ - dễ chịu - không dễ chịu - niềm vui thích; điều thú vị 11 happen v /ˈhæp.ən/ xảy ra, tình cờ 12 - believe - belief - v - n - /bɪˈliːv/ - /bɪˈliːf/ - tin - niềm tin 13 - score - score - n - v /skɔːr/ - điểm số - cho điểm 14 - total - totally - adj - adv - /ˈtoʊ.t̬əl/ - /ˈtoʊ.t̬əl.i/ - tổng cộng, toàn bộ; hoàn toàn; tuyệt đối - hoàn toàn 15 - work hard - study hard - c - c - /wɝːk - hɑːrd/ - /ˈstʌd.i - hɑːrd/ - làm việc chăm chỉ, vất vả - học tập chăm chỉ, vất vả 16 at all id /ˌət ˈɑːl/ hoàn toàn 17 look forward to + noun/Ving c /lʊk/ - /ˈfɔːr.wɚd/ mong đợi 18 - close - close - closest - closely - v - adj/adv - adj/adv_so sánh nhất - adv - /kloʊz/ - /kloʊs/ - /ˈkloʊsɪst/ - /ˈkloʊs.li/ - đóng lại - gần, gần gũi, thân mật - gần nhất - gần gũi, thân mật; chặt chẽ, khít, sát, sít vào nhau; kỹ lưỡng, tỉ mỉ, cẩn thận 19 grandmother n /ˈɡræn.mʌð.ɚ/ bà (nội, ngoại) 20 pass away = die vp - /pæs - əˈweɪ/ - /daɪ/ chết