PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text ĐỀ VIP 11 - PHÁT TRIỂN ĐỀ MINH HỌA THAM KHẢO BGD MÔN TOÁN NĂM 2024 (Word+Giải).pdf

Họ và tên thí sinh:...................................................... Số báo danh:............................................................. Câu 1. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm M thỏa mãn hệ thức OM j k   2    . Tọa độ của điểm M là A. M 0;2;1. B. M 1;2;0. C. M 2;1;0. D. M 2;0;1. Câu 2. Nghiệm của phương trình 2 1 2 32 x  là A. x  3 . B. x  5 . C. x  2 . D. x  4 . Câu 3. Hàm số nào dưới đây không là nguyên hàm của hàm số   3 f x x  ? A. 4 2018 2 4   x y . B. 4 2018 4   x y . C. 2 y x  3 . D. 1 4 2018 4 y x   . Câu 4. Cho hàm số y f x    có đạo hàm         2 3 f x x x x x      1 1 2 . Hàm số y f x    đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. 1;0 . B. 0;1 . C. 1;. D.  ; 1. Câu 5. Cho a là số thực lớn hơn 1. Khẳng định nào sau đây đúng. A. Hàm số loga y x  đồng biến trên  . B. Hàm số loga y x  nghịch biến trên  . C. Hàm số loga y x  đồng biến trên 0;. D.Hàmsố loga y x  nghịch biến trên 0;. Câu 6. Thể tích của khối lập phương cạnh 3cm bằng A. 3 15cm . B. 3 27cm . C. 2 9cm . D. 2 18cm . Câu 7. Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ. Giá trị cực đại của hàm bằng A. 0 . B. 1. C. 1. D. 2 . Câu 8. Cho số phức z i  3 4 . Tìm phần thực a và phần ảo b của số phức z : A. a b    3, 4 . B. a b   4, 3. C. a b    4, 3. D. a b   3, 4. Câu 9. Nếu   1 0 f x xd 4   và   1 0 g x xd 3   thì     1 0   2 3 d f x g x x    bằng A. 11. B. 7 . C. 13 . D. 17 . Câu 10. Mặt cầu có tâm O và tiếp xúc với mặt phẳng P: x y z     2 2 6 0 có phương trình là A. 2 2 2 x y z    6 . B. 2 2 2 x y z    9 . C. 2 2 2 x y z    4 . D. 2 2 2 x y z   16 . Câu 11. Số phức z i  4 2 có điểm biểu diễn trên mặt phẳng tọa độ là M . Tìm tọa độ điểm M ĐỀ THAM KHẢO KỲ THI TỐT NGHIỆP THPT QUỐC GIA NĂM 2024 PHÁT TRIỂN MINH HỌA BGD 2024 Bài thi môn: TOÁN (Đề gồm có 06 trang) Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề ĐỀ VIP 11 – D4

Câu 21. Cho hàm số 4 2 y x x    2 3. Trong các khẳng định sau khẳng định nào sai? A. 3 1 ; 2 2 57 16 Max y        . B.  ;3 Min y 2   . C.  1;3 Max y 3   . D. 1;2 Min y  2 . Câu 22. Cho đường thẳng 1 1 2 : 2 1 3 x y z d      và mặt phẳng P x y z : 1 0     . Phương trình chính tắc của đường thẳng đi qua điểm M 1;1; 2   song song với P và vuông góc với d là A. 1 2 5 2 1 3 x y z        . B. 1 1 2 2 5 3 x y z       . C. 1 5 2 1 3 x y z     . D. 1 1 2 2 1 3 x y z      . Câu 23. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng  vuông góc với mặt phẳng  : 2 4 0 x y z     và cắt cả hai đường thẳng 3 2 : 1 1 2 x y z d      , 3 : 3 2 x t d y t z t           , trong các điểm sau, điểm nào thuộc đường thẳng  ? A. P5;6;5 B. Q4;4;5 C. M 6;5; 4   D. N 4;5;6 Câu 24. Cần sản xuất một vỏ hộp sữa hình trụ có thể tích V cho trước. Để tiết kiệm vật liệu nhất thì bán kính đáy phải bằng A. B. C. D. Câu 25. Tìm giá trị của tham số m để hàm số     1 1 3 2 2 1 3 2 3 2 y x m x m x m       đạt cực đại tại x 1? A. m  2 B. m  2 C. m  1 D. m  1 Câu 26. Tính mô đun của số phức z thỏa z i z i    2 1 5 . A. 170 3 z  . B. z 10 . C. z  10 . D. z  4. Câu 27. Hàm số nào sau đây đồng biến trên tập xác định của nó? A. x e y         . B. 0,5 x y  . C.  2 x y  . D. 2 3 x y        . Câu 28. Cho hình chóp S ABCD . , có đáy ABCD là hình thoi góc ABC bằng 120 . Gọi M N, lần lượt là trung điểm của SA và SC . Số đo góc giữa hai đường thẳng MN và BC bằng A. 90 . B. 30 . C. 60 . D. 45 . Câu 29. Có bao nhiêu số nguyên m để hàm số     2 3 2 y m x m x x       1 1 4 nghịch biến trên  ? A. 1 B. 2 C. 3 D. 0 Câu 30. Cho   1 0 2 x  x e dx ae b    , a b,  . Tính 2 2 S a b   . A. S 1. B. S 10 . C. S 0 . D. S 5. Câu 31. Cho 2 ( ) x f x x e  . Phương trình f x'( ) 0  có tập nghiệm là: 3 . 2 V  3 . 2 V 3 . V  3 . 3 V 
A. 0;2. B. ( ; 2] [0; )     . C. ( ;0] [2; )    . D. 2;2. Câu 32. Biết rằng đường thẳng y x   2 3 và đồ thị hàm số 3 2 y x x x     2 3 có hai điểm chung phân biệt A và B , biết điểm B có hoành độ âm. Tìm B x . A. 2 Bx   . B. 5 Bx   . C. 1 Bx   . D. 0 Bx  . Câu 33. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a , mặt bên (SAB ) là tam giác đều và nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt phẳng đáy. Tính theo a khoảng cách từ điểm A đến mặt phẳng (SCD) được kết quả A. 3 5 a . B. 3a . C. 3 7 a . D. 3 7 a . Câu 34. Căn bậc hai của số phức z i   5 12 là: A. 2 3  i B.  2 3i C. 2 3 , 2 3    i i D. 2 3 , 2 3    i i Câu 35. Cho cấp số cộng un  có 1 11 u  và công sai d  4. Hãy tính 99 u . A. 402 . B. 404 . C. 401. D. 403. Câu 36. Cho hàm số 2 1 2 x x y x     . Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số bằng: A. 3 . B. 1. C. 2 . D. 0 . Câu 37. Tính d 1 x  x  , kết quả là A. 1 C  x . B. 1  x C . C. 2 1 C x   . D.    2 1 x C . Câu 38. Trong không gian Oxyz, cho ba điểm A B 1;0;0 , 0; 1;0     và C0;0;1 . Phương trình đường thẳng d đi qua điểm B và vuông góc với mặt phẳng  ABC là A. 1              x t y t t z t . B. 1               x t y t t z t . C. 1               x t y t t z t . D. 1              x t y t t z t . Câu 39. Cho a và b là hai số thực dương phân biệt, khác 1 và thỏa mãn   2 2 log .log 4 0 a a a ab b         . Giá trị của logb a bằng A. 3. B. 3. C. 1 3 . D. 1 3  . Câu 40. Có bao nhiêu giá trị nguyên dương không lớn hơn 2024 của tham số m sao cho hàm số 2 2 1 5 x x m y x m      nghịch biến trên khoảng 3;1 ? A. 2012 . B. 2009 . C. 2011. D. 2010 . Câu 41. Cho hàm số y f x    có đạo hàm liên tục trên đoạn 0;8 và có đồ thị như hình vẽ.

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.