Content text Chuyên đề 24. key chi tiết . Đảo ngữ.doc
Page 3 | 49 loved her. (Chỉ đến khi anh ấy để cô ấy rời đi, anh ấy mới biết rằng anh đã yêu cô.) * Only in this/ that way (chỉ bằng cách này/kia) Ví dụ: You can only cross the jungle safely in this/ that way. → Only in this/ that way can you cross the jungle safely. (Chỉ bằng cách này/ kia bạn mới có thể băng qua rừng một cách an toàn.) * Lưu ý: Only when (chỉ đến khi) = Not until (mãi đến khi) Ví dụ: She really believed he was safe only when/ not until her son went back home. → Only when/ Not until her son went back home did she really believe he was safe. (Chỉ đến khi/ Mãi đến khi con trai bà ấy trở về nhà thì bà ấy mới tin cậu đã bình an.) 2.3. Đảo ngữ với các liên từ tương quan * Not only... but also (Không những ... mà còn) * Chỉ đảo ngữ ở mệnh đề chứa not only. Ví dụ: She can not only sing beautifully but also she can dance perfectly. → Not only can she sing beautifully but also she can dance perfectly. (Không những cô ấy hát hay mà cô ấy còn nhảy đẹp nữa.) * Scarcely/ Hardly/ Barely... when hoặc No sooner... than (ngay khi vừa... thì) * Mệnh đề đi với scarcely/ hardly/ barely/ no sooner được chia ở thì quá khứ hoàn thành. Mệnh đề đi với when/ than được chia ở thì quá khứ đơn Ví dụ: - They had scarcely escaped from the building when it collapsed. → Scarcely had they escaped from the building when it collapsed. (Ngay khi họ vừa thoát ra khỏi tòa nhà thì nó sụp xuống.) - We had no sooner mentioned him than he arrived. → No sooner had we mentioned him than he arrived. (Chúng tôi vừa nhắc đến anh ấy thì anh ấy tới.) * Neither... nor (chẳng phải... cũng chẳng phải) * Đảo ngữ ở cả hai mệnh đề. Ví dụ: He neither wanted to obey his mother nor he wanted to make her sad. → Neither did he want to obey his mother nor did he want to make her sad. (Anh ấy không muốn làm theo lời mẹ, cũng không muốn làm mẹ buồn.) 2.4. Đảo ngữ với câu điều kiện * Đôi khi mệnh đề if trong câu điều kiện được đảo ngữ như một cách khiến cho câu trở nên trang trọng hơn. Trong trường hợp này, người ta bỏ đi liên từ “if” và dùng hình thức đảo ngữ thay thế. * Câu điều kiện loại 1: If + S + V → Should + S + V Ví dụ: If you buy more than two pairs of shoes, I will offer you a discount. → Should you buy more than two pairs of shoes, I will offer you a discount. (Nếu bạn mua nhiều hơn hai đôi giày, tôi sẽ giảm giá cho bạn.)