PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text TEST FOR U7 FORM 18.10 (GV).docx

TEST FOR UNIT 7 (FORM MỚI NHẤT) Read the following asvertisment and mark the leeter A, B, C and D on your answer sheer to indeicate the option that best fit each of the numbered blanks from 1 to 6 The World of Mass Media The world of mass media plays a crucial role in modern society and mass media has (1) ______ a great impact on shaping public opinion and influencing people's beliefs and behaviors. With (2) _______ of digital technology, information spreads faster than ever, allowing people to access news from around the world at any time. (3) _______ to mass media daily, people often develop strong opinions on current events. It is common for young people to rely heavily (4) ______ online sources for their news. Mass media, therefore, continues to evolve, offering opportunities to access information and stay connected with global events. Many experts offer (5) _______ individuals improve their media literacy skills, ensuring they can critically (6) _______ the information they consume. Câu 1: A. done B. made C. got D. come • A. done: "done" không phù hợp vì không dùng với "impact" trong ngữ cảnh này. • B. made: Đúng, "made an impact" là một cụm từ thông dụng, có nghĩa là tạo ra ảnh hưởng lớn. • C. got: "got" không hợp lý trong câu này. • D. come: "come" cũng không phù hợp trong trường hợp này. Chọn B: made Câu 2: A. the development rapid B. the rapid development C. development the rapid D. rapid the development • A. the development rapid: Câu này không đúng về trật tự từ. • B. the rapid development: Đúng, cấu trúc chính xác là "the rapid development of", có nghĩa là sự phát triển nhanh chóng. • C. development the rapid: Trật tự từ sai. • D. rapid the development: Trật tự từ sai. Chọn B: the rapid development Câu 3: A. Which exposing B. Exposing C. Was exposed D. Having been exposing "Exposing to mass media daily" là một dạng rút gọn hiện tại phân từ (present participle phrase), và nó thay thế cho một mệnh đề phụ đầy đủ bắt đầu bằng "Because they are exposing...". Đáp án đúng : B Câu 4: A. for B. on C. by D. to Rely on là dựa vào.
Câu 5: A. to helping B. to help C. help D. helping Offer to Vb Câu 6: A. assess B. assessment C. assessable D. assessably • A. assess: Đúng, "assess" có nghĩa là đánh giá, phù hợp với ngữ cảnh câu. • B. assessment: Là danh từ, không phù hợp trong câu này. • C. assessable: Tính từ, không phù hợp. • D. assessably: Trạng từ, cũng không phù hợp. Chọn A: assess Read the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12. The World of Mass Media  The world of mass media has greatly transformed in the digital age. (7) _______ recent studies, the internet is now the most influential source of information for millions of people worldwide. The impact of mass media on public (8) _______ cannot be underestimated, as it shapes people's views on important issues.  For example, the (9)_______of social media users has dramatically increased over the past decade, with platforms like Facebook and Instagram leading the way. (10) _______ key development is the rise of video (11) _______, which has become more popular than traditional text-based news.  Mass media also plays a role in raising awareness on various social issues, as it can (12) _______ topics that might otherwise remain unnoticed. The influence of mass media continues to grow, shaping both culture and society every day. Câu 7. A. Regardless of B. In addition to C. On account of D. According to • A. Regardless of: "Regardless of" có nghĩa là "bất chấp", không hợp lý trong ngữ cảnh này. • B. In addition to: "In addition to" có nghĩa là "ngoài ra" hoặc "bên cạnh", nhưng không phù hợp để nối với "recent studies". • C. On account of: "On account of" có nghĩa là "do bởi", dùng để chỉ lý do, nhưng không phù hợp với cấu trúc câu này. • D. According to: Đúng, "According to" có nghĩa là "theo như", là cách dùng chuẩn để dẫn dắt thông tin từ một nguồn như nghiên cứu. Chọn D: According to Câu 8. A. tendency B. opinion C. comment D. idea • A. tendency: "Tendency" có nghĩa là xu hướng, không phù hợp với ngữ cảnh này. • B. opinion: Đúng, "opinion" có nghĩa là quan điểm, ý kiến, rất phù hợp khi nói về tác động của truyền thông đại chúng lên quan điểm của công chúng. • C. comment: "Comment" là sự bình luận, không phù hợp trong trường hợp này.
• D. idea: "Idea" có nghĩa là ý tưởng, nhưng "opinion" chính xác hơn trong ngữ cảnh này. Chọn B: opinion Câu 9. A. portion B. item C. number D. amount • A. portion: "Portion" có nghĩa là phần nhỏ, không hợp lý khi nói về số lượng người dùng. • B. item: "Item" có nghĩa là vật phẩm, không phù hợp trong ngữ cảnh này. • C. number: Đúng, "number" có nghĩa là số lượng, rất phù hợp khi nói về sự gia tăng số lượng người dùng mạng xã hội. • D. amount: "Amount" thường được dùng với danh từ không đếm được, không phù hợp với "users" (người dùng là danh từ đếm được). Chọn C: number Câu 10. A. Others B. Each other C. The others D. Another • A. Others: "Others" không phù hợp vì câu đang nói về một sự phát triển cụ thể, không phải các sự phát triển khác. • B. Each other: "Each other" dùng để diễn tả sự tương tác giữa hai hoặc nhiều đối tượng, không hợp trong ngữ cảnh này. • C. The others: "The others" không phù hợp vì không chỉ sự phát triển khác mà là sự phát triển chủ yếu. • D. Another: Đúng, "Another" có nghĩa là "một sự phát triển khác", nhưng ở đây chúng ta nói về một sự phát triển cụ thể, vì vậy "Another" là lựa chọn chính xác. Chọn D: Another Câu 11. A. clip B. content C. film D. series • A. clip: "Clip" là một đoạn video ngắn, không phù hợp với ngữ cảnh nói về sự phát triển rộng lớn của video. • B. content: Đúng, "content" có nghĩa là nội dung, là lựa chọn phù hợp khi nói về sự phát triển của video nội dung, đặc biệt là các video tin tức, giải trí, v.v. • C. film: "Film" là một bộ phim, không phù hợp trong ngữ cảnh này. • D. series: "Series" chỉ một chuỗi các video, nhưng "content" rộng hơn và phù hợp hơn với ngữ cảnh. Chọn B: content Câu 12. A. bring up B. put up C. keep up D. run away • A. bring up: Đúng, "bring up" có nghĩa là nêu ra, đề cập đến, phù hợp trong ngữ cảnh này khi nói về việc đưa các vấn đề xã hội vào ánh sáng. • B. put up: "Put up" có nghĩa là dựng lên, không phù hợp với ngữ cảnh này. • C. keep up: "Keep up" có nghĩa là duy trì, không phù hợp trong trường hợp này.
• D. run away: "Run away" có nghĩa là chạy trốn, không phù hợp trong ngữ cảnh này. Chọn A: bring up Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best arrangement of utterances or sentences to make a meaningful exchange or text in each of thefollowing questions from 13 to 17. Câu 13 a. Nam: Yes, I have. I check my social media every day to stay informed, and I also watch online videos to keep up with current events. b. Nam: Hi, Mark! It's been a while. I see you're keeping up with the latest trends in media! c. Mark: Hey, Nam! Thanks. You seem to be up to date with everything too. Have you been following the news on social media a lot? A. c-a-b B. b-c-a C. c-b-a D. a-b-c b. Nam: Chào Mark! Lâu rồi không gặp. Tôi thấy bạn đang theo kịp xu hướng mới nhất trong truyền thông! c. Mark: Chào Nam! Cảm ơn. Bạn có vẻ cũng cập nhật mọi thứ. Bạn có theo dõi tin tức trên mạng xã hội nhiều không? a. Nam: Có chứ. Tôi kiểm tra mạng xã hội của mình hàng ngày để cập nhật thông tin và tôi cũng xem video trực tuyến để theo kịp các sự kiện hiện tại. Câu 14 a. Sue: I'm going to follow news outlets on social media. b. Sue: Social media gives instant updates, and it's easier to follow specific topics and events. c. Alex: How are you going to stay updated with the news? d. Alex: I think social media can spread fake news sometimes. I'm not sure if it's the best source for information. e. Alex: Why social media? A. c-b-a-e-d B. c-e-d-b-a C. d-b-a-e-c D. c-a-e-b-d c. Alex: Bạn sẽ làm gì để cập nhật tin tức? a. Sue: Mình sẽ theo dõi các kênh tin tức trên mạng xã hội. e. Alex: Tại sao lại là mạng xã hội? b. Sue: Mạng xã hội cung cấp cập nhật ngay lập tức và dễ dàng theo dõi các chủ đề, sự kiện cụ thể. d. Alex: Mình nghĩ mạng xã hội đôi khi lan truyền tin giả. Mình không chắc đó là nguồn thông tin tốt nhất. Câu 15 Hi Gemma,

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.