Content text HSK6
TỪ ĐIỂN TRUNG - VIỆT HANZII Biên soạn bởi BTV: Facebook “Triệu Dự” STT Từ vựng Pinyin Nghĩa Tiếng Anh 1 挨着 āi zhe gần, kề next to; close to 2 挨 ái chịu đựng; bị suffer, endure; drag out; delay, dawdle 3 挨打 ái dǎ ăn đòn, chịu đánh be beaten, suffer a beating 4 安检 ān jiǎn kiểm tra an ninh give a security check 5 罢工 bàgōng bãi công strike 6 罢了 bà le thôi, miễn used at the end of a sentence to mean "just, merely" 7 白领 bái lǐng thành phần tri thức, cán bộ lãnh đạo white-collar worker 8 百分点 bǎi fēn diǎn điểm phần trăm percentage point 9 办公 bàn gōng làm việc, xử lý deal with an official business; work in an office 10 办事处 bàn shì chù cơ quan, văn phòng office; agency 11 办学 bàn xué mở trường, lập trường run a school 12 半决赛 bàn jué sài thi giữa kỳ semifinal 13 傍晚 bàngwǎn chập tối, chạng vạng evening
TỪ ĐIỂN TRUNG - VIỆT HANZII Biên soạn bởi BTV: Facebook “Triệu Dự” STT Từ vựng Pinyin Nghĩa Tiếng Anh 45 变换 biàn huàn hoán đổi, thay đổi transform; convert; change 46 变形 biàn xíng biến hình, biến dạng deform; be out of shape; deformation; morph 47 便 biàn tiện, thuận tiện adv. just, soon afterward; conj. even if 48 便是 biàn shì chính là is; even if 49 遍地 biàn dì khắp nơi everywhere; all around 50 表面上 biǎo miàn shàng trên bề mặt on the surface 51 病房 bìng fáng phòng bệnh ward of a hospital; sickroom 52 病情 bìng qíng bệnh tình state of an illness; patient’s condition 53 拨打 bō dǎ gọi, quay số dial, call 54 波动 bō dòng dao động, chập chờn undulate; fluctuate 55 波浪 bōlàng gợn sóng, sóng wave 56 播 bō gieo, truyền bá, lan truyền broadcast; spread; sow 57 不便 bú biàn không tiện adj. inconvenient; v. find it inconvenient/inappropriate (to do sth.) 58 不见 bú jiàn không gặp, không thấy not see; be lost 59 不料 búliào không ngờ, không lường được unexpectedly