Content text ĐS8 C2 B1 BẢY HẰNG ĐẲNG THỨC ĐÁNG NHỚ.docx
1 ĐS8 C2 B1. BẢY HẰNG ĐẲNG THỨC ĐÁNG NHỚ BÀI 1: HIỆU HAI BÌNH PHƯƠNG, BÌNH PHƯƠNG CỦA MỘT TỔNG HAY MỘT HIỆU A. Tóm tắt lý thuyết 1) Hằng đẳng thức: Hằng đẳng thức là đẳng thức mà hai vế luôn cùng nhận một giá trị khi thay các chữ trong hằng đẳng thức bằng các số tùy ý. * Hằng đẳng thức còn gọi là đồng nhất thức Ví dụ: Các hằng đẳng thức thường gặp abba ; abbc ; abcabac 2) Hiệu hai bình phương: Với ,AB là hai biểu thức tùy ý ta có 22ABABAB Ví dụ 1: Tính nhanh 225048504850482.98196. Ví dụ 2: Viết thành tích 224252525xyxyxy B. Bài toán Bài 1: Triển khai các biểu thức sau theo hằng đẳng thức a) 24x b) 214x c) 249x d) 2925x e) 2425x f) 2936x Lời giải a) 2422xxx b) 2141212xxx c) 2492323xxx d) 29253535xxx e) 24252525xxx f) 29363636xxx Bài 2: Triển khai các biểu thức sau theo hằng đẳng thức a) 223xy b) 222xy c) 222xy d) 2439xy e) 22216xy f) 2423xy Lời giải a) 33xyxy
2 b) 22xyxy c) 22xyxy d) 223333xyxy e) 2244xyxy f) 222233xyxy Bài 3: Triển khai các biểu thức sau theo hằng đẳng thức a) 11xx b) 55xx c) 66xx d) 2121xx e) 22xyyx f) 5335xyyx Lời giải a) 21x b) 225x c) 236x d) 241x e) 224xy f) 2259xy Bài 4: Triển khai các biểu thức sau theo hằng đẳng thức a) 11 55 xx b) 33 22xx c) 3434 xyxy d) 22 33 xx yy e) 2332 xyyx f) 22 22 33xx Lời giải a) 2 1 25 x b) 29 4x
3 c) 22 916 xy d) 2 2 4 9 x y e) 22 94 yx f) 24 4 9x Bài 5: Triển khai các biểu thức sau theo hằng đẳng thức a) 33 22 55xx b) 1441 2332xx c) 2222 3232 yy xx d) 2233xyxy e) 2222xyxy f) 2222xyxy Lời giải a) 29 4 25x b) 2 16 49 x c) 2 44 94 y x d) 249xy e) 424xy f) 44xy Bài 6: Tính a) (2)(2)xyxy b) 223(1)2(3)(2)(2)xxxx Lời giải a) Ta có: 22(2)(2)4xyxyxy b) Ta có: 223(1)2(3)(2)(2)1811xxxxx Bài 7: Tính
4 a) 26.34 b) 95.105 c) 29.31 Lời giải a) Ta có: 2226.3430490016884 b) Ta có: 2295.105(1005)(1005)100510000259975 c) Ta có: 2229.31(301)(301)3019001899 Bài 8: Tính giá trị của các biểu thức sau a) 22 ()()Axyxy với 1 4xy b) 22(21)(2)Bxyxy với 1xy c) 22 3()2()()()Cxyxyxyxy với 1 ;3 2xy d) 222 5(2)(32)(4)3(2)(2)Dxyyxxyxyxy với 11 ;3 24xy Lời giải a) Ta có: ()()()()41AxyxyxyxyxyA b) 22(21)(2)(212)(212)(21)(41)BxyxyBxyxyxyxyxy (21)(41)15BB c) 222222223()2()()()363242CxyxyxyxyCxxyyxxyyxy 21 2102.910..(3)181533 2CyxyCCC d) 222222222252049124168312416DxxyyyxyxxxyyxyDxy 113 4.16.15253 44DDD Bài 9: Tìm x , biết: a) 2(3)(4)(4)1xxx b) 223(2)(21)7(3)(3)36xxxx c) 22(2)(3)2(1)(1)9xxxx Lời giải a) 222(3)(4)(4)1691616244xxxxxxxx