Content text 14第十四课_我的腿被自行车撞伤了.pptx
01 生词
腿 tuǐ 上街 shàng jiē 被 bèi 撞 zhuàng 倒 dǎo 伤 shāng 流 liú 血 xiě 要紧 yàojǐn 不要紧 bú yàojǐn 骨头 gǔtou 不好意思 bù hǎo yìsi 故意 gùyì 唉 ài 钱包 qiánbāo 让 ràng 小偷 xiǎotōu 偷 tōu 遇到 yùdào 叫 jiào 淋 lín 落汤鸡 luòtāngjī ..似的 shìde 湿 shī 透 tòu 首都 shǒudū 剧场 jùchǎng 司机 sījī 拉 lā 机场 jīchǎng 可气 kěqì 算命 suàn mìng 运气 yùnqi 傻 shǎ 花 huā 受骗 shòu piàn 受 shòu 骗 piàn 抽烟 chōu yān 罚 fá 烧 shāo 戒烟 jièyān 浪费 làngfèi 大山 Dàshān
STT Tiếng Trung Phiên Âm Từ loại Hán Việt Nghĩa của từ 1 腿 tuǐ 名 thối đùi, chân 2 上街 shàng jiē thượng nhai ra phố, lên phố