PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text 1. file bài giảng.pdf

Lấy gốc Tiếng Anh & Luyện thi TOEIC (Nghe - Đọc) cấp tốc mục tiêu 550-700+ Biên soạn và giảng dạy: Cô Vũ Thị Mai Phương || Độc quyền và duy nhất tại: Ngoaingu24h.vn Vì quyền lợi chính đáng của chính các em. TUYỆT ĐỐI KHÔNG chia sẻ tài liệu ĐỘC QUYỀN này cho người khác! Cô Vũ Thị Mai Phương TÀI LIỆU ĐỘC QUYỀN ĐI KÈM KHÓA HỌC 48 NGÀY LẤY GỐC TOÀN DIỆN TIẾNG ANH UNIT 40: LUYỆN NGHE VỀ SỞ THÍCH Biên soạn và giảng dạy: Cô Vũ Thị Mai Phương A. VOCABULARY 1. Một số động từ thường gặp collect (sưu tầm) fly (thả) knit (đan lát) go hiking (đi bộ đường dài) do gardening (làm vườn) surf (lướt) photograph (chụp ảnh) go skating (trượt băng) go backpacking (đi phượt) go climbing (leo núi) 2. Một số danh từ thường gặp kite (cánh diều) card (bài) instrument (nhạc cụ) video game (trò chơi điện tử) stamp (tem thư) coin (đồng xu) 3. Một số cụm tính từ thường gặp fond of (thích) keen on (thích) TMGROUP - ZALO 0945179246
Lấy gốc Tiếng Anh & Luyện thi TOEIC (Nghe - Đọc) cấp tốc mục tiêu 550-700+ Biên soạn và giảng dạy: Cô Vũ Thị Mai Phương || Độc quyền và duy nhất tại: Ngoaingu24h.vn Vì quyền lợi chính đáng của chính các em. TUYỆT ĐỐI KHÔNG chia sẻ tài liệu ĐỘC QUYỀN này cho người khác! B. PRONUNCIATION Động từ Phát âm collect (sưu tầm) /kəˈlekt/ fly (thả) /flaɪ/ knit (đan lát) /nɪt/ go hiking (đi bộ đường dài) /ɡəʊ ˈhaɪkɪŋ/ do gardening (làm vườn) /duː ˈɡɑːdnɪŋ/ surf (lướt) /sɜːf/ photograph (chụp ảnh) /ˈfəʊtəɡrɑːf/ go skating (trượt băng) /ɡəʊ ˈskeɪtɪŋ/ go backpacking (đi phượt) /ɡəʊ ˈbækpækɪŋ/ go climbing (leo núi) /ɡəʊ ˈklaɪmɪŋ/ Danh từ Phát âm kite (cánh diều) /kaɪt/ card (bài) /kɑːd/ instrument (nhạc cụ) /ˈɪnstrəmənt/ video game (trò chơi điện tử) /ˈvɪdiəʊ ɡeɪm/ stamp (tem thư) /stæmp/ coin (đồng xu) /kɔɪn/ the Net (mạng Internet) /ðə net/ folk music (nhạc dân gian) /ˈfəʊk mjuːzɪk/ hobby (sở thích) /ˈhɒbi/ fairy tale (truyện cổ tích) /ˈfeəri teɪl/ Cụm tính từ Phát âm fond of (thích) /fɒnd əv/ keen on (thích) /kiːn ɒn/ C. GRAMMAR 1. Mẫu câu nói về sở thích của bản thân - My hobby is playing chess. (Sở thích của tôi là chơi cờ.) - I like watching TV/ I like to watch TV. (Tôi thích xem TV.) - I love drawing/ I love to draw. (Tôi thích vẽ.) - I enjoy cooking. (Tôi thích nấu ăn.) - I am fond of surfing the Net. (Tôi thích lướt mạng Internet.) - I am keen on playing football. (Tôi thích chơi bóng đá.) 2. Mẫu câu hỏi về sở thích What is your hobby? (Sở thích của bạn là gì?) What do you do in your free time? (Bạn thường làm gì vào gian rảnh?) What do you like to do in your free time? (Bạn thích làm gì vào thời gian rảnh?) TMGROUP - ZALO 0945179246
Lấy gốc Tiếng Anh & Luyện thi TOEIC (Nghe - Đọc) cấp tốc mục tiêu 550-700+ Biên soạn và giảng dạy: Cô Vũ Thị Mai Phương || Độc quyền và duy nhất tại: Ngoaingu24h.vn Vì quyền lợi chính đáng của chính các em. TUYỆT ĐỐI KHÔNG chia sẻ tài liệu ĐỘC QUYỀN này cho người khác! 3. Mẫu câu trả lời về sở thích My hobby is + V-ing. I like/ love + to V (giữ nguyên) / V-ing. I enjoy + V-ing. I am fond of/ keen on + V-ing. Ví dụ A: What is your hobby? B: My hobby is playing cards. A: Sở thích của bạn là gì? B: Sở thích của mình là chơi bài. A: What do you like to do in your free time? B: I like to play video games/ playing video games. A: Bạn thích làm gì vào thời gian rảnh? B: Tớ thích chơi trò chơi điện tử. D. LISTENING Bài tập 1: Nghe và khoanh tròn các sở thích được nhắc tới. (mp3.1) 1. A. go climbing B. go skating 2. A. collecting coins B. playing chess 3. A. singing B. photographing 4. A. knitting B. flying kites Bài tập 2: Nghe và hoàn thành các câu sau. (mp3.2) 1. James is _______ on reading fairy tales. 2. Linda is ________ of listening to folk music. 3. My hobby is ____________ stamps. 4. My sister enjoys _________ cards. Bài tập 3: Nghe 3 người sau nói về sở thích của họ. Sau đó khoanh tròn vào đáp án đúng. (mp3.3) 1. A. drawing B. dancing 2. A. cycling B. playing cards 3. A. swimming B. flying kites Bài tập 4: Nghe và khoanh tròn vào các sở thích mà người nói đề cập. (mp3.4) surfing the Net collecting coins listening to folk music going backpacking photographing doing gardening knitting going hiking TMGROUP - ZALO 0945179246
Lấy gốc Tiếng Anh & Luyện thi TOEIC (Nghe - Đọc) cấp tốc mục tiêu 550-700+ Biên soạn và giảng dạy: Cô Vũ Thị Mai Phương || Độc quyền và duy nhất tại: Ngoaingu24h.vn Vì quyền lợi chính đáng của chính các em. TUYỆT ĐỐI KHÔNG chia sẻ tài liệu ĐỘC QUYỀN này cho người khác! Bài tập 5: Nghe 3 người sau nói về sở thích của họ. Sau đó, đánh dấu tick (✔) vào sở thích tương ứng của mỗi người. Có 2 sở thích không được đề cập. (mp3.5) Beth Tom Mark going hiking doing gardening going backpacking playing cards going skating Bài tập 6: Nghe 2 người sau giới thiệu về bản thân. Sau đó điền vào bảng thông tin còn thiếu. (mp3.6) 1. Name: ________ Nationality: _________ Hobby: playing ________ 2. Name: ________ Nationality: _________ Hobby: going ________ TMGROUP - ZALO 0945179246

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.