PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text TOAN-11_C6_B21.3_PT-BPT-MU-LOGARIT_TN_DE.docx

CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN – 11 – HÀM SỐ MŨ – HÀM SỐ LOGARIT Page 1 VI HÀM SỐ MŨVÀ HÀM SỐ LOGARIT BÀI 21: PHƯƠNG TRÌNH – BẤT PHƯƠNG TRÌNH – MŨ – HÀM SỐ LOGARIT HỆ THỐNG BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM. III == =I DẠNG 1: PHƯƠNG TRÌNH MŨ Câu 1: Nghiệm của phương trình 35216x là A. 3x . B. 2x . C. 7x . D. 1 3x . Câu 2: Tập nghiệm của bất phương trình 22321xx là A. 1;3S . B. 2S . C. 1;3S . D. 0S . Câu 3: 2x là nghiệm của phương trình nào sau đây? A. 38x . B. 416x . C. 39x . D. 164x . Câu 4: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình 1 1 3 x m    có nghiệm A. 0m hoặc 1m . B. 1m . C. 0m . D. 01m . Câu 5: Phương trình nào sau đây vô nghiệm? A. 21x . B. 23x . C. 20x . D. 23xx . Câu 6: Nghiệm của phương trình 31x là A. 0x . B. 1x . C. 2x . D. 1x . Câu 7: Phương trình 3631x có nghiệm là: A. 0x . B. 2x . C. 7 3x . D. 6x . Câu 8: Nghiệm của phương trình 235x là A. 5log3 2 . B. 3log5 2 . C. 125 2 . D. 52log3 . Câu 9: Số nghiệm của phương trình 2231xx là A. 0 . B. 2 . C. 3 . D. 4. Câu 10: Nghiệm của phương trình 1327x là A. 5x . B. 4x . C. 3x . D. 2x .
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN – 11 – HÀM SỐ MŨ – HÀM SỐ LOGARIT Page 2 Câu 11: Nghiệm của phương trình 3264x là A. 2 . B. 4 . C. 3 . D. 5 . Câu 12: Nghiệm của phương trình 23722xx là: A. 10 3x . B. 4 3x . C. 4x . D. 10x . Câu 13: Nghiệm của phương trình 11 5 25 x- = là A. 3 . B. 1 . C. 1- . D. 3- . Câu 14: Tổng bình phương các nghiệm của phương trình 24539xx là A. 12 B. 10 C. 11 D. 9 Câu 15: Nghiệm của phương trình 72x là A. 7log2x . B. 2log7x . C. 2 7x . D. 7x . Câu 16: Nghiệm của phương trình 21464x là A. 2x . B. 15 2x . C. 15x . D. 1x . Câu 17: Nghiệm của phương trình 510x là A. 5log10x . B. 10log5x . C. 2x . D. 1 2x . Câu 18: Tìm tất cả các giá trị thực của m để phương trình 3xm có nghiệm thực. A. 0m . B. 1m . C. 0m . D. 0m . Câu 19: Nghiệm của phương trình 2 11 3 9 x x    là: A. 1x . B. 1x . C. 1 5x . D. 1 5x . Câu 20: Tổng tất cả các nghiệm của phương trình 22228xxx bằng A. 5 . B. 6 . C. 5 . D. 6 . Câu 21: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình 259xm có nghiệm thực? A. 6 . B. 5 . C. 4 . D. 7 . Câu 22: Tập nghiệm của phương trình: 23231xx là: A. 3I . B. 1;2S . C. 1S . D. 2S . Câu 23: Tất cả các giá trị của tham số m để phương trình 2131xm có nghiệm là A. 4m . B. 4m . C. 1m . D. 1m . Câu 24: Số nghiệm thực của phương trình 222xx là: A. 1 . B. 3 . C. 2 . D. 0 . Câu 25: Phương trình 211525xx có tập nghiệm là
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN – 11 – HÀM SỐ MŨ – HÀM SỐ LOGARIT Page 3 A. 1;3 . B. 1;3 . C. 3;1 . D. 3;1 . Câu 26: Tổng các nghiệm của phương trình 2224xx= là: A. 0 . B. 4 . C. 1 . D. 2 . Câu 27: Phương trình 23381xx có tổng các nghiệm là A. 3 . B. 3 . C. 4 . D. 5 . Câu 28: Số nghiệm dương của phương trình 2 4 1 9 3 xx     là A. 2 . B. 1 . C. 3 . D. 0 . Câu 29: Giải phương trình 1572 2,5 5 x x      . A. 1x . B. 1x . C. 1x . D. 2x . Câu 30: Nghiệm của phương trình 9315 2,4 12 x x      là A. 2x B. 5x C. 5x D. 2x Câu 31: Gọi 12, xx là hai nghiệm của phương trình 2 23 11 7 7 xx x      . Khi đó 12xx bằng: A. 2 . B. 1 . C. 2 . D. 1 . Câu 32: Cho phương trình 2813240xxx có hai nghiệm 12;xx . Tính 12Sxx . A. 2S . B. 1S . C. 4S . D. 5.S Câu 33: Gọi S là tổng các nghiệm của phương trình 22232652372221xxxxxx . Khi đó S có giá trị là: A. 3 . B. 6 . C. 3 . D. 5 . DẠNG 2: PHƯƠNG TRÌNH LOGARIT Câu 34: Giải phương trình 3log12x . A. 7x . B. 9x . C. 8x . D. 10x . Câu 35: Nghiệm của phương trình 2log53x là A. 21.x B. 11.x C. 13.x D. 14.x Câu 36: Phương trình 3log12x có nghiệm là A. 7.x B. 8.x C. 5.x D. 9.x Câu 37: Tập nghiệm S của phương trình 3log231x là A. 1.S B. 3.S C. 0.S D. 1.S Câu 38: Nghiệm của phương trình 2log341x là: A. 2x . B. 3 2x . C. 7 6x . D. 5 3x . Câu 39: Nghiệm của phương trình 2log(1)3x là
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN – 11 – HÀM SỐ MŨ – HÀM SỐ LOGARIT Page 4 A. 5x . B. 7x . C. 9x . D. 8x . Câu 40: Nghiệm của phương trình ln32x là A. 3 ex . B. 3 e 2x . C. 3 ex . D. 2 e 3x . Câu 41: Nghiệm của phương trình 91log2 2x là A. 2x . B. 1 2x . C. 1x . D. 3 2x . Câu 42: Nghiệm của phương trình 3log212x là: A. 2x . B. 4x . C. 1 2x . D. 2x . Câu 43: Nghiệm của phương trình 2log1x là A. 2x . B. 1 2x . C. 2x D. 1 2x . Câu 44: Nghiệm của phương trình 2log13x là A. 9x . B. 5x . C. 1x . D. 10x . Câu 45: Tập nghiệm của phương trình 2ln210xx là A. 0 . B. 1 0; 2    . C. 1 2    . D.  . Câu 46: Nghiệm của phương trình 2log23x là A. 6x . B. 11x . C. 8x . D. 10x . Câu 47: Số nghiệm của phương trình 23log23x là A. 0 . B. 2 . C. 1 . D. 3 . Câu 48: Nghiệm của phương trình 22loglog30x là A. 3x . B. 1 8x . C. 1 3x . D. 3x . Câu 49: Phương trình 55log23log2xx A. 1x . B. 5x . C. 1x . D. 5x . Câu 50: Nghiệm của phương trình 55321loglogx là A. 62x . B. 12x . C. 1x . D. 2x . Câu 51: Phương trình 2 5log(21)2xx có tập nghiệm là. A. 4 . B. 6;4 . C. 4;6 . D. 2;4 . Câu 52: Tập nghiệm S của phương trình 22log1log21xx là

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.