PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text 5. UNIT 3 HEALTHY LIVING FOR TEENS - HS.docx


26 gain weight (phr. v) /ɡeɪn weɪt/ tăng cân 27 goal (n) /ɡəʊl/ mục tiêu 28 healthy diet (n) /ˈhelθi ˈdaɪət/ chế độ ăn uống lành mạnh 29 improve (v) /ɪmˈpruːv/ cải thiện 30 ingredient (n) /ɪnˈɡriːdiənt/ nguyên liệu 31 manage (v) /ˈmænɪdʒ/ quản lý 32 mental (adj) /ˈmentl/ (thuộc) tinh thần, (thuộc) trí tuệ, (thuộc) trí óc 33 minimise (v) /ˈmɪnɪmaɪz/ giảm đến mức tối thiểu 34 mood (n) /muːd/ tâm trạng 35 necessity (n) /nəˈsesəti/ sự cần thiết 36 optimistic (adj) /ˌɒptɪˈmɪstɪk/ lạc quan 37 pardon (excl) /ˈpɑːrdn/ xin lỗi 38 physical (adj) /ˈfɪzɪkl/ (thuộc) cơ thể, (thuộc) thân thể 39 pill (n) /pɪl/ viên thuốc 40 praise (n) /preɪz/ sự khen ngơi 41 priority (n) /praɪˈɔːrəti/ sự ưu tiên, trường hợp ưu tiên 42 properly (adv) /ˈprɑːpərli/ đúng cách 43 revise (v) /rɪˈvaɪz/ xem lại 44 schedule (n) /ˈskedʒuːl/ lịch trình 45 shoulder pains (phr. n) /ˈʃəʊldər peɪnz/ đau vai 46 situation (n) /ˌsɪtʃuˈeɪʃn/ tình hình 47 standard (n) /ˈstændərd/ tiêu chuẩn 48 stressed out (adj) /strest aʊt/ căng thẳng 49 submit (v) /səbˈmɪt/ nộp 50 suitable way (n) /ˈsuːtəbl weɪ/ cách phù hợp 51 typical (adj) /ˈtɪpɪkl/ điển hình 52 urgent (adj) /ˈɜːrdʒənt/ khẩn cấp 53 well-balanced (adj) /ˌwel ˈbælənst/ cân bằng, đúng mực 2. Collocations No. Collocations Meanning
1 amount of số lượng 2 willing to sẵn lòng 3 focus on tập trung vào 4 concentrate on tập trung vào 5 keep away tránh xa 6 turn off tắt 7 sign out đăng xuất 8 waiting for đợi, hóng, ngóng 9 be able to ai đó có thể, có khả năng làm gì 10 pay attention to dành sự tập trung, chú ý cho vật gì, việc gì hay người nào đó 11 worry about lo lắng về việc gì 12 put on lấy thứ gì đó để mặc lên người 13 communicate with truyền đạt thông điệp hoặc tương tác với người khác 14 keep away from giữ khoảng cách hoặc tránh xa ai đó hoặc cái gì đó 15 try to V ai đó cố gắng để làm gì 16 agree to đồng ý, chấp nhận điều gì đó 17 suitable for + N/ V-ing ai đó/ cái gì phù hợp 18 deal with sự thỏa thuận nhằm đạt những mục đích cụ thể 3. Word formation No. Word Part of speech Meaning 1 maintain maintainable maintainer maintenance v adj n n giữ gìn, duy trì, bảo vệ có thể giữ/ duy trì được người bảo dưỡng sự giữ gìn, sự duy trì 2 physics physicist physical physically n n adj adv vật lý học, môn vật lý nhà vật lý (thuộc) vật chất, (thuộc) thân thể về thân thể, theo luật tự nhiên 3 different differently difference adj adv n khác biệt thật khác biệt sự khác biệt

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.