PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text FG 12 - UNIT 8 - TỪ VỰNG, NGỮ PHÁP.doc

1 FRIENDS GLOBAL 12 – UNIT 8: CHANGE THE WORLD LESSON 8A 1. hurricane /ˈhʌrɪkən/ (n) : bão (gió cấp 8) 2. bomb plot /bɒm/ /plɒt/ (n) : âm mưu đánh bom 3. claim /kleɪm/ (v) : đòi, yêu cầu 4. fur /fɜː(r)/ (n) : bộ da lông thú (dùng để may áo…) => fur clothing /fɜː(r)/ /ˈkləʊðɪŋ/ (n) : quần áo lông thú 5. benefit concert /ˈbenɪfɪt/ /ˈkɒnsət/ (n) : buổi hòa nhạc từ thiện 6. interview /ˈɪntəvjuː/ (n) : cuộc phỏng vấn (xin việc làm; của phóng viên báo…) 7. parliament /ˈpɑːləmənt/ (n) : nghị viện, quốc hội 8. campus /ˈkæmpəs/ (n) : khuôn viên trường đại học 9. regretful /rɪˈɡretfl/ (adj) : thương tiếc, hối tiếc 10. citadel /ˈsɪtədəl/ /ˈsɪtədel/ (n) : thành lũy, thành quách, thành trì, pháo đài bảo vệ 11. arched /ɑːtʃt/ (adj) : cong, uốn vòng cung, hình vòm 12. gateway /ˈɡeɪtweɪ/ (n) : cổng vào 13. qualified /ˈkwɒlɪfaɪd/ (adj) : có đủ khả năng; có đủ tư cách 14. local resident /ˈləʊkl/ /ˈrezɪdənt/ (n) : người dân địa phương 15. bypass /ˈbaɪpɑːs/ (n) : đường vòng 16. bully /ˈbʊli/ (v) : bắt nạt 17. conservationist /ˌkɒnsəˈveɪʃənɪst/ (n) : người ủng hộ công cuộc bảo tồn môi trường thiên nhiên, nhà bảo tồn môi trường thiên nhiên 18. commercial /kəˈmɜːʃl/ (adj) : mang tính thương mại 19. e-petition /iː/ /pəˈtɪʃn/ (n) : đơn thỉnh cầu điện tử 20. launch /lɔːntʃ/ (v) : mở, tung ra, đưa ra 21. campaign /kæmˈpeɪn/ (v) : tham gia chiến dịch; đi vận động * Protesting (phản kháng): 1. demonstrate against sth /ˈdemənstreɪt/ /əˈɡenst/ /əˈɡeɪnst/ (v) : biểu tình => demonstration /ˌdemənˈstreɪʃn/ (n) : cuộc biểu tình 2. protest against sth /prəˈtest/ /əˈɡenst/ /əˈɡeɪnst/ (v) : phản kháng, kháng nghị 3. go on a demonstration /ˌdemənˈstreɪʃn/ : đi biểu tình

3 => convenient /kənˈviːniənt/ (adj) : tiện lợi, thuận tiện 13. prosecute /ˈprɒsɪkjuːt/ (v) : truy tố 14. involved in /ɪnˈvɒlvd/ (adj) : liên can đến, dính líu đến 15. anti-social /ænti/ /æntɪ/ /ænˈtɪ/ /ˈsəʊʃl/ (adj) : phản xã hội 16. drop /drɒp/ (v) : thả xuống, rơi 17. put up /pʊt/ /ʌp/ (phr.v) : xây dựng, lắp đặt 18. cardboard /ˈkɑːdbɔːd/ (n) : bìa cứng, các-tông LESSON 8C 1. activism /ˈæktɪvɪzəm/ (n) : chủ nghĩa tích cực 2. click on /klɪk/ (phr.v) : nhấp vào 3. platform /ˈplætfɔːm/ (n) : nền tảng 4. for instance /ˈɪnstəns/ : ví dụ như 5. viral /ˈvaɪrəl/ (adj) : nổi tiếng (thuật ngữ nói về một nội dung hoặc một vấn đề nào đó đột nhiên được lan truyền rộng rãi và phổ biến một cách nhanh chóng trên Internet) 6. progressive /prəˈɡresɪv/ (adj) : tăng dần; tiến triển; lũy tiến => progressively /prəˈɡresɪvli/ (adv) : tăng dần, tuần tự, từng bước 7. paralyse /ˈpærəlaɪz/ (v) : làm liệt 8. tip /tɪp/ (v) : có ý kiến là, đưa ra ý kiến 9. bucket /ˈbʌkɪt/ (n) : thùng xô (để múc nước) 10. nominate /ˈnɒmɪneɪt/ (v) : chỉ định, bổ nhiệm 11. challenge /ˈtʃælɪndʒ/ (n) : sự thách thức, điều thách thức 12. donate /dəʊˈneɪt/ (v) : biếu, tặng, quyên góp 13. commitment /kəˈmɪtmənt/ (n) : lời cam kết 14. initiate /ɪˈnɪʃieɪt/ (v) : bắt đầu, khởi xướng 15. effective /ɪˈfektɪv/ (adj) : có hiệu quả, có hiệu lực # ineffective /ˌɪnɪˈfektɪv/ (adj) : kém hiệu quả * Prefixes: 1. anti- : chống lại, đối lại 2. ex- : cựu, nguyên 3. inter- : ở giữa 4. mis- : xấu; sai; không

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.