Content text HSK4
TỪ ĐIỂN TRUNG - VIỆT HANZII Biên soạn bởi BTV: Facebook “Triệu Dự” STT Từ vựng Pinyin Nghĩa Tiếng Anh 1 阿姨 āyí dì aunt 2 啊 a a , oh (showing astonishment) ah; (showing admiration) oh 3 矮 ǎi thấp, lùn (of stature) short; (in height) low; (in rank/status) lower (than) 4 矮小 ǎi xiǎo thấp bé, còi cọc, loắt choắt short and small; low and small; undersized 5 爱国 ài guó yêu nước love one’s country; be patriotic 6 爱护 àihù bảo vệ, giữ gìn, trân trọng cherish, take good care of 7 安 ān yên tĩnh, an toàn, an lòng, an bài (v) install; harbor (an intention); (adj) peaceful, relieved; safe 8 安置 ānzhì xếp gọn, bố trí ổn thoả arrange (for), (help) settle down 9 按时 ànshí đúng giờ on time, on schedule 10 暗 àn tối tăm, mù mịt dark, dim; dull 11 暗示 ànshì ám hiệu hint 12 巴士 bā shì xe buýt bus
TỪ ĐIỂN TRUNG - VIỆT HANZII Biên soạn bởi BTV: Facebook “Triệu Dự” STT Từ vựng Pinyin Nghĩa Tiếng Anh 28 保密 bǎomì bảo mật keep secret 29 保守 bǎoshǒu tuân thủ, bảo thủ (adj) conservative; (v) guard, keep 30 抱 bào bế bồng, ôm hold with both arms, embrace; take a kind of attitude 31 背景 bèijǐng bối cảnh background; backstage supporter 32 倍 bèi lần times, -fold 33 被迫 bèi pò bị ép, bắt buộc be compelled; be forced; be constrained 34 本科 běnkē khoa chính quy Undergraduate course 35 笨 bèn ngốc nghếch stupid; clumsy 36 比分 bǐ fēn điểm số, tỉ số score 37 毕业 bìyè tốt nghiệp graduation 38 毕业生 bì yè shēng sinh viên tốt nghiệp graduate 39 避 bì trốn tránh, phòng ngừa avoid; take shelter from 40 避免 bìmiǎn tránh, ngăn ngừa avoid, prevent 41 编 biān thắt, bện, phân chia, biên soạn, thêu dệt weave; arrange in groups; compile; compose; make up 42 辩论 biànlùn biện luận Debate
TỪ ĐIỂN TRUNG - VIỆT HANZII Biên soạn bởi BTV: Facebook “Triệu Dự” STT Từ vựng Pinyin Nghĩa Tiếng Anh 43 标志 biāozhì ký hiệu, cột mốc (v) mark, symbolize; (n) mark, sign; symbol 44 表情 biǎoqíng biểu cảm, vẻ mặt Expression, countenance 45 表扬 biǎoyáng tuyên dương Praise 46 别 bié tạm biệt say goodbye; pin up; stick in 47 冰 bīng đá, băng ice 48 冰箱 bīngxiāng tủ lạnh Refrigerator 49 冰雪 bīng xuě băng tuyết ice and snow 50 兵 bīng binh, binh lính arms; soldier; military 51 并 bìng hợp lại, hơn thế, và parallel with; merge 52 不要紧 búyàojǐn không sao, không hề gì not serious; not matter 53 不在乎 bú zài hū không quan tâm not mind; not care 54 不管 bùguǎn cho dù, mặc kệ, bất luận no matter (what, how, who, etc.) 55 不然 bùrán không phải vậy or else 56 布置 bùzhì bố trí, sắp xếp decorate; assign 57 步行 bù xíng đi bộ go on foot; walk 58 擦 cā chà, cọ, lau wipe; polish