Content text 30第三十课_我来了两个多月了.pptx
第三十课: 我来了两个多月了 Bài 30 TÔI ĐÃ ĐẾN ĐƯỢC HƠN HAI THÁNG RỒI 主讲人:XXXXXXXX
生词 1
生活 shēnghuó 差不多 chàbúduō 习惯 xíguàn 气候 qìhòu 干燥 gānzào 干净 gānjing 菜 cài 油腻 yóunì 牛奶 niúnǎi 不过 búguò 课间 kèjiān 块 kuài 点心 diǎnxin 从来 cónglái 午觉 wǔjiào 游泳 yóuyǒng 散步 sàn bù 功课 gōngkè 记住 jì zhù 记 jì 一般 yìbān 感谢 gǎnxiè 父母 fùmǔ 机会 jīhuì 原来 yuánlái 延长 yáncháng 练 liàn 气功 qìgōng 好 hǎo 不一定 bù yídìng 钟头 zhōngtóu 效果 xiàoguǒ 挺 tǐng 好处 hǎochù 坏处 huàichù 慢性病 mànxìngbìng 高血压 gāoxuèyā 失眠 shī mián 必须 bìxū 打鱼 dǎ yú 晒 shài
STT Tiếng Trung Phiên Âm Từ loại Hán Việt Nghĩa của từ 1 生活 shēnghuó 名,动 sống, cuộc sống 2 差不多 chàbuduō 副 sai bất đa gần như, hầu như