Content text Unit 6 (Friends plus 8)-HS.docx
4 Bài tập Tiếng Anh 8 (Friends plus) A. VOCABULARIES New words (Từ mới) Word Type Pronunciation Meaning 1. a lawyer (n) /ə ˈlɔɪ.ər/ luật sư 2. alternative (n) /ɔːlˈtɜːnətɪv/ sự lựa chọn 3. apprenticeship (n) /əˈprentɪʃɪp/ giai đoạn tập sự 4. attend (v) / əˈtend/ tham gia/ tham dự 5. boarding school (n) /ˈbɔːr.dɪŋ ˌskuːl/ trường nội trú/ trường có ký túc xá 6. bully (v) /ˈbʊli/ bắt nạt 7. career (n) /kəˈrɪə(r)/ công việc 8. challenging (adj) /ˈtʃælɪndʒɪŋ/ mang tính thử thách 9. cheat (v) /tʃiːt/ gian lận 10. concern (v) / kənˈsɜːn/ bận tâm 11. conclude (v) /kənˈkluːd/ bao gồm 12. construction (n) /kən'strʌk∫n/ công trình 13. curriculum (n) /kəˈrɪkjələm/ chương trình giảng dạy 14. enrol (n) /ɪnˈrəʊl/ đăng ký 15. entertainment (n) /ˌentəˈteɪnmənt/ giải trí 16. express (v) /ɪkˈspres/ bộc lộ 17. graduate (v) /ˈɡrædʒuət/ tốt nghiệp 18. graffiti art (n) /ɡrəˈfiː.ti ɑːt/ nghệ thuật vẽ graffiti 19. historic (adj) /hɪˈstɒrɪk/ có tính lịch sử 20. homeschooling (n) /ˌhəʊmˈskuːl.ɪŋ/ giáo dục tại gia 21. institution (n) /ˌɪnstɪˈtjuːʃn/ tổ chức 22. involve (v) /ɪnˈvɒlv/ liên quan, tham gia 23. journalism (n) / ˈdʒɜːnəlɪzəm/ ngành báo chí 24. management (n) /ˈmænɪdʒmənt/ ngành quản lí 25. obey (v) /əˈbeɪ/ tuân thủ, nghe theo 26. ordinary (adj.) /ˈɔːdnri/ thông thường, bình thường 27. panic (adj) /ˈpænɪk/ hoảng sợ 28. passion (n) /ˈpæʃn/ đam mê 29. professional (adj) /prəˈfeʃənl/ có tính chuyên nghiệp 30. prohibit (v) /prə'hibit/ cấm 31. qualification (n) /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/ bằng cấp 32. reason (n) /ˈriːzn/ lý do 33. resist (v) / rɪˈzɪst/ chống lại, cưỡng lại 34. school-leavers (n) người vừa mới rời ghế nhà trường 35. single- sex school (n) /ˈsɪŋ.ɡəl seks skuːl/ trường dành cho nam/nữ 36. sociable (adj.) /ˈsəʊʃəbl/ hòa đồng 37. uniform (n) /ˈjuːnɪfɔːm/ đồng phục 38. unique (adj) /juˈniːk/ độc nhất 39. unusual (adj) /ʌnˈjuːʒuəl/ khác biệt, khác thường 40. upset (adj.) /ˌʌpˈset/ buồn, thất vọng UNIT 6: LEARN