PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text Chuyên đề 5. Thành Ngữ.doc

THÀNH NGỮ A. IDIOMS STT THÀNH NGỮ NGHĨA 1 ▪ A breath for fresh air ▪ một luồng sinh khí mới 2 ▪ A month of Sundays ▪ rất lâu, hiếm khi xảy ra 3 ▪ A slap on the wrist ▪ sự khiển trách nhẹ nhàng 4 ▪ A streak of luck ▪ một chuỗi may mắn liên tiếp 5 ▪ A sweet tooth ▪ một người hảo ngọt, rất thích ăn đồ ngọt 6 ▪ A whole new ball game ▪ một tình huống hoàn toàn khác lúc trước, cục diện hoàn toàn mới 7 ▪ A wolf in sheep’s clothing ▪ cáo già đóng giả cừu non, người có lòng dạ xấu xa bên trong mà vẻ bên ngoài lại đàng hoàng, tử tế 8 ▪ Absence makes your heart grow fonder ▪ càng xa càng nhớ 9 ▪ Apples and oranges ▪ ý nói hai vật so sánh rất khác nhau, khác nhau một trời một vực 10 ▪ As drunk as drunk ▪ uống say mèm 11 ▪ Bachelor party ▪ bữa tiệc dành cho những người đàn ông sắp lấy vợ, tiệc độc thân 12 ▪ Back the wrong horse ▪ đưa ra quyết định sai, ủng hộ sai người/cái gì 13 ▪ Bare one’s teeth ▪ nhe răng những lúc giận dữ 14 ▪ Be back on your feet ▪ hồi phục, khỏe mạnh trở lại sau một thời gian đau ốm 15 ▪ Be backing up the wrong tree ▪ tìm cách giải quyết một vấn đề bằng cách sai lầm 16 ▪ Be fresh as a daisy ▪ tràn đầy năng lượng 17 ▪ Be in knots ▪ dạ dày cảm thấy căng và khó chịu vì bạn quá lo lắng hoặc phấn khích 18 ▪ Be in the dark ▪ không được thông báo về những điều cần biết, mù tịt 19 ▪ Be off the mark ▪ không đúng, sai 20 ▪ Be out of your depth ▪ trong tình thế khó khăn 21 ▪ Beauty is only skin deep ▪ tốt gỗ hơn tốt nước sơn 22 ▪ Bed of nails ▪ một tình huống khó khăn 23 ▪ Best thing since sliced bread ▪ một cái gì/ người nào đó rất tốt, quan trọng hay hữu ích 24 ▪ Big guns ▪ người quan trọng hay có quyền lực 25 ▪ Birds of a feather ▪ người có tính cách giống nhau, 26 ▪ Bite off more than you can chew ▪ cố gắng làm điều gì đó mà quá khó với bạn 27 ▪ Bite the bullet ▪ nhẫn nhục chịu đựng, ngậm đắng nuốt cay 28 ▪ Blood is thicker than water ▪ một giọt máu đào hơn ao nước lã 29 ▪ Blow someone a kiss ▪ hôn lên tay 30 ▪ Blow the whistle on someone/sth ▪ tự thú, báo cáo 31 ▪ Boil the ocean ▪ lãng phí thời gian, không đáng làm, không thể làm được 32 ▪ Break a new ground ▪ phát hiện ra cái gì mới 33 ▪ Break out in a cold sweat ▪ đột nhiên trở nên lo lắng, sợ hãi 34 ▪ Bull's eye ▪ điểm đen (môn bắn súng] 35 ▪ Buy time ▪ câu giờ 36 ▪ Change hands ▪ đổi chủ, đổi quyền sở hữu 37 ▪ Child support ▪ trự cấp nuôi con


Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.