Content text NGÀNH KINH DOANH.docx
效果 xiàoguǒ : hiệu quả 效率 xiàolǜ: hiệu suất 最终结果zuìzhōng jiéguǒ: kết quả cuối cùng 企业 qǐyè: doanh nghiệp 热情 rèqíng: Nhiệt tình, hăng hái 企业家qǐyè jiā: Doanh nghiệp 设备 shèbèi: Thiết bị 尊敬 zūnjìng: kính trọng 开支帐户 kāizhī zhànghù : Tài khoản chi tiêu, bản kê chi phí