PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text ĐỀ TRẮC NGHIỆM ÔN TẬP CUỐI KỲ MVTT - TỔNG HỢP 5 CHƯƠNG.docx

ĐỀ TRẮC NGHIỆM ÔN TẬP CUỐI KỲ - TỔNG HỢP 5 CHƯƠNG 1. Giao thức FTP hoạt động trên cổng nào? A. 20/21 B. 23 C. 80 D. 443 2. Địa chỉ IPv6 có bao nhiêu bit? A. 32 B. 64 C. 128 D. 256 3. DNS có vai trò gì trong mạng TCP/IP? A. Phân giải tên miền thành địa chỉ IP B. Kiểm tra kết nối giữa các thiết bị C. Mã hóa dữ liệu truyền đi D. Định tuyến gói tin qua mạng 4. Tấn công DoS/DDoS nhằm mục tiêu gì? A. Lấy cắp dữ liệu B. Làm gián đoạn dịch vụ C. Thay đổi nội dung tin nhắn D. Theo dõi lưu lượng mạng 5. Tầng nào trong OSI chịu trách nhiệm định tuyến dữ liệu qua các mạng? A. Tầng Mạng B. Tầng Liên kết dữ liệu C. Tầng Giao vận D. Tầng Ứng dụng 6. Tấn công Man-in-the-Middle (MitM) nhằm mục đích gì? A. Làm gián đoạn dịch vụ mạng B. Giả mạo địa chỉ IP nguồn C. Đánh cắp dữ liệu bằng cách chặn giữa kết nối D. Làm quá tải hệ thống 7. Firewall phần cứng thường được sử dụng ở đâu? A. Máy tính cá nhân B. Trung tâm dữ liệu hoặc mạng doanh nghiệp lớn C. Trong phần mềm diệt virus D. Chỉ trong môi trường Wi-Fi 8. Loại máy tính nào được thiết kế chuyên biệt cho các thiết bị khác? A. Máy chủ B. Siêu máy tính C. Máy tính cá nhân D. Máy tính nhúng 9. HTTPS đảm bảo an toàn dữ liệu nhờ sử dụng gì? A. DNS B. TLS/SSL C. IPS
D. IDS 10. Router thuộc tầng nào trong mô hình OSI? A. Tầng Liên kết dữ liệu B. Tầng Mạng C. Tầng Vật lý D. Tầng Giao vận 11. Kích thước tối đa của một khung Ethernet là bao nhiêu byte? A. 1500 B. 1518 C. 2048 D. 4096 12. Tầng Truy cập mạng trong TCP/IP bao gồm giao thức nào? A. ICMP B. Ethernet C. UDP D. DNS 13. Phần mềm IDS có chức năng gì? A. Phát hiện và ngăn chặn các tấn công mạng B. Theo dõi và phát hiện các hành vi bất thường C. Lọc các gói tin trong mạng D. Tìm kiếm lỗ hổng bảo mật 14. Giao thức chuyển đổi địa chỉ IP sang MAC là gì? A. DNS B. ICMP C. ARP D. SMTP 15. Trong mạng LAN, Hub hoạt động ở tầng nào của mô hình OSI? A. Tầng Liên kết dữ liệu B. Tầng Vật lý C. Tầng Mạng D. Tầng Giao vận 16. Phương pháp mã hóa đối xứng có đặc điểm gì? A. Sử dụng cùng một khóa để mã hóa và giải mã B. Sử dụng khóa công khai và khóa bí mật khác nhau C. Chỉ mã hóa mà không giải mã được D. Dữ liệu không thể bị giải mã nếu không có khóa công khai 17. Cáp nào thường được sử dụng trong các mạng truyền hình cáp? A. Cáp quang B. Cáp đồng trục C. Cáp xoắn đôi D. Cáp HDMI 18. Tầng nào trong TCP/IP chịu trách nhiệm định tuyến gói tin? A. Tầng Giao vận B. Tầng Internet C. Tầng Ứng dụng D. Tầng Truy cập mạng
19. Hệ thống IPS có khả năng gì? A. Phát hiện các hành vi xâm nhập B. Tự động ngăn chặn các hành vi xâm nhập đã phát hiện C. Mã hóa dữ liệu truyền qua mạng D. Theo dõi các tài khoản người dùng 20. Ví dụ nào sau đây sử dụng mã hóa đối xứng? A. RSA B. AES C. SSL D. HTTPS 21. Switch hoạt động chủ yếu tại tầng nào của mô hình OSI? A. Tầng Liên kết dữ liệu B. Tầng Mạng C. Tầng Vật lý D. Tầng Giao vận 22. Giao thức nào được sử dụng để gửi email? A. FTP B. SMTP C. DNS D. HTTP 23. Địa chỉ MAC được sử dụng ở tầng nào? A. Tầng Mạng B. Tầng Giao vận C. Tầng Liên kết dữ liệu D. Tầng Ứng dụng 24. Tấn công thụ động thường làm gì? A. Thay đổi nội dung tin nhắn B. Theo dõi dữ liệu truyền tin C. Từ chối dịch vụ (DoS) D. Lặp lại bản tin 25. Trong mạng IP, tầng nào chịu trách nhiệm chọn đường dẫn tốt nhất? A. Tầng Giao vận B. Tầng Internet C. Tầng Liên kết dữ liệu D. Tầng Phiên 26. Giao thức nào dưới đây thuộc tầng Truy cập mạng? A. TCP B. Ethernet C. HTTP D. DNS 27. Hệ thống phát hiện xâm nhập (IDS) có thể phát hiện điều gì? A. Tấn công DoS B. Lỗ hổng trong mã nguồn C. Sự cố phần cứng D. Lỗi giao thức 28. Một mật khẩu mạnh cần phải có yếu tố nào?
A. Chỉ bao gồm ký tự số B. Tối thiểu 8 ký tự, gồm chữ hoa, chữ thường, số, ký tự đặc biệt C. Chỉ có chữ cái và số D. Tối đa 6 ký tự để dễ nhớ 29. HTTPS sử dụng mã hóa để làm gì? A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu B. Bảo vệ dữ liệu khỏi truy cập trái phép C. Kiểm tra định tuyến dữ liệu D. Ngăn chặn tấn công DDoS 30. Máy tính cá nhân (PC) thuộc loại nào sau đây? A. Máy chủ (Server) B. Siêu máy tính (Supercomputer) C. Máy tính nhúng (Embedded Computer) D. Máy tính đa dụng (Multipurpose Computer) 31. Tầng Giao vận trong OSI đảm nhận nhiệm vụ nào? A. Phân mảnh và tái hợp dữ liệu B. Đồng bộ phiên làm việc C. Kiểm soát lỗi và điều khiển luồng D. Định tuyến gói tin 32. Điểm khác biệt chính giữa TCP và UDP là gì? A. TCP nhanh hơn UDP B. UDP đảm bảo độ tin cậy cao hơn TCP C. TCP đảm bảo truyền tin cậy, UDP thì không D. UDP chỉ hoạt động trong mạng LAN 33. Phương pháp bảo vệ chống lại tấn công DDoS hiệu quả nhất là gì? A. Sử dụng mật khẩu mạnh B. Cài đặt tường lửa chuyên dụng C. Hạn chế truy cập đến tài nguyên hệ thống D. Theo dõi lưu lượng mạng và ngăn chặn lưu lượng bất thường 34. HTTPS hoạt động trên tầng nào của mô hình OSI? A. Tầng Trình bày B. Tầng Phiên C. Tầng Giao vận D. Tầng Ứng dụng 35. Giao thức UDP có đặc điểm gì? A. Đảm bảo tin cậy, kiểm soát lỗi tốt B. Không đảm bảo độ tin cậy, tốc độ cao C. Phân đoạn và tái hợp dữ liệu D. Chỉ hoạt động trong mạng LAN 36. Firewall không thể làm gì trong số các chức năng sau? A. Lọc lưu lượng mạng B. Chặn truy cập trái phép C. Phát hiện virus trong file đính kèm D. Kiểm soát quyền truy cập tài nguyên 37. Để kiểm tra kết nối mạng, lệnh nào được sử dụng? A. tracert

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.