Content text List of words Unit 9.docx
VOCABULARY UNIT 9: ENGLISH IN THE WORLD GRADE 7 – i-Learn Smart World No New words Pronunciatio n Form Meaning 1. ferry /ˈferi/ n phà 2. flight /flaɪt/ / n Chuyến bay 3. historic /hɪˈstɒrɪk/ adj Có tính chất lịch sử, được nghi vào lịch sử 4. hot dog /ˈhɒt dɒɡ/ n Bánh mỳ kẹp xúc xích. 5. jog /dʒɒɡ/ v Chạy bộ 6. parliament /ˈpɑːləmənt/ n Quốc hội 7. pavlova /pævˈləʊvə/ n Bánh trứng nướng ( ăn với kem tươi và hoa quả 8. stadium /ˈsteɪdiəm/ n Sân vận động 9. tour guide /tʊə ɡaɪd/ n Hướng dẫn viên du lịch 10. beach /biːtʃ/ n Bãi biển 11. cheesesteak /ˌfɪli ˈtʃiːzsteɪk/ n Bánh mỳ kẹp bò nướng phô mai hành tây 12. photo /ˈfəʊtəʊ/ n Bức tranh, bức ảnh 13. postcard /ˈpəʊstkɑːd/ n Bưu thiệp 14. roast /rəʊst/ v Nướng 15. sightseeing /ˈsaɪtsiːɪŋ/ n Chuyến ngắm cảnh 16. souvenir /ˌsuːvəˈnɪə(r)/ n Đồ lưu niệm 17. swimsuit /ˈswɪmsuːt/ n Bộ đồ bơi 18. wallet /ˈwɒlɪt/ n ví 19. aquarium /əˈkweəriəm/ n Bể cá 20. hockey /ˈhɒki/ n Môn khúc côn cầu 21. homestay /ˈhəʊmsteɪ/ n ở trọ tại nhà dân 22. nervous /ˈnɜːvəs/ adj Căng thẳng 23. pen pal /ˈpen pæl/ n Bạn qua thư