PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text P21 Phan thuc dai so, tinh chat co ban cua phan thuc dai so.docx

1 BUỔI 21: ÔN TẬP PHÂN THỨC ĐAI SỐ, TÍNH CHẤT CƠ BẢN CỦA PHÂN THỨC ĐẠI SỐ Tiết 1. BÀI KIỂM TRA TRẮC NGHIỆM ĐẦU GIỜ Câu 1. Phân thức đại số có dạng gì: A.  (0)A A B¹ . B.  (0)AA¹ . C.  (0)A B B¹ . D.  2 (0)AA¹ . Câu 2. Trong phân thức (0)A B B¹ thì A được gọi là: A. Tử thức. B. Mẫu thức. C. Căn thức. D. Đơn thức. Câu 3. Trong phân thức (0)A B B¹ thì B được gọi là: A. Tử thức. B. Mẫu thức. C. Căn thức. D. Đơn thức. Câu 4. Phân thức (,0)AC AB BD=¹ khi: A.  ..ABDC= B.  ..ADBC= C.  2.ABC= D.  2.DBC= Câu 5. Đâu là tính chất đúng của phân thức đại số: A. . (,0) . AAM BM BBM=¹ . B. . (,0)AAM BM BB=¹ . C. (,0) . AA BM BBM=¹ . D. . (,0,) . AAM BMMN BBN=¹¹ . Dạng 1: Tìm điều kiện xác định Bài 1: Tìm điều kiện xác định của mỗi phân thức sau : a) 5 ( 3 6 ) x x Ax- = b) B( 6)xx y= c) )C1 )5 (1( 3xx x+=- d) 24 8 D()x x= - Bài 2: Tìm điều kiện xác định của mỗi phân thức sau :
2 a) 1 2x+ b) 1 3x+ c) 2 1 4x- Dạng 2: Tính giá trị của phân thức Bài 3: Tính giá trị của phân thức a) 1 () 1 x Ax x + = - với 1x¹ tại 2x= . b) () 1 x Bx x= + với 1x¹- tại 1x= . c) 2 32 () 1 xx Cx x -+ = + với 1x¹- tại 2;2xx==- . Bài 4: Tính giá trị của phân thức a) 1 () 33 x Ax x + = + với 1x¹- tại 2x= . b) 21 () 2 x Bx x - = + với 1x¹ tại 360x-= . c) 2 43 () 1 xx Cx x -+ = + với 1x¹- tại 2 9x= . d) 2 () 3 x Dx x - = - với 3x¹ tại ||1x= . Tiết 2 Dạng 3: Chứng minh phân thức bằng nhau: Bài 5: Cho cặp phân thức 23 5 xy và 34 7 35 xy xy với 0xy¹ . Chứng tỏ cặp phân thức trên bằng nhau. Bài 6: Dùng định nghĩa hai phân thức bằng nhau, chứng tỏ rằng: a) 36 48 yxy x= ; b) 2 2 3() 39() xyxxy xxxy ++ = + ; c) 2 2 143 369 xxx xxx +++ = +++ .
3 Dạng 4: Rút gọn các phân thức Bài 7: Rút gọn các phân thức sau a) 2 2(1) 4(1) x xx + + . b) 2 (8)(2) (2) xx x --- + . c) 2()xy yx - - . Bài 5: Rút gọn các phân thức sau a) 32 2 331xxx xx +++ + .b) 32 331 22 xxx x -+- - . Tiết 3 Dạng 5: Quy đồng mẫu nhiều phân thức. Bài 9: Quy đồng mẫu thức các phân thức sau: a) 3 1 xy và 2 2 xy . b) 2 1 2xx- và 2 x . \ c) 29 x x- và 3 x x- . d) 2 2 6xx-- và 3 2x+ . e) 2 4 6 x xx-- và 2 1 2xx+ . Bài 10: Quy đồng mẫu thức các phân thức sau: a) 32 2 5xy và 3 4xy . b) 222 x xxyy-+ và 2 x xxy- . Dạng 6: Vận dụng các kiến thức liên quan để giải quyêt bài toán thực tế . Bài 11: Cho hình chữ nhật ABCD và hình vuông EFGH như hình bên dưới. (các số đo trên hình tính theo centimet). y 2xx A D B C E H F G a/ Viết phân thức biểu thị tỉ số diện tích hình vuông và diện tích hình chữ nhật ABCD .
4 Cho biết tử thức và mẫu thức của phân thức vừa tìm được. b/ Tính giá trị của phân thức đó tại 2x= ; 8y= Dạng 7: Tìm giá trị nguyên của x để phân thức nhận giá trị nguyên. Bài 12: Tìm giá trị nguyên của x để phân thức 6 21x+ nhận giá trị nguyên. Bài tập về nhà. BÀI TẬP GIAO VỀ NHÀ Bài 1. Chứng minh các đẳng thức sau a) 36 3 2 x x + = + với 2x¹- . b) 2 2 363 xxx x + = + với 2x¹- . c) 2 11 11 x xx - = +- với 1x¹± . d) 2 34 4 1 xx x x +- =+ - với 1x¹ . Bài 2. Cho ba phân thức bên dưới .Phân thức nào bằng nhau ? 2 21122 ;; (1)2 xxxx xxxx -+-- - . Bài 3. Hãy điền một đa thức thích hợp vào các chỗ trống trong mỗi đẳng thức sau a) 242 2 x x + = +¼ với 2x¹- . ĐS: 1 . b) 2 2(1)2 xx x +¼ = + với 1x¹- . ĐS: x . c) 2 21 4 x x - = ¼- với 2x¹± . ĐS: 2x+ . d) 2 455 1 xxx x +-+ = -¼ với 1x¹ . ĐS: 1 . Bài 4. Hãy điền một đa thức thích hợp vào các chỗ trống trong mỗi đẳng thức sau a) 2 24 24 x xx -+¼ = +- với 2x¹± . ĐS: 2- . b) 2 3 393 xx x +¼ = + với 3x¹- . ĐS: x .

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.