PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text Chuyên đề 6_ _Lời giải.pdf


3 3 2 2 3 3 3 1 A AB B A B A B + = ± ± m với A B 1 ± . B. PHÂN LOẠI VÀ PHƯƠNG PHÁP GIẢI CÂU TẬP Dạng 1: Rút gọn biểu thức không chứa biến 1. Phương pháp 1. 2 nÕu A 0 nÕu A < 0 A A A A ìï 3 = = í ïî- 2. AB A B = . (Với A B 3 3 0; 0) 3. A A B B = (Với A B 3 > 0; 0 ) 4. 2 A B A B = (Với B 3 0) 5. 2 A B A B = (Với A B 3 3 0; 0) 6. 2 A B A B = - (Với A B < 3 0; 0) 7. A 1 AB B B = (Với A B 3 > 0; 0 ) 8. A A B B B = (Với B > 0 ) 9   2 C C A B A B A B ± = ± - (Với 2 A 3 1 0;A B ) 10 C C A B   A B A B ± = ± - (Với A B 3 3 1 0; 0;A B) 11   3 3 3 3 A A A = = 2. Câu tập Câu 1: Rút gọn các biểu thức sau: M = + - 45 245 80 N = + - 5 8 50 2 18 P = - + - 125 4 45 3 20 80 A = + - 12 27 48 B = + - 2 3 3 27 300 C = - + (2 3 5 27 4 12) : 3 Lời giải 2 M = + - 45 245 4 .5 2 2 2 = + × - 3 .5 7 5 4 .5 = + - = 3 5 7 5 4 5 6 5 N = + - 5 8 50 2 18 5.2 2 5 2 2.3 2 10 2 5 2 6 2 (10 5 6) 2 9 2 = + - = + - = + - = P = - + - 5 5 12 5 6 5 4 5 = -5 5 12 27 48 2 3 3 3 4 3 3 A = + - = + - = 2 2 2 3 3 27 300 2 3 3 3 .3 10 .3 B = + - = + - 2 3 3.3. 3 10 3 3 = + - = (2 3 5 27 4 12) : 3 (2 3 5.3 3 4.2 3) : 3 5 3 : 3 5 C = - + = - + = - = -
Nhận xét: Đây là một dạng toán dễ. Học sinh có thể bấm máy tính để kiểm tra kết quả, đa phần áp dụng kiến thức đưa thừa số ra ngoài dấu căn để giải toán. 2 A B A B = ( B 3 0 ) Câu 2: Rút gọn các biểu thức sau: a)     2 2 3 2 2 3 2 2 - + + b)     2 2 5 2 6 5 2 6 - - + c)     2 2 2 3 1 3 - + - d)     2 2 3 2 1 2 + - - e)     2 2 5 2 5 2 - + + f)     2 2 2 1 2 5 + - - Lời giải a)     2 2 3 2 2 3 2 2 3 2 2 3 2 2 3 2 2 3 2 2 6 - + + = - + + = - + + = Lưu ý: 2 0 0 A nÕu A A A A nÕu A ìï 3 = = í ïî- < Kết quả: b) -4 6 c) 1 d) 4 e) 2 5 f) 2 2 4 - Câu 3: Rút gọn biểu thức a) A = +4 2 3 b) B = -8 2 15 c) C = -9 4 5 d) D = + - - 7 13 7 13 e) E = + - - 6 2 5 6 2 5 f) 1 7 2 10 20 8 2 F = - + + Lời giải a)   2 A = + = + = + 4 2 3 3 1 3 1 b)   2 B = - = - = - 8 2 15 15 1 15 1 c)   2 C = - = - = - 9 4 5 2 5 5 2 d)   1 7 13 7 13 14 2 13 14 2 13 2 D = + - - = + - -     1 2 2 13 1 13 1 2 2 é ù = + - - = ê ú ë û e) E = + - - = + + - - + 6 2 5 6 2 5 5 2 5 1 5 2 5 1 2 2 = + - - = + - - = + - + = ( 5 1) ( 5 1) | 5 1| | 5 1| 5 1 5 1 2 f)   1 1 2 7 2 10 20 8 5 2 2 5 .2 2 2 2 F = - + + = - + + = - + + = - + + = 5 2 2 5 2 5 2 2 5 2 3 5 Câu 4: Rút gọn biểu thức: (áp dụng các kiến thức tổng hợp)
6 2 5 5 2 6 5 1 3 2 A + - = + + - 3 4 1 5 2 6 2 6 5 B = + + - + + 1 1 1 1 ... 1 2 2 3 3 4 99 100 C = + + + + + + + + 1 7 4 3 2 3 D = + - - 3 3 4 3 4 2 3 1 5 2 3 E - + = - + - 1 2 2 2 3 6 3 3 F = + - + + Lời giải a) 6 2 5 5 2 6 5 1 3 2 2 5 1 3 2 5 1 3 2 A + - + - = + = + = + - + - b)       3 5 2 4 6 2 3 4 1 6 5 5 2 6 2 6 5 3 4 B + - = + + = + + - - + + = + + - + - = 5 2 6 2 6 5 2 6 c) 1 1 1 1 ... 1 2 2 3 3 4 99 100 C = + + + + + + + + = - + - + - + + - =  2 1 3 2 4 3 ... 100 99 9        d) 1 1 1 2 7 4 3 4 4 3 3 (2 3) 2 3 2 3 2 3 D = + - = + - + = + - - - - 1 2 3 2 3 2 3 2 3 2 3 4 2 3 (2 3)(2 3) 1 + + = + - = + - = + - = - - + e)           2 2 2 3 3 4 2 3 1 3 4 5 2 3 3 3 4 3 4 2 3 1 5 2 3 2 3 1 5 2 3 E - - + + - + = - = - + - - - 22 11 3 26 13 3 2 3 2 3 11 13 - + = - = - - +     4 2 3 4 2 3 1 2 2 3 1 3 1 2 2 2 - + æ ö = - = - - + ç ÷ è ø   1 1 3 1 3 1 .( 2) 2 2 2 = - - - = - = - f) 1 2 2 2 3 6 3 3 F = + - + +   1 1 2 2 3 3 3 3 1 = + - + +           3 3 1 2 3 3 1 2 2 3 3 3 1 2 3 + + + + - + = + +         2 3 2 2 3 4 3 3 1 2 3 3 3 1 2 3 + + = = + + + +      2. 3 3 1 3 3 1 3 1 - = + -     2 3 3 1 3 3 1   3 3 3 1 3 3 1 3 3 3 - - - = = = = - -

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.