Content text Đề Minh Hoạ - Tuyển Sinh Vào Lớp 10 Tiếng Anh HCM Đề 16 Giải Chi Tiết.doc
"Whereas" được dùng để đối lập hai ý tưởng, trong khi "and" là để nối các ý giống nhau, "but" cũng có thể dùng nhưng "whereas" thường được dùng trong câu có sự đối lập rõ ràng. Tạm Dịch: Mia: Tôi thích đi bộ đường dài trên núi, trong khi anh trai tôi thích ở trong nhà. Liam: Thật thú vị! Tôi nghĩ cả hai hoạt động đều có sức hấp dẫn riêng. 6. Emma: We need to finalize the report _________ the meeting next week. Noah: I’ll ensure all the data is ready before that. A. before B. after C. during D. prior to Giải Thích: Kiến thức về giới từ "Prior to" có nghĩa là trước khi, phù hợp với nghĩa câu hỏi cần hoàn thành báo cáo trước khi cuộc họp diễn ra. "Before" cũng đúng, nhưng "prior to" là cách diễn đạt trang trọng hơn. Tạm Dịch: Emma: Chúng ta cần hoàn thiện báo cáo trước cuộc họp tuần tới. Noah: Tôi sẽ đảm bảo tất cả dữ liệu đã sẵn sàng trước đó. 7. Mia: The new café is located _________ the library, making it a perfect study spot. Liam: I’ll check it out after my class. A. in B. next to C. adjacent to D. behind Giải Thích: Kiến thức về chỉ nơi chốn "Adjacent to" có nghĩa là gần kề hoặc bên cạnh, là cách diễn đạt chính xác nhất cho câu này. "Next to" cũng đúng nhưng "adjacent to" là từ chính xác hơn. 8. Ethan: I’ve been reading a lot about the different economic theories lately. Maya: That’s interesting! The __________ behind the theory of supply and demand is often debated by economists. A. principle B. concept C. assumption D. argument Giải Thích: Kiến thức về từ vựng "Principle" (nguyên lý) là từ phù hợp nhất trong ngữ cảnh này khi nói về lý thuyết kinh tế, trong khi các từ khác như "concept," "assumption," hay "argument" không phù hợp lắm với câu hỏi. Tạm Dịch: Ethan: Gần đây tôi đã đọc rất nhiều về các lý thuyết kinh tế khác nhau. Maya: Thật thú vị! Nguyên lý đằng sau lý thuyết cung cầu thường được các nhà kinh tế tranh luận. 9. Emma: I met the author _________ wrote that bestselling novel at the book fair. Noah: Really? I’ve heard great things about her work. A. that B. who C. which D. whom Giải Thích: Kiến thức về MĐQH "Who" là đại từ quan hệ phù hợp khi chỉ người (tác giả). Các đại từ quan hệ khác như "that," "which," hay "whom" không thích hợp trong trường hợp này. Tạm Dịch: