Content text TEST FOR UNIT 9 (GV).docx
TEST FOR UNIT 9-LỚP 12 (FORM MỚI NHẤT) Read the following advertisement and mark the letter A, B, C and D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6 Promoting Continuous Learning in an Evolving Society In today's fast-changing world, developing a love (1) _______learning has become more important than ever. Those who are enthusiastic for education is driven to gain new knowledge and enhance their skills, which enables them (2) ________ to society’s ever-changing needs. (3) _______by a thirst for knowledge, they continuously explore (4) ________, eager to broaden their perspectives. For example, a student dedicated to further (5) ________ frequently engages in research, debates, and hands-on experiences. As technology advances at a fast pace, staying informed about the latest trends has become vital. Embracing lifelong learning is key to success. By fostering a passion for study, individuals can (6) _______ growth and make valuable contributions to society. To succeed, it is crucial to stay curious and dedicated to personal growth. (Adapted from Discovery) Câu 1: A. with B. for C. on D. in Câu trả lời đúng là B. for. Lý do: Cụm "love for learning" là cách diễn đạt đúng trong tiếng Anh, có nghĩa là "niềm yêu thích với việc học." • Love for là cách nói phổ biến để diễn đạt sự yêu thích đối với một cái gì đó, trong trường hợp này là việc học. • Các lựa chọn khác như with, on, và in không phù hợp trong ngữ cảnh này. Do đó, câu hoàn chỉnh sẽ là: "In today's fast-changing world, developing a love for learning has become more important than ever." Câu 2: A. to adapting B. adapt C. to adapt D. to be adapted • Đáp án đúng: C. to adapt • Giải thích: Đoạn văn này cần một động từ nguyên mẫu (infinitive) sau giới từ "to". Cấu trúc đúng là "enables them to adapt" (giúp họ thích nghi). "To adapt" là động từ nguyên mẫu chỉ hành động mà người học có thể thực hiện. Câu 3: A. Which drives B. Driven C. Being Driven D. Having driven • Đáp án đúng: B. Driven • Giải thích: Từ "Driven" là quá khứ phân từ, nó đóng vai trò làm tính từ miêu tả trạng thái của chủ ngữ (người học). Cấu trúc "driven by a thirst for knowledge" là một cụm từ dùng để chỉ động lực hoặc lý do thúc đẩy hành động. Câu 4: A. a wide range of topics B. a range of wide topics
Additionally, research suggests that lifelong learning is crucial for cognitive (12) _______ and emotional well-being, fostering resilience and adaptability in the face of change. Câu 7. A. Despite B. According to C. Thanks to D. Due to B. According to Trong câu này, "According to" có nghĩa là "theo" hoặc "dựa trên", thích hợp với ngữ cảnh nói về nghiên cứu gần đây. Câu này nói về một nguồn thông tin (nghiên cứu), và "according to" là cách chuẩn để trích dẫn nguồn thông tin. • Despite: có nghĩa là "mặc dù", không phù hợp với ngữ cảnh vì không thể sử dụng "despite" để chỉ nguồn thông tin. • Thanks to: có nghĩa là "nhờ vào", không phù hợp trong ngữ cảnh này vì câu không nói đến nguyên nhân tích cực. • Due to: có nghĩa là "do", nhưng không phù hợp vì không phải là nguồn nghiên cứu hoặc sự trích dẫn. Câu 8. A. percentage B. number C. total D. variety B. number Giải thích: Câu này đề cập đến số lượng người tham gia vào giáo dục suốt đời. "Number" có nghĩa là "số lượng", rất phù hợp để nói về số người tham gia. • Percentage: có nghĩa là "tỷ lệ phần trăm", không phù hợp vì câu này không nói về tỷ lệ mà là số lượng người tham gia. • Total: có nghĩa là "tổng số", nhưng "number" sẽ rõ ràng hơn trong ngữ cảnh này. • Variety: có nghĩa là "sự đa dạng", không phù hợp với ngữ cảnh nói về số lượng người tham gia. Câu 9. A. Other B. The other C. Each other D. Another A. Other Giải thích: Trong câu này, chúng ta đang nói về những yếu tố khác (nhiều yếu tố) góp phần vào sự gia tăng trong giáo dục suốt đời. "Other" có nghĩa là "các yếu tố khác", là từ thích hợp để chỉ ra các yếu tố bổ sung. • The other: chỉ dùng khi bạn muốn nhắc đến một đối tượng duy nhất trong một nhóm đã xác định, không phù hợp với bối cảnh này vì đang nói đến nhiều yếu tố. • Each other: có nghĩa là "lẫn nhau", không phù hợp vì không liên quan đến các yếu tố khác nhau trong sự gia tăng. • Another: có nghĩa là "một cái khác", không phù hợp trong ngữ cảnh này vì "other" dùng để chỉ nhiều yếu tố khác. Câu 10. A. assignments B. resources C. qualifications D. skills D. skills
Giải thích: "Skills" (kỹ năng) là sự lựa chọn phù hợp vì câu này đang nói về sự phát triển kỹ năng mới để đáp ứng nhu cầu thay đổi của thị trường lao động. • Assignments: có nghĩa là "bài tập", không phù hợp vì câu này nói về việc phát triển kỹ năng, không phải công việc cụ thể. • Resources: có nghĩa là "tài nguyên", không phù hợp với ngữ cảnh này vì không liên quan đến việc phát triển kỹ năng. • Qualifications: có nghĩa là "bằng cấp", không phù hợp vì câu này nói về kỹ năng cần thiết để đáp ứng thị trường lao động. Câu 11. A. adapt to B. know about C. search for D. differ from A. adapt to Giải thích: "Adapt to" có nghĩa là "thích ứng với", phù hợp với ngữ cảnh câu vì người học cần phải thích ứng với những yêu cầu thay đổi của thị trường lao động. • Know about: có nghĩa là "biết về", không hợp lý trong ngữ cảnh này vì không phải là việc "biết" mà là "thích ứng". • Search for: có nghĩa là "tìm kiếm", không liên quan đến việc phát triển kỹ năng hay thích ứng với thay đổi. • Differ from: có nghĩa là "khác với", không phù hợp vì câu không nói về sự khác biệt, mà là sự thích ứng. Câu 12. A. development B. improvement C. enhancement D. achievement A. development Giải thích: "Development" có nghĩa là "sự phát triển", rất phù hợp trong ngữ cảnh này khi nói về việc học suốt đời giúp phát triển nhận thức và sức khỏe. • Improvement: có nghĩa là "sự cải thiện", tuy hợp lý nhưng "development" mang tính toàn diện hơn và phù hợp hơn trong bối cảnh này. • Enhancement: có nghĩa là "sự nâng cao", cũng hợp lý nhưng "development" vẫn là từ tốt nhất để mô tả sự tiến triển về nhận thức và sức khỏe. • Achievement: có nghĩa là "thành tựu", không phù hợp vì không liên quan đến việc phát triển kỹ năng hay sức khỏe. Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best arrangement of utterances or sentences to make a meaningful exchange or text in each of the following questions from 13 to 17. Câu 13 a. Tom: Hi, Anna! Thanks! I’ve been taking some online courses. It’s never too late to learn!