Content text 2_CK2-TOAN-12(100TN)_DE-18_HDG.docx
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ II MÔN: TOÁN 12 – ĐỀ SỐ 18 Câu 1: Đường thẳng 12: 211 xyz không đi qua điểm nào dưới đây? A. 1;2;0M . B. 1;3;1N . C. 3;1;1P . D. 1;2;0Q . Câu 2: Họ nguyên hàm của hàm số 2021 dxx là A. 2022 2022 x C . B. 2021 2022 x C . C. 2020 2021.xC . D. 1 ln2022C x . Câu 3: Họ nguyên hàm của hàm số e7dxx là A. e7xxC . B. e7x . C. exC . D. elogexC . Câu 4: Số phức 58zi có phần ảo là A. 8 . B. 8i . C. 5 . D. 8 . Câu 5: Trong mặt phẳng ,Oxy cho điểm 3;2M biểu diễn số phức .z Mệnh dề nào sau đây đúng? A. Số phức z có phần thực là 3, phần ảo là 2. B. Số phức z có phần thực là 3, phần ảo là 2. C. Số phức z có phần thực là 2, phần ảo là 3. D. Số phức z có phần thực là 3, phần ảo là 2.i Câu 6: Họ nguyên hàm của hàm số 22231fxx x là A. 32 2ln.xxxC B. 3 2 . 3 x xC x C. 3 4 6.xC x D. 32 .xxC x Câu 7: Cho Fx là một nguyên hàm của hàm số fx trên .ℝ Khi đó, hiệu số 01FF bằng A. 1 0 .fxdx B. 1 0 .Fxdx C. 1 0 .Fxdx D. 1 0 .fxdx Câu 8: Trong không gian với hệ tọa độ ,Oxyz cho mặt phẳng :230.Pxz Một véctơ pháp tuyến của mặt phẳng P là A. 1;0;2.u→ B. 2;1;3.v→ C. 2;0;1.n→ D. 2;1;0.w→ Câu 9: Trong không gian với hệ tọa độ ,Oxyz mặt phẳng P đi qua điểm 1;2;3M và vuông góc với trục Oz có phương trình là A. 30z . B. 30z . C. 30xy . D. 0xyz . Câu 10: Cho hàm số 8sin.fxx Khẳng định nào dưới đây đúng? A. d8cosfxxxxC . B. d8sinfxxxxC .
C. d8cosfxxxxC . D. dcosfxxxC . Câu 11: Cho hàm số yfx có đạo hàm 2'34,fxxxℝ và 13f . Biết Fx là một nguyên hàm của fx thỏa mãn 11 4F . Khi đó, giá trị 2F bằng A. 2 . B. 16 . C. 6 . D. 4 . Câu 12: Biết 22ed3813exxaxbxcxxxC với a và b là các số nguyên. Tìm Sab . A. 1S . B. 4S . C. 5S . D. 9S . Câu 13: Cho hàm số fx liên tục trên ℝ và có một nguyên hàm là Fx , biết 9 0 d9fxx và 03F . Tính 9F . A. 96F . B. 96F . C. 912F . D. 912F . Câu 14: Tích phân 2022 0 5dxx bằng A. 2022 51 ln2022 . B. 202251ln5 . C. 2022 51 ln2022 . D. 2022 51 ln5 . Câu 15: Cho 2 1 d2fxx và 2 1 d1gxx . Tính 2 1 2+3gdIxfxxx . A. 11 2I . B. 7 2I . C. 17 2I . D. 5 2I . Câu 16: Cho hàm số fx liên tục trên ℝ và có 1 0 d2fxx ; 3 1 dt6ft . Tính 3 0 dIfxx . A. 8I . B. 12I . C. 36I . D. 4I . Câu 17: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , đường thẳng 2 :12, 53 xt dytt zt ℝ có vectơ chỉ phương là A. 1;2;3a→ . B. 2;4;6b→ . C. 1;2;3c→ . D. 2;1;5d→ . Câu 18: Diện tích hình phẳng S giới hạn bởi đường cong 230yxx và trục hoành bằng A. 9000S . B. 4500S . C. 4500S . D. 4500S . Câu 19: Tính môđun của số phức 2zi . A. 5 . B. 5 . C. 1 . D. 3 .
Câu 20: Cho hàm số fx liên tục trên ℝ và 216f , 2 0 4fxdx . Tính 1 0 .2Ixfxdx . A. 13I . B. 12I . C. 7I . D. 20I . Câu 21: Biết 62 0 3 34sind 2 ac xx b , trong đó a , b , c nguyên dương và a b tối giản. Tính Tabc . A. 8T B. 13T C. 12T D. 14T Câu 22: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm 3;2;5A . Hình chiếu vuông góc của điểm A trên mặt phẳng tọa độ Oxz là A. 3;0;5M B. 3;2;0M C. 0;2;5M D. 0;2;5M Câu 23: Cho hàm số fx có đạo hàm liên tục trên 0;1 , thỏa mãn 11f , 12 0 9 d 5fxx và 1 0 2 d 5fxx . Tính 1 0 dIfxx . A. 3 5I B. 1 4I C. 3 4I D. 1 5I Câu 24: Gọi H là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số cosfxx , trục hoành và hai đường thẳng 0x , x . Thể tích V của khối V của khối tròn xoay tạo thành khi quay H quanh trục hoành bằng A. 2V B. 2 2V C. 2 V D. 2 4V Câu 25: Giả sử hai đường cong cắt nhau tại A , B có hoành độ lần lượt là 1 ; 2 . Diện tích hình phẳng phần gạch chéo trong hình vẽ sau được tính theo công thức nào dưới đây ?
A. 232 1 256dSxxxx . B. 232 1 210dSxxxx . C. 232 1 256dSxxxx . D. 232 1 210dSxxxx . Câu 26: Cho hai hàm số 4322fxaxbxcxx và 322gxmxnxx , với ,,,,abcmnℝ . Biết hàm số yfxgx có ba điểm cực trị là 1 ; 2 và 3 . Diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đường 'yfx và gx bằng A. 32 3 . B. 71 9 . C. 71 6 . D. 64 9 . Câu 27: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng :3250Pxyz . Điểm nào dưới đây thuộc mặt phẳng P ? A. 3;2;5M . B. 0;0;5N . C. 3;2;1P . D. 1;1;4Q . Câu 28: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , phương trình mặt phẳng trung trực của đoạn thẳng AB , với 0;4;1A và 2;2;3B là A. :340xyz . B. :30xyz . C. :340xyz . D. :30xyz . Câu 29: Cho số phức z có số phức liên hợp 32zi . Tổng phần thực và phần ảo của số phức z bằng A. 1 B. 5 C. 5 D. 1 Câu 30: Cho số phức z có phần thực và phần ảo đều dương, đồng thời thoả mãn 2z là số thuần ảo và 22z . Mô đun của số phức 35zi bằng A. 26 . B. 3422 . C. 10 . D. 23 .