PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text UNIT 4. MY NIGHBOURHOOD - HS.docx

UNIT 4. MY NEIGHBOURHOOD I. VOCABULARY Word Type Pronunciation Meaning left n, adj /left/ bên trái, trái Ex: Take a left turn at the intersection. Rẽ trái tại ngã tư. right a, adj /raɪt/ bên phải, phải Ex: Go straight. Turn to the right. Đi thẳng. Rẽ phải. straight n, adj /streɪt/ hướng thẳng, thẳng Ex: Go straight ahead. Đi thẳng về phía trước. narrow adj /'nærəʊ/ hẹp Ex: There was only a narrow gap between the bed and the wall. Chỉ có một khe hẹp giữa giường và tường. noisy adj /'nɒɪzɪ/ ồn ào Ex: He was kept awake by noisy neighbours. Anh ta bị đánh thức bởi những người hàng xóm ồn ào. crowded adj /'kraʊdɪd/ đông đúc Ex: This beach gets really crowded in summer. Bãi biển này sẽ thực sự đông đúc vào mùa hè. quiet adj /‘kwaɪət/ yên tĩnh Ex: We were all quiet for a moment. Tất cả chúng tôi đều im lặng trong giây lát. railway station n /’reɪlweɪ steɪʃn/ nhà ga Ex: A taxi had dropped him and his luggage at the main railway station. Một chiếc taxi đã thả anh ta và hành lý của anh ta tại nhà ga chính. cathedral n /kə'θi:drəl/ nhà thờ lớn, thánh đường Ex: I was woken up by the chimes of the cathedral bells. Tôi bị đánh thức bởi tiếng chuông của những cái chuông nhà thờ lớn.
art gallery n /'ɑːt gæləri/ phòng trưng bày tác phẩm nghệ thuật Ex: London is famous for its museums and art galleries. London nổi tiếng với các viện bảo tàng và phòng trưng bày nghệ thuật. backyard n /bæk'jɑːd/ sân sau Ex: The kids were playing in the backyard. Những đứa trẻ đang chơi ở sân sau. convenient adj /kən'vi:niənt/ thuận tiện, tiện lợi Ex: It's very convenient for me to get to the station. Rất thuận tiện để tôi đến đến nhà ga. inconvenient adj /ɪnkən'vi:niənt/ bất tiện, bất lợi Ex: I can call back later if it's inconvenient. Tôi có thế gọi lại sau nếu bạn thấy bất tiện. historic adj /hɪ'stɒrɪk/ cổ, cổ kính Ex: The museum is a special historic interest. Bảo tàng này là một điểm thu hút đặc biệt cổ kính. incredibly adv /ɪn’kredəblɪ/ đáng kinh ngạc, đến nỗi không ngờ Ex: Incredibly, no one was hurt in the accident. Đáng kinh ngạc, không ai bị thương trong vụ tai nạn. modern adj /'mɒdn/ hiện đại Ex: The gallery has regular exhibitions of modern art. Phòng trưng bày thường xuyên có các cuộc triển lãm nghệ thuật hiện đại. palace n /'pæləs/ cung điện, dinh, phủ Ex: An old palace is being restored. Một cung điện cũ đang được sửa chữa lại. peaceful adj /'pi:sfl/ yên tĩnh, bình lặng Ex: He had a peaceful life. Anh ẫy đã có một cuộc sống yên bình. pollute v /pə'lu:t/ làm ô nhiễm
Ex: The river has been polluted with toxic waste from local factories. Dòng sông đã bị ô nhiễm bởi chất thải độc hại từ các nhà máy địa phương. suburb n /'sʌbɜ:b/ khu vực ngoại ô Ex: We live in a suburb of Hanoi. Chúng tôi sống ở ngoại của Hà Nội. temple n /'templ/ đền, miếu, điện Ex: The temple is noted for its rich carvings. Ngôi đền được chú ý với những tác phẩm chạm khắc phong phú. terrible adj /'terəbl/ tồi tệ, kinh khủng Ex: It smells terrible in here. Ở đây có mùi kinh khủng. workshop n /'wɜ:kʃɒp/ hội thảo, phân xưởng Ex: He works in a car repair workshop. Anh ta làm ở một xưởng sửa chữa ô tô. traffic light n /'træfɪk laɪt/ đèn giao thông Ex: Turn left at the traffic light. Rẽ trái ở chỗ đèn giao thông. sandy adj /’sændə/ như cát, phủ đầy cát Ex: It is a lovely sandy beach. Đó là một bãi biển đẹp phủ đầy cát. pharmacy n /fɑːməsɪ/ hiệu thuốc Ex: This cream is available at any pharmacies in the city. Loại kem bôi da này có bán ở tất cả các cửa hàng thuốc trong thành phố. petrol station n /'petrəl steɪʃn/ trạm xăng Ex: Stop at the nearest petrol station. Dừng ở trạm xăng gần nhất nhé. health centre n /'helθ sentə(r)/ trung tâm y tế Ex: There is a health centre on campus. Có một trung tâm y tế trong khuôn viên trường. hairdresser’s n /'heədresərz/ hiệu cắt tóc Ex: I only go to the hairdresser’s when I really need to. Tôi chỉ đến tiệm làm tóc khi thực sự
cấn thiết. grocery store n /'grəʊsərɪ stɔ:(r)/ cửa hàng tạp hóa My mom is on her way to the grocery store to buy some food. Mẹ tôi đang trên đường đến cửa hàng tạp hóa để mua thức ăn. fire station n /'faɪə steɪʃn / trạm cứu hỏa Ex: There are five fire trucks in the fire station now. Hiện tại có 5 chiếc xe cứu hoả ở trạm cứu hoả. department store n /dɪ'pɑːtmənt stɔ:(r)/ cửa hàng bách hóa Ex: We usually go to the department store at the weekend. Chúng tôi thường đi tới cửa hàng bách hóa vào cuối tuần. bus stop n /'bʌs stɒp/ trạm dừng xe buýt Ex: I was waiting at the bus stop. Tôi đã đợi ở trạm dừng xe buýt.

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.