PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text ÔN TẬP_CHƯƠNG 9_ĐẠO HÀM_CHỈ CÓ ĐỀ.docx

BÀI TẬP CUỐI CHƯƠNG IX A. TRẮC NGHIỆM Câu 9.18. Quy tắc tính đạo hàm nào sau đây là đúng? A. uvuv . B. uvuvuv . C. 2 11 vv      . D. 2 uuvuv vv      . Câu 9.19. Cho hàm số 23sinfxxx . Khi đó 2f    bằng A.  . B. 2 . C. 3 . D. 3 . Câu 9.20. Cho hàm số 32131 3fxxxx . Tập nghiệm của bất phương trình 0fx là A. 1;3 . B. 1;3 . C. 3;1 . D. 3;1 . Câu 9.21. Cho hàm số 43fxux với 17,110uu . Khi đó 1f bằng A. 1 . B. 6 . C. 3 . D. 3 . Câu 9.22. Cho hàm số 22xfxxe . Tập nghiệm của phương trình 0fx là A. 0;1 . B. 0;1 . C. 0 . D. 1 . Câu 9.23. Chuyển động của một vật có phương trình sin0,8 3stt     , ở đó s tính bằng centimét và thời gian t tính bằng giây. Tại các thời điểm vận tốc bằng 0 , giá trị tuyệt đối của gia tốc của vật gần với giá trị nào sau đây nhất? A. 24,5 cm/s . B. 25,5 cm/s . C. 26,3 cm/s . D. 27,1 cm/s . Câu 9.24. Cho hàm số 32341yxxx có đồ thị là C . Hê̂ số góc nhỏ nhất của tiếp tuyến tại một điểm M trên đồ thị C là A. 1 . B. 2 . C. 1 . D. 3 . B. TỰ LUẬN Bài 9.25. Tính đạo hàm của các hàm số sau: a) 5 21 2 x y x     ; b) 2 2 1 x y x  ; c) 2 sinxyex ; d) logyxx . Bài 9.26. Xét hàm số luỹ thừa yx với  là số thực: a) Tìm tập xác định của hàm số đã cho. b) Bằng cách viết lnxyxe , tính đạo hàm của hàm số đã cho. Bài 9.27. Cho hàm số 31fxx . Đặt 21411gxfxf . Tính 2g . Bài 9.28. Cho hàm số 1 1 x fx x    . Tính 1f . Bài 9.29. Cho hàm số ()fx thoả mãn (1)2f và 2()()fxxfx với mọi x . Tính (1)f . Bài 9.30. Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số 3231yxx tại điểm có hoành độ bằng 1.
Bài 9.31. Đồ thị của hàm số a y x ( a là hằng số dương) là một đường hypebol. Chứng minh rằng tiếp tuyến tại một điểm bất kì của đường hypebol đó tạo với các trục toạ độ một tam giác có diện tích không đổi. Bài 9.32. Hình 9.10 biểu diễn đồ thị của ba hàm số. Hàm số thứ nhất là hàm vị trí của một chiếc ô tô, hàm số thứ hai biểu thị vận tốc và hàm số thứ ba biểu thị gia tốc của ô tô đó. Hãy xác định đồ thị của mỗi hàm số này và giải thích. Bài 9.33. Vị trí của một vật chuyển động thẳng được cho bởi phương trình: 3269sftttt , trong đó t tính bằng giây và s tính bằng mét. a) Tính vận tốc của vật tại các thời điểm 2t giây và 4t giây. b) Tại những thời điểm nào vật đứng yên? c) Tìm gia tốc của vật tại thời điểm 4t giây. d) Tính tổng quãng đường vật đi được trong 5 giây đầu tiên. e) Trong 5 giây đầu tiên, khi nào vật tăng tốc, khi nào vật giảm tốc? BÀI TẬP TỔNG ÔN CHƯƠNG IX A. TRẮC NGHIỆM Câu 1: Trong các phát biểu sau phát biểu nào là đúng? A. Nếu hàm số yfx không liên tục tại 0x thì nó có đạo hàm tại điểm đó. B. Nếu hàm số yfx có đạo hàm tại 0x thì nó không liên tục tại điểm đó. C. Nếu hàm số yfx có đạo hàm tại 0x thì nó liên tục tại điểm đó. D. Nếu hàm số yfx liên tục tại 0x thì nó có đạo hàm tại điểm đó. Câu 2: Cho f là hàm số liên tục tại 0x . Đạo hàm của f tại 0x là: A. fx B. 0fxhfx h  . C. 0 0 lim h fxhfx h  (nếu tồn tại giới hạn). D. 00 0 lim h fxhfxh h  ( nếu tồn tại giới hạn).

Câu 10: Cho hàm số  12....2019 x fx xxx  . Giá trị của 0f là A. 1 2019! . B. 1 2019! . C. 2019! . D. 2019! . Câu 11: Cho 123...fxxxxxxn với *nℕ . Tính 0f . A. 00f . B. 0fn . C. 0!fn . D.  1 0 2 nn f . Câu 12: Cho hàm số 2fxx . Khẳng định nào sau đây là sai? A. 20f . B. fx nhận giá trị không âm. C. fx liên tục tại 2x . D. fx có đạo hàm tại 2x . Câu 13: Cho hàm số yfx có đạo hàm thỏa mãn 62f Tính giá trị của biểu thức  6 6 lim 6x fxf x   . A. 2. B. 1 3 . C. 1 2 . D. 12. Câu 14: Cho hàm số yfx có đạo hàm tại điểm 02x . Tìm  2 22 lim 2x fxxf x   . A. 0. B. 2f . C. 222ff . D. 222ff . Câu 15: Cho hàm số 3212281 3fxxxx , có đạo hàm là 'fx . Tập hợp những giá trị của x để '0fx là A. 22 B. 2;2 C. 42 D. 22 Câu 16: Cho hàm số 3231yxx , có đạo hàm là 'y . Để '0y thì x nhận các giá trị thuộc tập nào sau đây? A. 2 ;0 9     B. 9 ;0 2     C. 9;0; 2     D. 2;0; 9     Câu 17: Tính đạo hàm của hàm số 4324321fxxxxx tại điểm 1x . A. '14f B. '114f C. '115f D. '124f Câu 18: Cho hàm số 321214 3yxmxmx , có đạo hàm là 'y . Tìm tất cả các giá trị của m để '0y với xR . A. 1 1; 4m    B. 1 1; 4m   

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.