Content text UNIT 6 - K7 - HS.docx
A. VOCABULARY No. Word/ Phrase Type IPA Meaning 1. school (n) /skuːl/ trường học 2. Lower Secondary School (n) /ˌləʊə ˈsekəndri skuːl/ Trường Trung học Cơ sở (THCS) 3. school year (n) /ˈskuːl jɪə(r)/ năm học 4. teacher (n) /ˈtiːtʃə(r)/ giáo viên 5. class (n) /klɑːs/ lớp học (nhóm học sinh), tiết học 6. classroom (n) /ˈklɑːsruːm/ phòng học 7. classmate (n) /ˈklɑːsmeɪt/ bạn cùng lớp 8. student (n) /ˈstjuːdnt/ học sinh, sinh viên 9. facility (n) /fəˈsɪləti/ cơ sở vật chất, tiện nghi 10. school facilities (n) /ˈskuːl fəˈsɪlətiz/ cơ sở vật chất của trường 11. library (n) /ˈlaɪbrəri/ thư viện 12. gym (n) /dʒɪm/ phòng tập thể dục, nhà tập thể thao 13. computer (n) /kəmˈpjuːtə(r)/ máy tính 14. computer room (n) /kəmˈpjuːtə ruːm/ phòng máy tính 15. lab (laboratory) (n) /læb/ (/ləˈbɒrətri/) phòng thí nghiệm 16. science lab (n) /ˈsaɪəns læb/ phòng thí nghiệm khoa học 17. projector (n) /prəˈdʒektə(r)/ máy chiếu 18. playground (n) /ˈpleɪɡraʊnd/ sân chơi, sân tập 19. staffroom (n) /ˈstɑːfruːm/ phòng giáo viên 20. canteen (n) /kænˈtiːn/ căng tin, nhà ăn 21. project (n) /ˈprɒdʒekt/ dự án 22. share (v) /ʃeə(r)/ chia sẻ 23. idea (n) /aɪˈdɪə/ ý kiến, ý tưởng 24. member (n) /ˈmembə(r)/ thành viên 25. forget (v) /fəˈɡet/ quên 26. remind (v) /rɪˈmaɪnd/ nhắc nhở 27. neighbourhood (n) /ˈneɪbəhʊd/ hàng xóm, khu vực lân cận 28. maths (n) /mæθs/ môn toán 29. biology (n) /baɪˈɒlədʒi/ môn sinh học 30. physics (n) /ˈfɪzɪks/ môn vật lý 31. history (n) /ˈhɪstri/ môn lịch sử 32. physical education (n) /ˌfɪzɪkl ˌedʒuˈkeɪʃn/ môn giáo dục thể chất (Thể dục) 33. information technology (n) /ˌɪnfəˌmeɪʃn tekˈnɒlədʒi/ môn công nghệ thông tin (Tin học) 34. examination (n) /ɪɡˌzæmɪˈneɪʃn/ kỳ thi 35. entrance examination (n) /ˈentrəns ɪɡˌzæmɪˈneɪʃn/ kỳ thi tuyển sinh 36. test (n) /test/ bài kiểm tra 37. midterm test (n) /ˌmɪd tɜːm test/ bài kiểm tra giữa kỳ 38. first-term test (n) /ˌfɜːst tɜːm test/ bài kiểm tra học kỳ I 39. gift (n) /ɡɪft/ tài năng, năng khiếu; món quà 40. gifted students (n) /ˈɡɪftɪd ˈstjuːdnts/ học sinh năng khiếu 41. hard-working (adj) /ˌhɑːd ˈwɜːkɪŋ/ chăm chỉ, siêng năng 42. intelligent (adj) /ɪnˈtelɪdʒənt/ thông minh 43. well-known (adj) /ˌwel ˈnəʊn/ nổi tiếng B. WORD FORM 1. scholar (n): học giả, người 6. anxiety (n): sự lo lắng, mối