Content text 1. (GV). BỔ TRỢ KIẾN THỨC TỪ VỰNG (TUẦN 1).docx
BỔ TRỢ KIẾN THỨC TỪ VỰNG (TUẦN 1) Read the following texts and mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 30. 1. Life can get really busy, especially when juggling work and personal responsibilities. After a long day, coming home to piles of (1) _______ can feel overwhelming. However, if everyone in the family shares the tasks (2) _______, it becomes much easier to manage. Simple things like (3) _______ chores or setting a cleaning schedule can help maintain a tidy home without exhausting one person. Cuộc sống có thể trở nên rất bận rộn, đặc biệt là khi phải cân bằng công việc và các trách nhiệm cá nhân. Sau một ngày dài, về nhà và thấy đống công việc nhà có thể cảm thấy quá tải. Tuy nhiên, nếu mọi người trong gia đình chia sẻ công việc một cách công bằng, mọi việc sẽ dễ dàng quản lý hơn. Những việc đơn giản như chia sẻ công việc nhà hoặc lập lịch dọn dẹp có thể giúp duy trì một ngôi nhà gọn gàng mà không làm một người cảm thấy mệt mỏi. Question 1. A. housework B. breadwinner C. community D. homemaker Kiến thức từ vựng: A. housework (n): công việc nhà B. breadwinner (n): người trụ cột gia đình C. community (n): cộng đồng D. homemaker (n): người nội trợ Tạm dịch: After a long day, coming home to piles of housework can feel overwhelming. (Sau một ngày dài, về nhà và thấy đống công việc nhà có thể cảm thấy quá tải.) Chọn đáp án A Question 2. A. spotlessly B. equally C. illegally D. thoroughly Kiến thức từ vựng: A. spotlessly (adv): sạch sẽ, không tỳ vết B. equally (adv): một cách công bằng C. illegally (adv): một cách bất hợp pháp D. thoroughly (adv): một cách kỹ lưỡng Tạm dịch: However, if everyone in the family shares the tasks equally, it becomes much easier to manage. (Tuy nhiên, nếu mọi người trong gia đình chia sẻ công việc một cách công bằng, mọi việc sẽ dễ dàng quản lý hơn.) Chọn đáp án B Question 3. A. encouraging B. dividing C. preparing D. appreciating Kiến thức từ vựng: A. encourage (adj): khuyến khích B. divide (v): chia sẻ, phân chia C. prepare (v): chuẩn bị D. appreciate (v): đánh giá cao Tạm dịch: Simple things like dividing chores or setting a cleaning schedule can help maintain a tidy home without exhausting one person. (Những việc đơn giản như chia sẻ công việc nhà hoặc lập lịch dọn dẹp có thể giúp duy trì một ngôi nhà gọn gàng mà không làm một người cảm thấy mệt mỏi.) Chọn đáp án B
2. Many (4) _______ people struggle to find food, shelter, and safety every day. They often face immense (5) _______, from extreme weather conditions to lack of medical care. Becoming a (6) _______ at shelters or charity organisations is a great way to support them. Besides, even small acts of kindness, like donating clothes or food, can make a meaningful difference in their lives. Nhiều người vô gia cư phải vật lộn để tìm kiếm thức ăn, nơi trú ẩn và sự an toàn mỗi ngày. Họ thường phải đối mặt với những khó khăn lớn, từ điều kiện thời tiết khắc nghiệt đến thiếu thốn sự chăm sóc y tế. Trở thành một tình nguyện viên tại các trại tạm trú hoặc tổ chức từ thiện là một cách tuyệt vời để hỗ trợ họ. Bên cạnh đó, ngay cả những hành động nhỏ như quyên góp quần áo hoặc thực phẩm cũng có thể tạo ra sự khác biệt ý nghĩa trong cuộc sống của họ. Question 4. A. homeless B. handmade C. remote D. endless Kiến thức từ vựng: A. homeless (adj): vô gia cư B. handmade (adj): làm thủ công C. remote (adj): xa xôi, hẻo lánh D. endless (adj): vô tận, không ngừng Tạm dịch: Many homeless people struggle to find food, shelter, and safety every day. (Nhiều người vô gia cư phải vật lộn để tìm kiếm thức ăn, nơi trú ẩn và sự an toàn mỗi ngày.) Chọn đáp án A Question 5. A. gratitude B. hardship C. loyalty D. service Kiến thức từ vựng: A. gratitude (n): lòng biết ơn B. hardship (n): sự khó khăn, gian khổ C. loyalty (n): lòng trung thành D. service (n): dịch vụ Tạm dịch: They often face immense hardship, from extreme weather conditions to lack of medical care. (Họ thường phải đối mặt với những khó khăn lớn, từ điều kiện thời tiết khắc nghiệt đến thiếu thốn sự chăm sóc y tế.) Chọn đáp án B Question 6. A. confidence B. demand C. volunteer D. character Kiến thức từ vựng: A. confidence (n): sự tự tin B. demand (n): nhu cầu C. volunteer (n): tình nguyện viên D. character (n): tính cách Tạm dịch: Becoming a volunteer at shelters or charity organisations is a great way to support them. (Trở thành một tình nguyện viên tại các trại tạm trú hoặc tổ chức từ thiện là một cách tuyệt vời để hỗ trợ họ.) Chọn đáp án C 3. A tablet is a useful device that combines convenience and portability. With just a tap of a (7) _______, users can access various apps, browse the internet, or watch videos. Most modern tablets (8) _______ high-quality images and videos, providing an excellent experience for users. Moreover, a single charge allows it to run for
hours, making it perfect for work or (9) _______ on the go. Finally, their sleek design and powerful features make them essential in everyday life. Máy tính bảng là một thiết bị hữu ích kết hợp giữa sự tiện lợi và tính di động. Chỉ với một lần chạm vào nút bấm, người dùng có thể truy cập các ứng dụng khác nhau, duyệt internet hoặc xem video. Hầu hết các máy tính bảng hiện đại hiển thị hình ảnh và video chất lượng cao, mang đến trải nghiệm tuyệt vời cho người dùng. Hơn nữa, một lần sạc cho phép máy chạy trong nhiều giờ, làm cho nó trở nên lý tưởng cho công việc hoặc giải trí khi di chuyển. Cuối cùng, thiết kế mảnh mai và tính năng mạnh mẽ của chúng khiến chúng trở thành một phần thiết yếu trong cuộc sống hàng ngày. Question 7. A. storage B. software C. processor D. button Kiến thức từ vựng: A. storage (n): bộ nhớ B. software (n): phần mềm C. processor (n): bộ xử lý D. button (n): nút bấm Tạm dịch: With just a tap of a button, users can access various apps, browse the internet, or watch videos. (Chỉ với một lần chạm vào nút bấm, người dùng có thể truy cập các ứng dụng khác nhau, duyệt internet hoặc xem video.) Chọn đáp án D Question 8. A. display B. invent C. express D. copy Kiến thức từ vựng: A. display (v): hiển thị B. invent (v): phát minh C. express (v): biểu đạt D. copy (v): sao chép Tạm dịch: Most modern tablets display high-quality images and videos, providing an excellent experience for users. (Hầu hết các máy tính bảng hiện đại hiển thị hình ảnh và video chất lượng cao, mang đến trải nghiệm tuyệt vời cho người dùng.) Chọn đáp án A Question 9. A. equipment B. emotion C. entertainment D. competition Kiến thức từ vựng: A. equipment (n): thiết bị B. emotion (n): cảm xúc C. entertainment (n): sự giải trí D. competition (n): sự cạnh tranh Tạm dịch: Moreover, a single charge allows it to run for hours, making it perfect for work or entertainment on the go. (Hơn nữa, một lần sạc cho phép máy chạy trong nhiều giờ, làm cho nó trở nên lý tưởng cho công việc hoặc giải trí khi di chuyển.) Chọn đáp án C 4. (10) _______ individuals often face many challenges when looking for a job. They usually have fewer (11) _______ compared to those with higher education or specialised skills. Without proper qualifications, it becomes difficult to compete in the job market and secure stable employment. In most cases, they end up in (12) _______ positions that offer little financial security or career growth.
Những cá nhân thiếu học thức thường đối mặt nhiều khó khăn khi tìm kiếm việc làm. Họ thường có ít cơ hội hơn so với những người có trình độ học vấn cao hơn hoặc kỹ năng chuyên môn. Không có bằng cấp phù hợp, họ sẽ gặp khó khăn trong việc cạnh tranh trên thị trường lao động và đảm bảo một công việc ổn định. Trong hầu hết các trường hợp, cuối cùng họ làm những công việc trả lương thấp mà không mang lại sự ổn định tài chính hay cơ hội phát triển nghề nghiệp. Question 10. A. Suitable B. Adorable C. Talented D. Uneducated Kiến thức từ vựng: A. Suitable (adj): phù hợp B. Adorable (adj): đáng yêu C. Talented (adj): tài năng D. Uneducated (adj): thiếu học thức, không có giáo dục Tạm dịch: Uneducated individuals often face many challenges when looking for a job. (Những cá nhân thiếu học thức thường đối mặt nhiều khó khăn khi tìm kiếm việc làm.) Chọn đáp án D Question 11. A. opportunities B. operations C. kindergartens D. responsibilities Kiến thức từ vựng: A. opportunity (n): cơ hội B. operation (n): hoạt động C. kindergarten (n): trường mẫu giáo D. responsibility (n): trách nhiệm Tạm dịch: They usually have fewer opportunities compared to those with higher education or specialised skills. (Họ thường có ít cơ hội hơn so với những người có trình độ học vấn cao hơn hoặc kỹ năng chuyên môn.) Chọn đáp án A Question 12. A. fantastic B. low-paying C. medical D. rural Kiến thức từ vựng: A. fantastic (adj): tuyệt vời B. low-paying (adj): trả lương thấp C. medical (adj): y tế D. rural (adj): nông thôn Tạm dịch: In most cases, they end up in low-paying positions that offer little financial security or career growth. (Trong hầu hết các trường hợp, cuối cùng họ làm những công việc trả lương thấp mà không mang lại sự ổn định tài chính hay cơ hội phát triển nghề nghiệp.) → Chọn đáp án B 5. The rise in (13) _______ gas emissions is a major cause of climate change. These gases trap heat in the atmosphere, leading to rising (14) _______ and extreme weather conditions. Another serious consequence is air (15) _______, which harms both the environment and human health. To reduce these effects, we must cut down on fossil fuel use, switch to renewable energy, and (16) _______ sustainable habits. Small changes, like using public transport or conserving electricity, can help protect our planet. Sự gia tăng khí thải nhà kính là nguyên nhân chính gây ra biến đổi khí hậu. Những khí thải này giữ nhiệt trong khí quyển, dẫn đến nhiệt độ tăng và các điều kiện thời tiết cực đoan. Một hậu quả nghiêm trọng khác là ô nhiễm không khí, điều mà gây hại cho cả môi trường và sức khỏe con người. Để giảm thiểu những tác động này,