Content text Danh sách từ vựng các loại thực phẩm ngoài chợ trong tiếng Trung(1).docx
35 Khoai môn 芋艿 yù nǎi 36 Đậu tương non 毛豆 máo dòu 37 Đậu xanh vỏ 青豆 qīng dòu 38 Đậu cô ve 扁豆 biǎn dòu 39 Đậu đũa 豇豆 jiāng dòu 40 Đậu tương, đậu nành 黄豆 huáng dòu 41 Bí đao 冬瓜 dōng guā 42 Dưa leo 黄瓜 huáng guā 43 Bí đỏ 南瓜 nán guā 44 Mướp 丝瓜 xī guā 45 mướp đắng 苦瓜 kǔ guā 1 Rau chân vịt, ải bó xôi 菠菜 pō cài 2 Cải xanh 青菜 qīng cài 3 Rau xà lách 生菜 shēng cài 4 Rau cần 芹菜 qín cài 5 Rau thơm 香菜 xiāng cài 6 Rau cải dầu 油菜 yóu cài 7 Củ cải đường 甜菜 tián cài 8 Rau súp lơ 花菜 huā cài 9 Cây bắp cải 卷心菜 juǎn xīn cài 10 Thịt vịt 鸭肉 yā ròu 11 Thịt gà 鸡肉 jī ròu 12 Thịt ngỗng 鹅肉 é ròu 13 Gà tây 火鸡 huǒ jī 14 Gà rừng 山鸡 shān jī 15 Cánh gà 鸡翅膀 jī chìbǎng 16 Ức gà 鸡脯 jī pú 17 Trứng chim cút 鹌鹑蛋 ān chún dān 18 Trứng gà 鸡蛋 jī dān 19 Trứng vịt 鸭蛋 yā dān 20 Trứng ngỗng 鹅蛋 é dān 21 Trứng chim bồ câu 鸽蛋 gē dān 22 Cá nóc 河豚 hé tún 23 Cá mè trắng 白鲢 bái lián 24 Cá trạch 泥鳅 níqiū 25 Cá trắm đen 青鱼 qīng yú 26 Con sò 蛤蜊 gé lí 27 Cua sông, cua đồng 河蟹 hé xiè 28 Hến, trai sông 河蚌 hé bèng 29 Lươn 黄鳝 huáng shàn
30 ốc đồng 田螺 tián luó 31 tôm sông 河虾 hé xiā 32 ốc sên 蜗牛 wō niú 33 Tôm 条虾 tiáo xià 34 Tôm hùm 龙虾 lóng xià 35 Tôm khô 虾皮 xià pí 36 Tôm nõn tươi 虾仁 xià rén 37 Cá chép 鲤鱼 lǐ yú 38 Cá diếc 鲫鱼 jì yú 39 Cá hồi 鲑鱼 guī yú 40 Ba ba 甲鱼 jiǎ yú 41 Cá biển 海水鱼 hǎi shuǐ yú 42 Cá chim 鲳鱼 chāng yú 43 Cá mực 墨鱼 mò yú 44 Con hàu 牧蜊 mù lí 45 Con nghêu 蛏子 chēng zi 46 Con sứa 海蜇 hǎi zhé 47 Cua biển 海蟹 hǎi xiè 48 ốc biển 海螺 hǎi luó 49 Đỉa biển, hải sâm 海参 hǎi shēn 50 Cá lạc 海曼 hǎi mán