Content text 2. HOA HOC 12 MOI- CHUONG 1 ESTER - LIPID 2024-2025.GV.pdf
TRƯỜNG THPT CHUYÊN THỦ KHOA NGHĨA TP. CHÂU ĐỐC – AN GIANG Ths. DƯƠNG THÀNH TÍNH Tel (Zalo): 0356481353 HÓA HỌC 12 CTGDPT 2018 CHƯƠNG 1: ESTER – LIPID Ethyl butyrate và ethyl propionate Triglyceride trong động mạch Quả bồ kết – chất giặt rửa cản trở sự lưu thông máu. tự nhiên Quá trình làm sạch chất bẩn của xà phòng Năm học : 2024 – 2025 LƯU HÀNH NỘI BỘ
ThS. Dương Thành Tính Hóa học 12 – Chương 1: Ester - lipid 2024 -2025 2 DẠNG 2: XÀ PHÒNG, CHẤT GIẶT RỬA (10 CÂU) MỨC ĐỘ 4: VẬN DỤNG CAO = 28 CÂU DẠNG 1: ESTER - LIPID (18 CÂU) DẠNG 2: XÀ PHÒNG, CHẤT GIẶT RỬA (10 CÂU) C. ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG 1 THEO KIỂU MINH HỌA 2025
ThS. Dương Thành Tính Hóa học 12 – Chương 1: Ester - lipid 2024 -2025 3 CHƯƠNG 1: ESTER – LIPID. XÀ PHÒNG VÀ CHẤT GIẶT RỬA A. HỆ THỐNG LÝ THUYẾT CHỦ ĐỀ 1: ESTER - LIPID I. ETSER 1.Khái niệm Xét phản ứng sau: R-COOH + R’ -OH + o H ,t R –COO –R’ + H2O =>Khái niệm: Khi thay nhóm OH ở nhóm carboxyl của carboxylic acid (RCOOH) bằng nhóm OR’ thì được ester. 2. Cấu tạo - Ester đơn chức : R –COO–R ’ với R: gốc hydrocarbon, có thể là H. R ’ : gốc hydrocarbon, không thể là H. - Ester no, đơn chức, mạch hở: C H O (n 2) n 2n 2 3. Danh pháp Tên ester = Tên gốc R’ + Tên gốc acid RCOO- (có đuôi ate) Ví dụ: HCOOCH3: Methyl formate (Methyl methanoate). CH3COOC2H5: Ethyl acetate (Ethyl ethanoate). CH3CH2COOCH3: Methyl propionate. CH3COOCH=CH2: Vinyl acetate (Vinyl ethanoate). CH2=CH-COOCH3: Methyl acrylate (methyl propenoate). 4. Đồng phân *số đồng phân ester = 2n - 2 (n <5 ) * Số đồng phân acid = 2 n - 3 (n <5 ) CTPT Số đp ester Số đp acid Số đp đơn chức Ghi chú C2H4O2 (M=60) 1 HCOOCH3 1 CH3COOH 2 1 tạp chức HOCH2CHO C3H6O2 (M=74) 2 HCOOCH2CH3 ; CH3COOCH3 ; 1 CH3CH2COOH 3 1 ester (HCOO-) tráng bạc C4H8O2 4 2 6 2 ester (HCOO-) Tên R’ Tên RCOO- CH3-: methyl CH3CH2- (C2H5-) : ethyl CH3CH2CH2-: propyl CH3 CH CH3 : isopropyl CH2=CH- : vinyl CH2=CH-CH2- : allyl CH3CH2CH2CH2CH2-: amyl CH3 CH CH3 CH2 CH2 : isoamyl C6H5CH2-:benzyl C6H5-: phenyl HCOO- : formate (methanoate) CH3COO-: acetate(ethanoate) CH3CH2COO-: propionate (propanoate) CH2=CH-COO-: acrylate (propenoate) CH2=C CH3 COO methacrylate C6H5COO-: Benzoate -OOC-COO-: oxalate