PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text 93. SỞ GIÁO DỤC QUẢNG NINH (Thi thử TN THPT 2025 môn Toán).docx

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO QUẢNG NINH KÌ THI TỐT NGHIỆP TRUNG HỌC PHỔ THÔNG NĂM HỌC 2024-2025 MÔN THI: TOÁN - Lớp 12 Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề PHẦN I. Câu trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn. Thí sinh trả lời từ câu 1 đến câu 12. Mỗi câu hỏi thí sinh chỉ chọn một phương án. Câu 1. Cho cấp số nhân ()nu có 312u và công bội 2q . Số hạng đầu tiên 1u bằng A. 3 . B. 8 . C. 4 . D. 6 . Câu 2. Họ nguyên hàm của hàm số ()sinfxx là: A. ()cosfxdxxC  . B. ()tanfxdxxC . C. ()cosfxdxxC  . D. ()cotfxdxxC . Câu 3. Cho hàm số 3 21. 2yx x  Đường tiệm cận xiên của đồ thị hàm số đã cho là: A. 21.yx B. 21.yx C. 21.yx D. 21.yx Câu 4. Khảo sát thời gian tự học bài ở nhà của học sinh khối 12 ở trường ,X ta thu được bảng sau: Thời gian (phút) 0;30 30;60 60;90 90;120 120;150 Số học sinh 75 125 250 82 18 Phương sai của mẫu số liệu ghép nhóm (làm tròn kết quả đến hàng đơn vị) là: A. 874 . B. 873 . C. 875 . D. 872 . Câu 5. Cho tứ diện ABCD có hai điểm ,MN theo thứ tự là trung điểm của ,ABCD . Điểm G là trung điểm đoạn thẳng MN (tham khảo hình vẽ bên). Phát biểu nào sau đây sai? A. ADBCACBDuuuruuuruuuruuur . B. 0GAGBGCGDuuruuuruuuruuurr . C. ADBCACDBuuuruuuruuuruuur . D. 2ADBCMNuuuruuuruuur . Câu 6. Tập nghiệm của bất phương trình 0,5log720x là: A. 7;11 . B. 7;11 . C. 11; . D. ;11 . Câu 7. Cho hình chóp .SABCD có đáy ABCD là hình thang vuông tại A và B , 22ADABBC , đường thẳng SA vuông góc với mặt phẳng đáy (tham khảo hình vẽ bên). Mặt phẳng nào sau đây vuông góc với mặt phẳng SCD ?
A. .SAB B. .SBD C. .SAD D. .SAC Câu 8. Phương trình sin1 3x    có các nghiệm là: A. 2 2(). 3xkk ℤ B. 2(). 6xkk ℤ C. (). 6xkk ℤ D. 2(). 6xkk ℤ Câu 9. Trong không gian với hệ tọa độ ,Oxyz cho đường thằng d có phương trình 122 342 xyz   . Véctơ nào sau đây là một vectơ chỉ phương của đường thẳng d ? A. 4(3;4;2)u→ . B. 2(3;4;2)u→ . C. 3(6;8;4)u→ . D. 1(9;12;6)u→ . Câu 10. Trong không gian với hệ tọa độ ,Oxyz cho điểm (2;3;1)M và mặt phẳng ():2230Pxyz . Mặt phẳng đi qua điểm M và song song với mặt phẳng ()P có phương trình là: A. 22110xyz . B. 2210xyz . C. 22110xyz . D. 22110xyz . Câu 11. Cho hàm số axb y cxd    (với 0,0cadbc ) có đồ thị như hình vẽ bên. Khẳng định nào sau đây đúng? A. lim x fx  và lim x fx  . B.  1 lim x fx    và  1 lim x fx    . C. Đồ thị hàm số có hai điểm cực trị. D. Hàm số đồng biến trên khoảng ; . Câu 12. Cho hai hàm số ,yfxygx liên tục trên đoạn ;ab . Xét hình phẳng H giới hạn bởi các đồ thị ,yfxygx và hai đường thẳng ,xaxb . Diện tích hình phẳng H là A. db a fxgxx  . B. db a fxgxx  . C. da b fxgxx  . D. db a fxgxx  . PHẦN II.

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.