Content text DANH SÁCH HỌC SINH TRÚNG TUYỂN NHẬP HỌC NGÀY 23-6-2025.pdf
Học sinh trúng tuyển theo danh sách có mặt nhập học vào ngày 23/6/2025 theo đúng thời gian và vị trí phòng nhập học như sau: Thời gian, phòng nhập học SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG HỘI ĐỒNG CHẤM THI TS LỚP 10 THPT NĂM HỌC 2025 - 2026 DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG: THPT NGUYỄN VĂN CỪ Tổng điểm NV TRÚNG TUYỂN Toán Văn Anh ƯT KK STT nhập học SBD Họ và tên Ngày sinh 31 040021 Bùi Thị Vân Anh 15/09/2010 7 7,25 9 23,25 NV1 07h30, phòng A1.2 32 040032 Đinh Thị Phương Anh 16/08/2010 6,25 7,5 8,2 21,95 NV1 07h30, phòng A1.2 33 040033 Đinh Thị Phương Anh 30/09/2010 6 8 7,8 21,8 NV1 07h30, phòng A1.2 34 040035 Đinh Việt Anh 17/01/2010 6,25 8,75 8,2 23,2 NV1 07h30, phòng A1.2 35 040036 Đoàn Minh Anh 20/11/2010 6,5 7,5 8,8 22,8 NV1 07h30, phòng A1.2 36 040044 Đỗ Minh Tuấn Anh 03/03/2010 7,75 8,75 5,2 21,7 NV1 07h30, phòng A1.2 37 040045 Đỗ Như Lan Anh 06/07/2010 7 7,5 8,4 22,9 NV1 07h30, phòng A1.2 38 040046 Đỗ Phạm Châu Anh 04/03/2010 7 8,25 9 24,25 NV1 07h30, phòng A1.2 39 040049 Đỗ Tú Anh 08/10/2010 8 7,75 9,4 25,15 NV1 07h30, phòng A1.2 40 040051 Hà Đức Anh 09/11/2010 7,25 8,5 9,2 24,95 NV1 07h30, phòng A1.2 41 040053 Hoàng Hải Anh 06/08/2010 8,25 7,25 8,2 23,7 NV1 07h30, phòng A1.2 42 040055 Hoàng Minh Anh 16/03/2010 8 7,5 7,2 22,7 NV1 07h30, phòng A1.2 43 040056 Hoàng Ngọc Anh 09/11/2010 7,75 8,5 5,8 22,05 NV1 07h30, phòng A1.2 44 040063 Lê Công Hoàng Anh 05/01/2010 7,25 8,25 9,8 25,3 NV1 07h30, phòng A1.2 45 040064 Lê Dương Kỳ Anh 02/01/2010 7,5 8 8,2 23,7 NV1 07h30, phòng A1.2 46 040069 Lê Hải Anh 28/09/2010 6,75 7,5 7,8 22,05 NV1 07h30, phòng A1.2 47 040077 Lê Việt Anh 18/03/2010 5,75 8 8,8 22,55 NV1 07h30, phòng A1.2 48 040079 Lê Vũ Quỳnh Anh 25/09/2010 5,75 8,75 7,8 22,3 NV1 07h30, phòng A1.2 49 040080 Lương Đức Anh 08/11/2010 7,5 7,5 7,6 22,6 NV1 07h30, phòng A1.2 50 040081 Lương Quỳnh Anh 11/06/2010 7,5 8 9 24,5 NV1 07h30, phòng A1.2 51 040083 Nghiêm Ngọc Bảo Anh 10/12/2010 6,5 7,25 7,8 21,55 NV1 07h30, phòng A1.2 52 040087 Ngô Ngọc Anh 21/02/2010 7,75 7,5 8 23,25 NV1 07h30, phòng A1.2 53 040089 Nguyễn Diệp Anh 17/05/2010 7,5 7,25 8,4 23,15 NV1 07h30, phòng A1.2 54 040090 Nguyễn Duy Anh 20/07/2010 8,25 6,75 7,8 22,8 NV1 07h30, phòng A1.2 55 040099 Nguyễn Hạ Anh 11/03/2010 6,75 7,5 7,4 21,65 NV1 07h30, phòng A1.2 56 040103 Nguyễn Hoàng Lan Anh 22/11/2010 7,5 8 8 23,5 NV1 07h30, phòng A1.2 57 040108 Nguyễn Lê Ngọc Anh 30/10/2010 5,5 8,25 9 22,75 NV1 07h30, phòng A1.2 58 040112 Nguyễn Mai Anh 16/10/2010 8 7 8 23 NV1 07h30, phòng A1.2 59 040116 Nguyễn Ngọc Anh 30/11/2010 8 7,75 6 21,75 NV1 07h30, phòng A1.2 60 040119 Nguyễn Phạm Minh Anh 13/11/2010 6,75 8,25 6,6 21,6 NV1 07h30, phòng A1.2
Học sinh trúng tuyển theo danh sách có mặt nhập học vào ngày 23/6/2025 theo đúng thời gian và vị trí phòng nhập học như sau: Thời gian, phòng nhập học SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG HỘI ĐỒNG CHẤM THI TS LỚP 10 THPT NĂM HỌC 2025 - 2026 DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG: THPT NGUYỄN VĂN CỪ Tổng điểm NV TRÚNG TUYỂN Toán Văn Anh ƯT KK STT nhập học SBD Họ và tên Ngày sinh 61 040130 Nguyễn Thị Phương Anh 05/09/2010 7,25 8 7,2 22,45 NV1 07h30, phòng A1.3 62 040131 Nguyễn Tiến Duy Anh 04/07/2010 6,75 7,5 8 22,25 NV1 07h30, phòng A1.3 63 040132 Nguyễn Trâm Anh 30/04/2010 6,75 7,25 7,6 21,6 NV1 07h30, phòng A1.3 64 040138 Nguyễn Việt Anh 06/10/2010 9 7,75 7,4 24,15 NV1 07h30, phòng A1.3 65 040140 Phạm Duy Anh 23/04/2010 6,75 7,25 7,6 21,6 NV1 07h30, phòng A1.3 66 040142 Phạm Hà Anh 13/02/2010 6,75 8,5 7,6 22,85 NV1 07h30, phòng A1.3 67 040143 Phạm Hải Anh 11/07/2010 6,5 7,75 7,6 21,85 NV1 07h30, phòng A1.3 68 040146 Phạm Hoàng Anh 04/02/2010 7,75 7,5 7,4 22,65 NV1 07h30, phòng A1.3 69 040149 Phạm Lê Hà Anh 27/11/2010 7,25 8,5 7,6 23,35 NV1 07h30, phòng A1.3 70 040150 Phạm Mai Anh 20/12/2010 7 8 7,2 22,2 NV1 07h30, phòng A1.3 71 040151 Phạm Quỳnh Anh 02/08/2010 5 8,25 10 23,25 NV1 07h30, phòng A1.3 72 040153 Phạm Thị Phương Anh 14/09/2010 6,75 7,75 8,4 22,9 NV1 07h30, phòng A1.3 73 040154 Phạm Thị Quỳnh Anh 01/01/2010 7,25 8 7,6 22,85 NV1 07h30, phòng A1.3 74 040160 Tăng Kỳ Anh 10/01/2010 8 8,5 8,4 24,9 NV1 07h30, phòng A1.3 75 040161 Thành Ngọc Tú Anh 05/08/2010 6,75 8,5 7,2 22,45 NV1 07h30, phòng A1.3 76 040162 Tô Lan Anh 29/06/2010 6,25 8,5 7 21,75 NV1 07h30, phòng A1.3 77 040163 Trần Bảo Minh Anh 24/08/2010 6,75 8,25 9,4 24,4 NV1 07h30, phòng A1.3 78 040166 Trần Phương Anh 25/05/2010 7 8,25 8 23,25 NV1 07h30, phòng A1.3 79 040168 Trần Thị Vân Anh 03/06/2010 7 7,5 8,2 22,7 NV1 07h30, phòng A1.3 80 040172 Trịnh Quỳnh Anh 13/10/2010 7,5 7,5 8,8 23,8 NV1 07h30, phòng A1.3 81 040175 Vũ Đức Anh 26/09/2010 7,5 7,5 7,4 22,4 NV1 07h30, phòng A1.3 82 040177 Vũ Hoài Anh 10/09/2010 7,5 8,25 8,8 24,55 NV1 07h30, phòng A1.3 83 040181 Vũ Phương Anh 14/01/2010 8,5 8,25 9 25,75 NV1 07h30, phòng A1.3 84 040184 Vũ Tô Hoàng Anh 15/11/2010 6,75 8,5 9,6 24,85 NV1 07h30, phòng A1.3 85 040185 Vũ Trung Anh 11/01/2010 6,25 8,75 9 24 NV1 07h30, phòng A1.3 86 040192 Hoàng Văn Ân 20/01/2010 7 7,5 9 23,5 NV1 07h30, phòng A1.3 87 040204 Phạm Gia Bảo 09/02/2010 7,5 6,75 8,2 22,45 NV1 07h30, phòng A1.3 88 040205 Phạm Nguyễn Gia Bảo 16/02/2010 7,5 8 8,8 24,3 NV1 07h30, phòng A1.3 89 040207 Trần Gia Bảo 11/01/2010 7,5 7,75 7 22,25 NV1 07h30, phòng A1.3 90 040208 Vũ Gia Bảo 18/08/2010 6 7,75 8,4 22,15 NV1 07h30, phòng A1.3
Học sinh trúng tuyển theo danh sách có mặt nhập học vào ngày 23/6/2025 theo đúng thời gian và vị trí phòng nhập học như sau: Thời gian, phòng nhập học SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG HỘI ĐỒNG CHẤM THI TS LỚP 10 THPT NĂM HỌC 2025 - 2026 DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG: THPT NGUYỄN VĂN CỪ Tổng điểm NV TRÚNG TUYỂN Toán Văn Anh ƯT KK STT nhập học SBD Họ và tên Ngày sinh 91 040210 Vũ Phạm Khánh Băng 03/11/2010 7 8 9 24 NV1 07h30, phòng A1.4 92 040217 Lê Xuân Bình 29/03/2010 7,75 8,25 9,2 25,2 NV1 07h30, phòng A1.4 93 040218 Nguyễn Đình Bình 18/08/2010 8,25 8,75 8 25 NV1 07h30, phòng A1.4 94 040219 Nguyễn Đức Bình 21/01/2010 7,75 8,25 8,8 24,8 NV1 07h30, phòng A1.4 95 040220 Nguyễn Đức Bình 13/10/2010 7 8,5 8,8 24,3 NV1 07h30, phòng A1.4 96 040225 Trần Trọng Bình 16/05/2010 7,75 8,25 7 23 NV1 07h30, phòng A1.4 97 040226 Vũ Đức Bình 26/03/2010 7 7,25 9 23,25 NV1 07h30, phòng A1.4 98 040230 Đặng Bảo Châu 14/09/2010 7,25 8,75 9 25 NV1 07h30, phòng A1.4 99 040233 Lê Bảo Châu 17/12/2010 7,25 8,5 9,2 24,95 NV1 07h30, phòng A1.4 100 040234 Lê Minh Châu 17/12/2010 6,75 8,75 8,8 24,3 NV1 07h30, phòng A1.4 101 040235 Lê Thị Diệu Châu 23/01/2010 6,75 7,25 8 22 NV1 07h30, phòng A1.4 102 040237 Nguyễn Hà Châu 20/07/2010 6,25 7,5 8,8 22,55 NV1 07h30, phòng A1.4 103 040239 Phạm Minh Châu 21/12/2010 7 8,25 9,4 24,65 NV1 07h30, phòng A1.4 104 040246 Đỗ Như Thảo Chi 09/04/2010 7 7,5 7,4 21,9 NV1 07h30, phòng A1.4 105 040247 Hoàng Ngọc Mai Chi 21/07/2010 8,25 7,5 9 24,75 NV1 07h30, phòng A1.4 106 040249 Ngô Quỳnh Chi 29/04/2010 6,75 7,5 8,2 22,45 NV1 07h30, phòng A1.4 107 040252 Nguyễn Hà Chi 21/02/2010 7,25 7,25 7,2 21,7 NV1 07h30, phòng A1.4 108 040254 Nguyễn Lan Chi 19/08/2010 5,5 7,25 9,2 21,95 NV1 07h30, phòng A1.4 109 040258 Nguyễn Quỳnh Chi 19/12/2010 7,5 7 7,4 21,9 NV1 07h30, phòng A1.4 110 040260 Phạm Linh Chi 15/09/2010 6,5 8 8 22,5 NV1 07h30, phòng A1.4 111 040265 Vũ Quỳnh Chi 19/02/2010 8,5 7,25 9,8 25,55 NV1 07h30, phòng A1.4 112 040266 Vũ Quỳnh Chi 06/07/2010 6,25 7,75 9,2 23,2 NV1 07h30, phòng A1.4 113 040267 Vũ Thủy Chi 31/10/2010 7,75 8,25 7,6 23,6 NV1 07h30, phòng A1.4 114 040269 Lưu Đức Chiến 01/11/2010 8 7 7 22 NV1 07h30, phòng A1.4 115 040272 Nguyễn Minh Chiến 09/03/2010 8,75 8,5 8,4 25,65 NV1 07h30, phòng A1.4 116 040285 Nguyễn Ngọc Cường 29/09/2010 8,5 7,25 9,6 25,35 NV1 07h30, phòng A1.4 117 040288 Phạm Mạnh Cường 17/10/2010 6,25 7,5 8,8 22,55 NV1 07h30, phòng A1.4 118 040294 Nguyễn Ngọc Diệp 05/12/2010 7,75 7,5 8 23,25 NV1 07h30, phòng A1.4 119 040297 Mai Thành Doanh 11/11/2010 8,25 7,5 9,4 25,15 NV1 07h30, phòng A1.4 120 040299 Phùng Kiến Doanh 01/08/2010 7,75 8 8 23,75 NV1 07h30, phòng A1.4