PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text C9GB_UNIT 3_HS.docx

Bài tập Global Success 9 PAGE 1 Unit 3: HEALTHY LIVING FOR TEENS A-VOCABULARY Vocabulary Type IPA Vietnamese meaning 1. Counsellor (noun) /ˈkaʊn.səl.ər/ Cố vấn 2. Session (noun) /ˈseʃ.ən/ Buổi họp, phiên họp 3. Physical health (noun) /ˈfɪz.ɪ.kəl hɛlθ/ Sức khỏe thể chất 4. Regularly (adverb) /ˈreɡ.jə.lər.li/ Thường xuyên 5. Advice (noun) /ədˈvaɪs/ Lời khuyên 6. Bring about (phrasal verb) /brɪŋ əˈbaʊt/ Mang lại 7. Reduce (verb) /rɪˈdjuːs/ Giảm 8. Look after (phrasal verb) /lʊk ˈɑːf.tər/ Chăm sóc 9. Well- balanced (adj) /ˌwel ˈbæl.ənst/ Cân đối 10. Priority (noun) /praɪˈɒr.ə.ti/ Sự ưu tiên 11. Connect (verb) /kəˈnekt/ Kết nối 12. Dealt with (phrasal verb) /dɛlt wɪð/ Xử lý 13. Mental (adj) /ˈmen.təl/ Tinh thần 14. Appearance (noun) /əˈpɪə.rəns/ Ngoại hình 15. Additional (adj) /əˈdɪʃ.ən.əl/ Bổ sung 16. Take a break (phrase) /teɪk ə breɪk/ Nghỉ ngơi 17. Achieve (verb) /əˈtʃiːv/ Đạt được
Bài tập Global Success 9 PAGE 2 18. Organising (verb) /ˈɔː.ɡə.naɪ.zɪŋ/ Tổ chức 19. Accomplish (verb) /əˈkʌm.plɪʃ/ Hoàn thành 20. Require (verb) /rɪˈkwaɪər/ Yêu cầu 21. Due date = Deadline (noun) /djuː deɪt/ /ˈded.laɪn/ Hạn chót 22. Stressed out (adj) /strɛst aʊt/ Căng thẳng 23. Pay attention (phrase) /peɪ əˈtɛn.ʃən/ Chú ý 24. Distraction (noun) /dɪˈstræk.ʃən/ Sự xao lãng 25. Assignment (noun) /əˈsaɪn.mənt/ Bài tập 26. Gain weight (phrase) /ɡeɪn weɪt/ Tăng cân 27. Get burnt (phrase) /ɡɛt bɜːnt/ Bị cháy nắng 28. Punish (verb) /ˈpʌn.ɪʃ/ Trừng phạt 29. Get through (phrasal verb) /ɡɛt θruː/ Vượt qua 30. Manage (verb) /ˈmæn.ɪdʒ/ Quản lý 31. Effectively (adverb) /ɪˈfek.tɪv.li/ Hiệu quả 32. Put on (phrasal verb) /pʊt ɒn/ Mặc vào 33. Mood (noun) /muːd/ Tâm trạng 34. Lose weight (phrase) /luːz weɪt/ Giảm cân 35. Advise (verb) /ədˈvaɪz/ Khuyên bảo 36. Sore throat (noun) /sɔː θrəʊt/ Viêm họng
Bài tập Global Success 9 PAGE 3 37. Minimize (verb) /ˈmɪn.ɪ.maɪz/ Giảm thiểu 38. Suffer (verb) /ˈsʌf.ər/ Chịu đựng 39. Ingredient (noun) /ɪnˈɡriː.di.ənt/ Nguyên liệu 40. Optimistic (adj) /ˌɒp.tɪˈmɪs.tɪk/ Lạc quan 41. Overcome (verb) /ˌəʊ.vəˈkʌm/ Vượt qua 42. Encouragement (noun) /ɪnˈkʌr.ɪdʒ.mənt/ Sự khuyến khích 43. Anxiety (noun) /æŋˈzaɪ.ə.ti/ Sự lo lắng 44. Concentrate on (phrasal verb) /ˈkɒn.sən.treɪt ɒn/ Tập trung vào 45. Appropriately (adverb) /əˈprəʊ.pri.ət.li/ Thích hợp 46. Fattening (adj) /ˈfæt.ən.ɪŋ/ Gây béo phì 47. Urgent (adj) /ˈɜː.dʒənt/ Khẩn cấp 48. Obstacle (noun) /ˈɒb.stə.kəl/ Chướng ngại vật 49. Omission (noun) /əʊˈmɪʃ.ən/ Sự bỏ sót 50. Instruction (noun) /ɪnˈstrʌk.ʃən/ Hướng dẫn 51. Consult (verb) /kənˈsʌlt/ Tham khảo B-CONDITIONAL SENTECNE TYPE 1: FORM USE EXAMPLE TYPE 1 If + S + V1 s/es , S + will + V 0 Diễn tả hành động ,sự việc có thể xảy ra ở hiện tại và tương lai. If you study hard , you will pass the exam. (Nếu bạn học chăm, bạn sẽ đậu bài kiểm tra)
Bài tập Global Success 9 PAGE 4 Lưu ý: ● Ta có thể dùng các modal verbs khác (can, must, might, may, should,…) để thay cho “will” trong công thức trên. ● UNLESS=IF……..NOT (vẫn là câu if loại 1) Ví dụ: If you don’t work hard, you will fail the exam. (Nếu bạn không học chăm chỉ, bạn sẽ rớt bài kiểm tra) ��Unless you work hard, you will fail the exam. (Nếu bạn không học chăm chỉ, bạn sẽ rớt bài kiểm tra)

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.