Content text TỜ SỐ 29 UNIT 8 WILDLIFE CONSERVATION.docx
18 bury /ˈberi/ v chôn 19 remove removal removable /rɪˈmuːv/ /rɪˈmuːvəl/ /rɪˈmuːvəbl/ v n adj loại bỏ, dời đi sự loại bỏ, việc dời đi có thể tháo rời, loại bỏ được 20 vulnerable invulnerable vulnerability /ˈvʌlnərəbl/ /ɪnˈvʌlnərəbl/ /ˌvʌlnərəˈbɪləti/ adj adj n dễ bị tổn thương không thể bị tổn thương sự dễ bị tổn thương 21 rescue rescue rescuer /ˈreskjuː/ /ˈreskjuː/ /ˈreskjuːər/ v n n giải cứu, cứu thoát sự cứu hộ, hành động giải cứu người cứu hộ 22 drama dramatist dramatic dramatically /ˈdrɑːmə/ /ˈdræmətɪst/ /drəˈmætɪk/ /drəˈmætɪkli/ n n adj adv kịch, kịch tính; phim, vở kịch nhà viết kịch kịch tính, ấn tượng, đáng kể một cách đáng kể; đầy kịch tính 23 restore restoration /rɪˈstɔːr/ /ˌrestəˈreɪʃn/ v n khôi phục, phục hồi, tu sửa sự phục hồi, sự khôi phục 24 ecosystem /ˈiːkəʊsɪstəm/ n hệ sinh thái 25 marine debris /məˈriːn ˈdeɪbriː/ np rác biển 26 nursery /ˈnɜːrsəri/ n nơi dùng để nuôi dưỡng, bảo vệ, phát triển (ao nuôi cá, vườn ươm, trại ấp trứng, ruộng mạ...) 27 biodiversity /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsət i/ n sự đa dạng sinh học 28 degrade degradation degradable /dɪˈɡreɪd/ /ˌdeɡrəˈdeɪʃn/ /dɪˈɡreɪdəbl/ v n adj làm suy thoái, làm giảm giá trị; làm hạ phẩm giá sự suy thoái, sự xuống cấp; sự làm nhục có thể bị phân hủy, có thể bị suy thoái 29 forest clearance /ˈfɒrɪst ˈklɪərəns/ np tàn phá rừng/ khai thác rừng bất hợp pháp 30 rainforest /ˈreɪnfɒrɪst/ n rừng nhiệt đới 31 criteria /kraɪˈtɪriə/ n (số nhiều) tiêu chuẩn, tiêu chí 32 evaluate evaluation evaluator evaluative re – evaluate re – evaluation /ɪˈvæljueɪt/ /ɪˌvæljuˈeɪʃn/ /ɪˈvæljueɪtər/ /ɪˈvæljuətɪv/ /ˌriːɪˈvæljueɪt/ /ˌriːɪˌvæljuˈeɪʃn/ v n n adj v n đánh giá, định giá, ước lượng sự đánh giá, sự ước lượng người thẩm định có tính chất đánh giá, thẩm định đánh giá lại, xem xét lại sự đánh giá lại 33 geographic range /ˌdʒiːəˈɡræfɪk reɪndʒ/ n phạm vi địa lý 34 occupancy /ˈɑːkjəpənsi/ n sự cư ngụ, thời gian chiếm đóng 35 treat mistreat /triːt/ /ˌmɪsˈtriːt/ v v đối xử, đối đãi ngược đãi