PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text C9-B1-TỌA ĐỘ VECTƠ TRONG MẶT PHẲNG-P2.docx

TỌA ĐỘ VECTƠ TRONG MẶT PHẲNG Bài 1. Chương 09 C Luyện tập A. Câu hỏi – Trả lời trắc nghiệm » Câu 1. Trong hệ trục toạ độ , toạ độ của vectơ bằng A. . B. . C. . D. .  Lời giải Chọn A Ta có . » Câu 2. Trong mặt phẳng , cho hai điểm và . Độ dài vectơ bằng A. . B. . C. . D. .  Lời giải Chọn B Tính độ dài vectơ . . Vậy . » Câu 3. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ , cho điểm và . Khẳng định nào sau đây đúng? A. . B. . C. . D. .  Lời giải Chọn D Ta có: . » Câu 4. Cho . Tìm x sao cho A. B. C. D.  Lời giải Chọn D Ta có: » Câu 5. Cho các vectơ . Khi đó góc giữa chúng là A. . B. . C. . D. .  Lời giải Chọn A Ta có , suy ra .
» Câu 6. Cho các vectơ . Tính tích vô hướng của A. . B. . C. . D. .  Lời giải Chọn D Ta có , suy ra . » Câu 7. Trong mặt phẳng , cho và . Khẳng định nào sau đây là sai? A. Tích vô hướng của hai vectơ đã cho là . B. Độ lớn của vectơ là . C. Độ lớn của vectơ là . D. Góc giữa hai vectơ là .  Lời giải Chọn D Ta có nên B đúng. nên C đúng. nên A đúng, D sai. » Câu 8. Trong mặt phẳng tọa độ cho hai vectơ và . Khẳng định nào sau đây đúng? A. B. và cùng phương. C. vuông góc với . D.  Lời giải Chọn C Ta có suy ra vuông góc với . » Câu 9. Trong hệ tọa độ cho Tọa độ của vecto là A. B. C. D.  Lời giải Chọn B Có . » Câu 10. Trong mặt phẳng tọa độ , , . Tìm để cùng phương? A. B. C. D.  Lời giải Chọn C Ta có: cùng phương khi và chỉ khi: . » Câu 11. Trong hệ trục tọa độ , cho hai điểm , . Tính độ dài véctơ . A. . B. . C. . D. .  Lời giải
Chọn A . » Câu 12. Trong mặt phẳng tọa độ cho ba điểm Tính tích vô hướng A. B. C. D.  Lời giải Chọn A Ta có . Suy ra » Câu 13. Trên trục cho ba điểm A, B, C có tọa độ lần lượt là . Khi đó tọa độ điểm M thảo mãn là: A. B. C. D.  Lời giải Chọn B » Câu 14. Trên trục cho tọa độ các điểm B, C lần lượt là và . Tìm m để đoạn thẳng BC có độ dài nhỏ nhất. A. B. C. D.  Lời giải Chọn C . BC nhỏ nhất khi » Câu 15. Trong mặt phẳng tọa độ cho hai vectơ và Tìm tọa độ vectơ biết và A. B. C. D.  Lời giải Chọn B Gọi Ta có » Câu 16. Cho , . Tính góc của A. . B. . C. . D. .  Lời giải Chọn A Ta có . » Câu 17. Cặp vectơ nào sau đây vuông góc?
A. và . B. và . C. và . D. và .  Lời giải Chọn C Phương án A: suy ra A sai. Phương án B: suy ra B sai. Phương án C: suy ra C đúng. Phương án D: suy ra D sai. » Câu 18. Cho tam giác có , , .Tính A. . B. . C. . D. .  Lời giải Chọn B Ta có , suy ra . » Câu 19. Trong mặt phẳng cho 2 vectơ : và Kết luận nào sau đây sai? A. B. . C. . D. .  Lời giải Chọn C Phương án A: nên loại A Phương án B: suy ra vuông góc nên loại B Phương án C: nên chọn C. » Câu 20. Trong mặt phẳng tọa độ cho ba vectơ và với Biết rằng vectơ vuông góc với vectơ . Khẳng định nào sau đây đúng? A. B. C. D.  Lời giải Chọn C Ta có Để » Câu 21. Trong mặt phẳng cho , , . Khảng định nào sau đây đúng. A. , . B. . C. Tam giác vuông cân tại . D. Tam giác vuông cân tại .

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.