PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text Bài tập thêm về CÂU GIÁN TIẾP.pdf

Bài tập về CÂU GIÁN TIẾP Exercise 1: Convert the direct speech in the sentences into reported speech. 1. He said, "I am studying English." - (Anh ấy nói rằng anh ấy đang học tiếng Anh.) 2. Mary asked, "Do you have my book?" - (Mary hỏi bạn có cuốn sách của cô ấy không.) 3. "Where do you live?" he wanted to know. - (Anh ấy muốn biết bạn sống ở đâu.) 4. "I will call you tomorrow," she promised. - (Cô ấy hứa sẽ gọi cho bạn vào ngày mai.) 5. "I can swim," the little boy exclaimed. - (Cậu bé nói rằng cậu ấy có thể bơi.) 6. "She has never traveled abroad," John mentioned. - (John nói rằng cô ấy chưa bao giờ đi du lịch nước ngoài.) 7. "Why did you arrive late?" the teacher inquired. - (Giáo viên hỏi tại sao bạn đến muộn.) 8. "We might go to the cinema," they said. - (Họ nói rằng họ có thể sẽ đi xem phim.) 9. "I have been reading this novel for two days," she explained. - (Cô ấy giải thích rằng cô ấy đã đọc cuốn tiểu thuyết này trong hai ngày.) 10. "It will rain later," the meteorologist predicted. - (Nhà khí tượng học dự đoán rằng trời sẽ mưa sau này.) Exercise 2: Choose the correct reported speech form from the choices provided: 1. She said, "I am going to the market." - a) She said she was going to the market. - b) She said she is going to the market. - (Cô ấy nói rằng cô ấy sẽ đi chợ.) 2. "You are my best friend," he told me. - a) He told me that I was his best friend. - b) He told me that I am his best friend. - (Anh ấy nói với tôi rằng tôi là người bạn thân nhất của anh ấy.) 3. "I won't tell anyone," she whispered. - a) She whispered she wouldn't tell anyone. - b) She whispered she won't tell anyone. - (Cô ấy thì thầm rằng cô ấy sẽ không nói cho ai biết.) 4. "Has he finished the task?" she wondered. - a) She wondered if he has finished the task. - b) She wondered if he had finished the task.
- (Cô ấy tự hỏi liệu anh ấy đã hoàn thành nhiệm vụ chưa.) 5. "I can play the guitar," Tom said. - a) Tom said he can play the guitar. - b) Tom said he could play the guitar. - (Tom nói rằng anh ấy có thể chơi guitar.) 6. "They didn't go to the party," he noted. - a) He noted that they didn't go to the party. - b) He noted that they hadn't gone to the party. - (Anh ấy ghi chú rằng họ đã không đi dự tiệc.) 7. "Do you know the answer?" the teacher asked the student. - a) The teacher asked the student if he knew the answer. - b) The teacher asked the student if he knows the answer. - (Giáo viên hỏi học sinh liệu anh ấy biết câu trả lời hay không.) 8. "She will join us later," Peter informed. - a) Peter informed that she would join us later. - b) Peter informed that she will join us later. - (Peter thông báo rằng cô ấy sẽ tham gia cùng chúng ta sau.) 9. "We had visited the museum before," they told the guide. - a) They told the guide they had visited the museum before. - b) They told the guide they visited the museum before. - (Họ nói với hướng dẫn viên rằng họ đã đến thăm bảo tàng trước đó.) 10. "I might attend the meeting," he said. - a) He said he might attend the meeting. - b) He said he might have attended the meeting. - (Anh ấy nói rằng anh ấy có thể sẽ tham gia cuộc họp.)
Đáp án Exercise 1 1. He said that he was studying English. - (Anh ấy nói rằng anh ấy đang học tiếng Anh. - Chuyển "am" thành "was" khi báo cáo câu nói.) 2. Mary asked if I had her book. - (Mary hỏi tôi có cuốn sách của cô ấy không - "Do you have" chuyển thành "if I had" trong câu gián tiếp.) 3. He wanted to know where I lived. - (Anh ấy muốn biết tôi sống ở đâu - "do you live" chuyển thành "I lived" khi báo cáo.) 4. She promised to call me the next day. - (Cô ấy hứa sẽ gọi cho tôi vào ngày hôm sau - "will" chuyển thành "to" và "tomorrow" chuyển thành "the next day.") 5. The little boy exclaimed that he could swim. - (Cậu bé nói rằng cậu ấy có thể bơi - "can" chuyển thành "could" trong câu gián tiếp.) 6. John mentioned that she had never traveled abroad. - (John nói rằng cô ấy chưa bao giờ đi du lịch nước ngoài.) 7. The teacher inquired why I had arrived late. - (Giáo viên hỏi tại sao tôi đến muộn - "did you arrive" chuyển thành "I had arrived.") 8. They said that they might go to the cinema. - (Họ nói rằng họ có thể sẽ đi xem phim.) 9. She explained that she had been reading that novel for two days. - (Cô ấy giải thích rằng cô ấy đã đọc cuốn tiểu thuyết này trong hai ngày - "have been reading" chuyển thành "had been reading.") 10. The meteorologist predicted that it would rain later. - (Nhà khí tượng học dự đoán rằng trời sẽ mưa sau - "will" chuyển thành "would" khi báo cáo.) Exercise 2 1. a) She said she was going to the market. - (Cô ấy nói rằng cô ấy sẽ đi chợ - "am" chuyển thành "was" khi báo cáo.) 2. a) He told me that I was his best friend. - (Anh ấy nói với tôi rằng tôi là người bạn thân nhất của anh ấy - "are" chuyển thành "was.") 3. a) She whispered she wouldn't tell anyone. - (Cô ấy thì thầm rằng cô ấy sẽ không nói cho ai biết - "won't" chuyển thành "wouldn't.")

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.