Content text 1. UNIT 1. LEISURE TIME.docx
24 Leisure n /ˈleʒər/ Thời gian rảnh 25 Melody n /'melədɪ/ Giai điệu 26 Message v /ˈmesɪdʒ/ Gửi tin nhắn 27 Muscle n /ˈmʌsl/ Cơ bắp 28 Make origami v /meik ˌɒrɪˈɡɑːmi/ Xếp giấy, gấp giấy 29 Positive adj /ˈpɒzətɪv/ Tích cực 30 Pronounce v /prəˈnaʊns/ Phát âm 31 Puzzle n / pʌzl/ Trò chơi câu đố 32 Rely (on) v /rɪ’laɪ/ Phụ thuộc (vào) 33 Relax v /rɪ’Iæks/ Thư giãn 34 Relaxed adj / rɪ’Iækst/ Cảm thấy thư giãn 35 Resort n /rɪˈzɔːrt/ Khu nghỉ dưỡng 36 Prefer ST (to ST) v /prɪˈfɜːr/ Thích cái gì (hơn cái gì) 37 Preference n /'prefərəns/ Sự yêu thích 38 Savings n /ˈseɪvɪŋz/ Tiên tiết kiệm 39 Satisfy v /ˈsætɪsfaɪ/ Làm ai đó hài lỏng, thỏa mãn 40 Snowboarding n /ˈsnəʊbɔːrdɪŋ/ Trượt tuyết bằng ván 41 Surf v /sɜːf/ Lướt (mạng Internet) 42 Social adj /ˈsəʊʃl/ Về xã hội 43 Socialise (with) v /ˈsəʊʃəlaɪz/ Hòa đồng (với) 44 Solution n /səˈluːʃn/ Giải pháp 45 Stay in shape v / steɪ ɪn ʃeɪp/ Giữ dáng 46 Strange (to) adj /streɪndʒ/ Lạ lẫm (đối với ai đó) 47 Trick n /trɪk/ Mẹo 48 Tool n /tu:l/ Công cụ; dụng cụ 49 Total adj /ˈtəʊtl/ Tông cộng 50 Volunteer n, v /ˌvɒlənˈtɪər/ Tình nguyên viên, tình nguyên làm gì 51 Virtual adj /ˈvɜːrtʃuəl/ Ảo
Organisation n Tổ chức B. PRONUNCIATION /ʊ/ /uː/ Categories (Phân loại âm) Nguyên âm ngắn Nguyên âm dài How to pronounce (Cách phát âm) Phát âm bằng cách tạo khẩu hình môi hơi tròn tròn, đồng thời hướng ra phía ngoài. Không dùng môi để phát âm này mà đẩy hơi rất ngắn từ cổ họng. Lưỡi hạ thấp, độ dài hơi ngắn. (Âm “u” ngắn có phát âm tiếng Anh tương tự âm “ư” của tiếng Việt.) Khi phát âm âm /u:/, nên tạo khẩu hình môi tròn, đồng thời hướng ra phía ngoài. Lưỡi nâng lên cao và sâu trong khoang miệng. Phía cuống lưỡi cong. Đọc kéo dài âm “u”, âm phát trong khoang miệng chứ không thổi hơi ra với độ dài hơi tương đối dài. Letters (Dấu hiệu) u (full), oo (wood), ou (could), o (woman) oo (food), ue (blue), oe (shoe), ou (group), ew (new), u-e (use) C. GRAMMAR 1. Verbs of liking + gerunds / to-infinitives LIKING Adore + V-ing E.g. I adore watching movies. Love + V-ing / to V E.g. She loves learning English. She loves to learn English. Enjoy + V-ing E.g. He enjoys listening to music. Fancy + V-ing E.g. Do they fancy skiing? Like + V-ing / to V E.g. I like playing football. I like to play football.