Content text TA8 ISW SEMESTER 2 REVIEW_TEST.docx
i-Learn Smart World 8 SEMESTER 2 REVIEW UNIT 5 | SCIENCE AND TECHNOLOGY I/ Vocabulary: Lesson 1 bright /braɪt/ (adj): tươi sáng brightness /ˈbraɪtnəs/ (n): sự tươi sáng, độ sáng chip /tʃɪp/ (n): chíp điện tử gigabyte (GB) /ˈɡɪɡəbaɪt/ (n): GB (đơn vị đo dữ liệu hoặc bộ nhớ máy tính) inch /ɪntʃ/ (n): inch (đơn vị đo độ dài, bằng 2.54 cm) performance /pərˈfɔːrməns/ (n): hiệu năng perform /pərˈfɔːrm/ (v): trình diễn, thể hiện performer /pərˈfɔːrmə/ (n): người trình diễn powerful /ˈpaʊərfl/ (adj): mạnh, có sức mạnh lớn power /ˈpaʊər/ (n): sức mạnh, quyền lực powerless /ˈpaʊərləs/ (adj): không có quyền lực, yếu thế screen /skriːn/ (n): màn hình storage /ˈstɔːrɪdʒ/ (n): bộ nhớ, sự lưu trữ store /stɔːr/ (v): lưu trữ tablet /ˈtæblət/ (n): máy tính bảng weight /weɪt/ (n): trọng lượng, cân nặng weigh /weɪ/ (v): cân nặng e.g. What’s the weight of your laptop? How much does your laptop weigh? weightless /ˈweɪtləs/ (adj): không trọng lượng Lesson 2 carefully /ˈkerfəli/ (adv): một cách cẩn thận careful /ˈkerfl/ (adj): cẩn thận carefulness /ˈkerflnəs/ (adj): tính cẩn thận careless /ˈkerləs/ (adj): bất cẩn, cẩu thả carelessness /ˈkerləsnəs/ (adj): sự bất cẩn, sự cẩu thả care /ker/ (n): sự chăm sóc, sự thận trọng, sự cẩn thận take (good) care of sb/sth = chăm sóc ai/vật gì do sth with (great) care = làm việc gì một cách cẩn thận care /ker/ (v): quan tâm care for sb/sth = take care of sb/sth care about sb/sth = quan tâm, lo lắng cho ai/điều gì caring /ˈkerɪŋ/ (adj): biết quan tâm, yêu thương, lo lắng cho người khác e.g. My parents are caring people. uncaring /ʌnˈkerɪŋ/ (adj) charge /tʃɑːrdʒ/ (n): sự nạp pin complete /kəmˈpliːt/ (v): hoàn thành completion /kəmˈpliːʃn/ (n): sự hoàn thành
/kəmˈpliːt/ (adj): hoàn chỉnh, toàn vẹn incomplete /ɪnkəmˈpliːt/ (adj) lift /lɪft/ (v): nâng lên navigate /ˈnævɪɡeɪt/ (v): điều hướng, vận hành ànavigation /ˌnæv.ɪˈɡeɪ.ʃən/ (n): sự điều hướng, sự vận hành quietly /ˈkwaɪətli/ (adv): một cách yên lặng recognize /ˈrekəɡnaɪz/ (v): nhận ra recognition /ˌrekəɡˈnɪʃn/ (n): sự nhận biết, sự công nhận rescue /ˈreskjuː/ (n): sự giải cứu, e.g. a rescue worker/team rescue /ˈreskjuː/ (v): giải cứu to rescue sb/sth from sb/sth rescuer /ˈreskjuːər/ (n): người giải cứu safely /ˈseɪfli/ (adv): một cách an toàn safe /ˈseɪf/ (adj): an toàn safety /ˈseɪfti/ (n): sự an toàn Lesson 3 speaker /ˈspiːkər/ (n): cái loa feature /ˈfiːtʃər/ (n): điểm đặc trưng II/ Grammar: u Wh-questions and Yes/No questions (Câu hỏi lấy thông tin và câu hỏi Có/Không): a) Wh-questions – Từ để hỏi Wh-: What, Where, When, Why, Who, How, How much, How many ... – Công thức: Thì hiện tại đơn Thì hiện tại tiếp diễn Từ để hỏi Wh- + trợ động từ (do/does) + chủ ngữ + động từ? e.g. When does your English lesson start? *Ghi chú: Who/What + động từ + tân ngữ? (để chỉ chủ ngữ của động từ) e.g. Who works here? Từ để hỏi Wh- + trợ động từ (am/is/are) + chủ ngữ + động từ-ing? e.g. What are you doing now? *Ghi chú: Who/What + trợ động từ + động từ- ing + tân ngữ? (để chỉ chủ ngữ của động từ) e.g. Who is cooking lunch? Từ để hỏi Ý nghĩa Ví dụ What Cái gì (hỏi về thông tin cụ thể) What is his surname? – Harris What housework do you do? – I do the dishes. Which Cái nào (lựa chọn giữa 2 khả năng) Which + Danh từ = What Which school are they going to, Aston or Brigges? – Aston. Who Ai (hỏi về người) Who is he? – He’s my best friend. Whose Của ai (hỏi về sự sở hữu) Whose + Danh từ Whose ball is this? Mark’s. Where Ở đâu (hỏi về vị trí, nơi chốn) Where does he come from? – New York.
When Khi nào (hỏi về thời gian) When is his birthday? – 2nd August. How long Bao lâu (hỏi khoảng thời gian bao lâu) How long is the battery life? – It lasts for 12 hours. How many Bao nhiêu (hỏi về số lượng) How many cameras does it have? – It has four cameras. How much Bao nhiêu (hỏi về lượng, giá cả) How much are these tablets? – They’re 735 dollars. b) Yes/No questions Câu hỏi Có/Không (Yes/No questions) được dùng để xác nhận thông tin có hoặc không. Loại động từ Công thức Ví dụ To be Be + chủ ngữ + tính từ/danh từ/động từ V-ing…? Is the screen big? Yes, it is. It’s 15 inches./No, it isn’t. It’s 13 inches. Động từ thường Trợ động từ + chủ ngữ + động từ thường + tân ngữ? Does it have a long battery life? Yes, it does. It lasts for 2 days./No, it doesn’t. u Comparative adverbs (So sánh hơn với trạng từ): Chúng ta có thể sử dụng hình thức so sánh hơn của trạng từ (comparative adverbs) để so sánh hai hành động. Trạng từ Hình thức so sánh hơn • Có một âm tiết • Thêm -er: fast ➜ faster • Có một âm tiết và kết thúc bằng -e • Thêm -r: late ➜ later • Có hai hoặc hơn hai âm tiết • Thêm more: slowly ➜ more slowly • Trường hợp ngoại lệ • well ➜ better; badly ➜ worse; far ➜ farther • much/many ➜ more; little ➜ less • early ➜ earlier • Trạng từ ngắn (short adverbs): là những trạng từ có một âm tiết như fast, hard, high, … • Trạng từ dài (long adverbs): là những trạng từ có hai âm tiết trở lên như slowly, carefully, … UNIT 6 | LIFE ON OTHER PLANETS I/ Vocabulary:
Lesson 1 crowded /ˈkraʊdɪd/ (adj): đông đúc be crowded with people/cars/traffic empty / crowd /ˈkraʊd/ (n): đám đông Earth /ɜːrθ/ (n): Trái Đất gravity /ˈɡrævəti/ (n): trọng lực Mars /mɑːrz/ (n): sao Hỏa oxygen /ˈɑːksɪdʒən/ (n): ô-xy planet /ˈplænɪt/ (n): hành tinh population /ˌpɑːpjəˈleɪʃn/ (n): dân số populated /ˈpɑpjəˌleɪtəd/ (adj): có người sinh sống similar /ˈsɪmələr/ (adj): tương tự be similar to sb/sth similarly /ˈsɪmələrli/ (adv): một cách tương tự similarity /ˌsɪməˈlærəti/ (n): điểm tương đồng space station /ˈspeɪs steɪʃn/ (n): trạm vũ trụ temperature /ˈtemprətʃər/ (n): nhiệt độ Venus /ˈviːnəs/ (n): sao Kim view /vjuː/ (n): quang cảnh, tầm nhìn viewer /ˈvjuːər/ (n): người xem, e.g. TV viewers Lesson 2 alien /ˈeɪliən/ (n): người ngoài hành tinh appear /əˈpɪr/ (v): xuất hiện appearance /əˈpɪrəns/ (n): sự xuất hiện # disappear /ˌdɪsəˈpɪr/ (v): biến mất disappearance /ˌdɪsəˈpɪrəns/ (n): sự biến mất circular /ˈsɜːrkjələr/ (adj): có dạng hình tròn circle /ˈsɜːrkl/ (n): hình tròn, vòng tròn disk-shaped /dɪsk ʃeɪpt/ (adj): hình đĩa flying saucer /ˌflaɪɪŋ ˈsɔːsər/ (n): đĩa bay huge /hjuːdʒ/ (adj): to lớn, khổng lồ strange /streɪndʒ/ (adj): kì lạ stranger /ˈstreɪndʒər/ (n): người lạ terrified /ˈterəfaɪd/ (adj): cảm thấy khiếp sợ tiny /ˈtaɪni/ (adj): nhỏ xíu, bé xíu triangular /traɪˈæŋɡjələr/ (adj): có dạng hình tam giác àtriangle /traɪæŋɡl/ (n): tam giác UFO /ˌjuː ef ˈoʊ/ (n): vật thể bay không xác định Lesson 3 hover /ˈhʌvər/ (v): bay lơ lửng II/ Grammar: u Past Continuous and Past Simple (Quá khứ tiếp diễn và Quá khứ đơn): a) Past Simple (Thì quá khứ đơn): – Thì quá khứ đơn được sử dụng để: v Diễn tả các sự kiện, trạng thái hoặc hành động diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ và đã kết thúc hoàn toàn trong quá khứ.