______________________________________________________________________________________________ ______________________________________________________________________________________________ I learn smart world 12 – Practice tests We're encouraging households and businesses to reduce energy consumption and adopt renewable energy solutions. (13) __________ people are realizing the importance of saving energy for our planet's future. (14) __________ advice on how to participate, our expert team is here to help. Join us in creating a sustainable community! For more information or to get (15) __________, please contact us at
[email protected] Or: call 0800-123-4567 Together, we can make a significant difference! Tạm dịch: Chúng tôi muốn giới thiệu Chiến dịch Bảo tồn Năng lượng mới của chúng tôi! Chúng tôi khuyến khích các hộ gia đình và doanh nghiệp giảm mức tiêu thụ năng lượng và áp dụng các giải pháp năng lượng tái tạo. (13) Ngày càng có nhiều người nhận ra tầm quan trọng của việc tiết kiệm năng lượng cho tương lai của hành tinh chúng ta. (14) Nếu bạn cần tư vấn về cách tham gia, nhóm chuyên gia của chúng tôi luôn sẵn sàng trợ giúp. Hãy tham gia cùng chúng tôi để tạo ra một cộng đồng bền vững! Để biết thêm thông tin hoặc (15) tham gia, vui lòng liên hệ với chúng tôi theo địa chỉ
[email protected] Hoặc: gọi 0800-123-4567 Cùng nhau, chúng ta có thể tạo ra sự khác biệt đáng kể! Question 13: A. Less and less B. More and more C. The most D. Much more Question 14: A. If we need B. You should need C. Should you need D. Were you to need Question 15: A. involved B. ready C. active D. engaged Get involved: Nghĩa: Tham gia hoặc đóng góp vào một hoạt động, sự việc. Cách dùng: Dùng khi muốn nói về việc ai đó tham gia vào một hoạt động hoặc sự kiện nhưng không nhất thiết phải có sự cam kết sâu sắc. Ví dụ: "I want to get involved in local community projects." (Tôi muốn tham gia vào các dự án cộng đồng địa phương.) "She got involved in the charity event last week." (Cô ấy đã tham gia vào sự kiện từ thiện tuần trước.) Get engaged: Nghĩa 1: Tham gia một cách tích cực và có sự cam kết vào một hoạt động. Nghĩa 2: Đính hôn (nghĩa phổ biến khi nói về mối quan hệ tình cảm). Cách dùng: Dùng khi muốn nói về việc ai đó không chỉ tham gia mà còn đầu tư thời gian, công sức và có sự cam kết dài hạn vào hoạt động đó. Ngoài ra, nó còn mang nghĩa đính hôn khi nói về một mối quan hệ tình cảm. Ví dụ: "Employees are more productive when they get engaged in their work." (Nhân viên sẽ làm việc hiệu quả hơn khi họ tích cực tham gia vào công việc.) "They got engaged last month and are planning their wedding." (Họ đã đính hôn tháng trước và đang lên kế hoạch cho đám cưới.) Tóm lại: Get involved: Tham gia nhưng không nhất thiết phải có sự cam kết sâu. Get engaged: Tham gia với sự cam kết, hoặc dùng để chỉ việc đính hôn trong tình cảm. Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct arrangement of the sentences to make a meaningful paragraph/letter in each of the following questions.
______________________________________________________________________________________________ ______________________________________________________________________________________________ I learn smart world 12 – Practice tests d. Chúng tôi đã có một sự kiện tuyệt vời, nơi chúng tôi bán bánh nướng nhỏ, bánh mì, pizza, sách, tranh ảnh và quần áo. Gia đình chúng tôi đã tham gia và chúng tôi đã quyên góp được 1.600 bảng Anh! c. Chúng tôi đã quyên góp tiền để giúp bảo vệ ong mật, nơi sinh sống của chúng đang bị phá hủy do xây dựng. f. Chúc may mắn với dự án của bạn! Hãy viết thư lại và cho tôi biết mọi chuyện diễn ra thế nào. e. Tạm biệt! Charlotte Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct option that best fits each of the numbered blanks from 18 to 23. Renewable energy sources, such as solar, wind, and hydropower, are becoming increasingly popular. They have several advantages. First, they produce less pollution compared to fossil fuels, making our air cleaner. As more people switch to renewable energy, the environment gets better. (18) __________. The initial costs of setting up renewable energy systems can be higher, which makes it more challenging for some families to afford. Additionally, some energy sources, like solar and wind, (19) __________, especially on cloudy or calm days. If we invest more in renewable technologies, (20) __________. On the other hand, the challenges are getting (21) __________ due to climate change. (22) __________. If people do not change their energy consumption habits, the demand for fossil fuels will continue to grow, (23) __________. In the long term, shifting to renewable energy could help create a more sustainable future. Therefore, if we all make small changes in our energy use today, we can enjoy a cleaner planet tomorrow. Source: International Energy Agency (IEA) Tạm dịch: Các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời, gió và thủy điện đang ngày càng trở nên phổ biến. Chúng có một số ưu điểm. Đầu tiên, chúng ít gây ô nhiễm hơn so với nhiên liệu hóa thạch, giúp không khí của chúng ta trong lành hơn. Khi ngày càng nhiều người chuyển sang năng lượng tái tạo, môi trường sẽ trở nên tốt hơn. (18) Tuy nhiên, cũng có những nhược điểm. Chi phí ban đầu để thiết lập các hệ thống năng lượng tái tạo có thể cao hơn, khiến một số gia đình khó có khả năng chi trả hơn. Ngoài ra, một số nguồn năng lượng như năng lượng mặt trời và gió (19) có thể kém tin cậy hơn các nguồn năng lượng truyền thống, đặc biệt là vào những ngày nhiều mây hoặc lặng gió. Nếu chúng ta đầu tư nhiều hơn vào các công nghệ tái tạo, (20) chúng sẽ trở nên hiệu quả hơn và giá cả phải chăng hơn. Mặt khác, những thách thức đang ngày càng trở nên (21) tồi tệ hơn do biến đổi khí hậu. (22) Điều này có nghĩa là việc tìm kiếm các giải pháp năng lượng hiệu quả ngày càng trở nên khó khăn hơn. Nếu mọi người không thay đổi thói quen tiêu thụ năng lượng của mình, nhu cầu về nhiên liệu hóa thạch sẽ tiếp tục tăng, (23) dẫn đến ô nhiễm nhiều hơn. Về lâu dài, việc chuyển sang năng lượng tái tạo có thể giúp tạo ra một tương lai bền vững hơn. Do đó, nếu tất cả chúng ta thực hiện những thay đổi nhỏ trong việc sử dụng năng lượng ngày hôm nay, chúng ta có thể tận hưởng một hành tinh sạch hơn vào ngày mai. Question 18: A. However, we also have disadvantages B. But there are also advantages C. However, there are also disadvantages D. But they are also disadvantages Question 19: A. can be less reliable than traditional energy sources B. can be more reliable than traditional energy sources C. can be less reliable than renewable energy sources D. can be more reliable than renewable energy sources Question 20: A. it will become more efficient and affordable B. they will become less efficient and affordable C. they will become more and more efficient and affordable D. they will become more efficient and affordable Question 21: A. worse and worse B. better and better C. worse than D. more than Question 22: A. Which means that finding effective energy solutions is more and more challenging B. This means that finding effective energy solutions is less and less challenging C. It means that finding effective energy solutions is easier and easier D. This means that finding effective energy solutions is more and more challenging Question 23: A. led to more pollution B. leading to more pollution