Content text UNIT 8. WILDLIFE CONSERVATION.doc
1 UNIT 8. WILDLIFE CONSERVATION A. LÝ THUYẾT I. VOCABULARY 1. VOCABULARY No. Word Part of speech Pronunciation Meaning 1. ape (n) /eɪp/ vượn, khỉ không đuôi 2. biodiversity (n) /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/ sự đa dạng sinh học 3. captivity (n) /kæpˈtɪvəti/ sự nuôi nhốt 4. coral (n) /ˈkɒrəl/ san hô 5. criteria (n) /kraɪˈtɪəriə/ tiêu chí 6. cub (n) /kʌb/ con non 7. debris (n) /ˈdeɪ.briː/ mảnh vỡ, mảnh vụn 8. demand (n) /dɪˈmɑːnd/ yêu cầu 9. desire (n) /dɪˈzaɪə/ sự mong muốn 10. enclosure (n) /ɪnˈkləʊʒə/ chuồng thú 11. gibbon (n) /ˈɡɪbᵊn/ vượn 12. mammal (n) /ˈmæmᵊl/ động vật có vú 13. nursery (n) /ˈnɜːsᵊri/ vườn ươm 14. overfishing (n) /ˌəʊvəˈfɪʃɪŋ/ tình trạng đánh bắt quá mức 15. primate (n) /ˈpraɪ.meɪt/ bộ (họ) linh trưởng 16. removal (n) /rɪˈmuːvᵊl/ sự gỡ bỏ 17. reed-warbler (n) /riːd/-/ˈwɔːblə/ con chim chích sậy 18. seabed (n) /ˈsiːbed/ đáy biển 19. sturgeon (n) /ˈstɜːʤᵊn/ cá tầm 20. veterinarian (n) /ˌvetərɪˈneəriən/ bác sĩ thú y 21. breed (v) /briːd/ nuôi, cấy 22. classify (v) /ˈklæsɪfaɪ/ phân loại 23. degrade (v) /dɪˈɡreɪd/ xuống cấp 24. estimate (v) /ˈestɪmeɪt/ ước lượng 25. evaluate (v) /ɪˈvæljueɪt/ đánh giá 26. house (v) /haʊs/ cung cấp nơi ở
2 impose (v) /ɪmˈpəʊz/ áp đặt 28. lock (v) /lɒk/ nhốt 29. monitor (v) /ˈmɒnɪtə/ giám sát 30. preserve (v) /prɪˈzɜːv/ bảo tồn 31. re-attach (v) /riː/-/əˈtæʧ/ gắn lại 32. recover (v) /rɪˈkʌvə/ hồi phục 33. regrow (v) /ˌriːˈɡrəʊ/ phát triển lại, trồng lại 34. release (v) /rɪˈliːs/ thả ra 35. rescue (v) /ˈreskjuː/ giải cứu 36. restore (v) /rɪˈstɔː/ khôi phục, phục hồi 37. survive (v) /səˈvaɪv/ tồn tại 38. treat (v) /triːt/ đối xử 39. harsh (adj) /hɑːʃ/ hà khắc, khắc nghiệt 40. marine (adj) /məˈriːn/ thuộc về biển 41. mature (adj) /məˈʧʊə/ trưởng thành 42. rare (adj) /reə/ hiếm, quý hiếm 43. urgent (adj) /ˈɜːʤᵊnt/ cấp bách 44. vulnerable (adj) /ˈvʌlnᵊrəbᵊl/ dễ bị tổn thương 2. COLLOCATIONS/ PHRASES No. Word Part of speech Pronunciation Meaning 45. area of occupancy (phrase) /ˈeəriə/ /ɒv/ /ˈɒkjəpᵊnsi/ khu vực sống 46. body part (np) /ˈbɒdi/ /pɑːt/ bộ phận cơ thể 47. critically endangered (phrase) /ˈkrɪtɪkᵊli/ /ɪnˈdeɪnʤəd/ bị đe dọa nghiêm trọng 48. forest clearance (np) /ˈfɒrɪst/ /ˈklɪərᵊns/ sự chặt, phá rừng 49. fur coat (np) /fɜː/ /kəʊt/ áo khoác lông thú