PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text 7. signed. signed. BB kiểm tra điều kiện mở ngành.pdf

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ Độc lập – Tự do – Hạnh phúc - Đơn vị đào tạo: Trường Đại học Ngoại ngữ - ĐHQGHN - Địa chỉ trụ sở chính: số 2 Phạm Văn Đồng, phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, TP. Hà Nội - Thành phần đoàn kiểm tra (theo Quyết định số 2178 /QĐ-ĐHNN ngày 21 tháng 10 năm 2024) - Các nội dung kiểm tra: 1. Đội ngũ giảng viên và kỹ thuật viên cơ hữu của đơn vị 1.1 Đội ngũ giảng viên cơ hữu của đơn vị phân theo các chương trình giảng dạy đang đăng kí mở ngành STT Họ và tên, năm sinh, chức vụ hiện tại Chuyên ngành được đào tạo Năm, nơi tham gia giảng dạy Đúng/ Không đúng với hồ sơ Ghi chú 1 Hà Lê Kim Anh LL&PPDH Khoa NN&VH Trung Quốc Đúng GV chủ trì 2 Trần Hữu Trí - 1983, GV Hàn Quốc học Khoa NN- VHVN và ĐNA Đúng Ngành gần 3 Chử Thị Bích - 1970 - GV Ngữ văn Khoa NN- VHVN và ĐNA Đúng Ngành phù hợp 4 Chu Thị Phong Lan - 1983, GV Ngôn ngữ học Khoa NN- VHVN và ĐNA Đúng Ngành phù hợp 5 Ngô Thanh Mai - 1984, GV Việt Nam học Khoa NN- VHVN và ĐNA Đúng Ngành phù hợp 6 Vũ Thị Hồng Tiệp - 1987, GV Ngữ văn BMNN & VHVN Đúng Ngành phù hợp 7 Nguyễn Thị Thu Hương - 1975, GV Ngôn ngữ học Khoa NN- VHVN và ĐNA Đúng Ngành phù hợp 8 Nguyễn Thị Thắng LL&PPDH Bộ môn TLGD Đúng Ngành phù hợp 9 Nguyễn Thị Vân Chi- 1981, GV Ngôn ngữ Tiếng Thái Khoa NN- VHVN và ĐNA Đúng Ngành phù hợp 1. Giảng dạy tiếng Thái cho người nước ngoài Đúng Ngành phù hợp 2. Giảng dạy tiếng Anh Đúng Ngành gần 11 Trần Thị Thanh Huyền- 1987, GV Đông Phương học Khoa NN- VHVN và ĐNA Đúng Ngành phù hợp 12 Đào Thị Hợp- 1997, GV Đông Phương học Khoa NN- VHVN và ĐNA Đúng Ngành phù hợp 13 Phoumphithath OUPASEUTH - 1995, GV Quan hệ Quốc tế Khoa NN- VHVN và ĐNA Đúng Ngành gần 14 Tạ Nhật Ánh Tâm lý học Bộ môn TLGD Đúng Ngành gần BIÊN BẢN KIỂM TRA THỰC TẾ ĐIỀU KIỆN VỀ ĐỘI NGŨ GIẢNG VIÊN, TRANG THIẾT BỊ, THƯ VIỆN NGÀNH TIẾNG VIỆT VÀ VĂN HÓA VIỆT NAM Ngành đăng kí đào tạo: Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam (Giảng dạy tiếng Việt như một Ngoại ngữ) 10 Nguyễn Mai Phương- 1983, GV Khoa NN- VHVN và ĐNA Thạc sĩ, Thái Lan, 2009 2.Thạc sĩ, Úc, 2016 TS, Việt Nam, 2023 ThS, Việt Nam, 2023 ThS, Việt Nam, 2022 TS, Việt Nam, 2015 TS, CHLB Đức, 2007 Chức danh khoa học, năm phong; học vị, nước, năm tốt nghiệp Tiến sĩ, Việt Nam, 2007 Thạc sĩ, Việt Nam, 1998 Phó Giáo sư, Tiến sĩ, Trung Quốc, 2006 Tiến sĩ, Việt Nam, 2017 Tiến sĩ, Việt Nam, 2018 Tiến sĩ, Việt Nam, 2017 Tiến sĩ, Hàn Quốc, 2016 Thạc sĩ, Thái Lan, 2006 (CHUYÊN NGÀNH GIẢNG DẠY TIẾNG VIỆT NHƯ MỘT NGOẠI NGỮ)


24 Nguyễn Thị Thơm Thơm - 1980 PPGDT.Anh K. SPTA Đúng Ngành gần 25 Nguyễn Thị Thu Thảo - 1988 PPGDT.Anh K. SPTA Đúng Ngành gần 26 Nguyễn Thị Thương - 1987 PPGDT.Anh K. SPTA Đúng Ngành gần 27 Nguyễn Thị Thuý - 1975 PPGDT.Anh K. SPTA Đúng Ngành gần 28 Nguyễn Thùy Dương - 1995 PPGDT.Anh K. SPTA Đúng Ngành gần 29 Phạm Hoàng Long Biên - 1983 PPGDT.Anh K. SPTA Đúng Ngành gần 30 Phùng Thị Minh Ngọc - 1996 PPGDT.Anh K. SPTA Đúng Ngành gần 31 Trịnh Hồng Linh - 1995 PPGDT.Anh K. SPTA Đúng Ngành gần 32 Nguyễn Phương Thảo - 1990 PPGDT.Anh K. SPTA Đúng Ngành gần 33 Nguyễn Thị Dung - 1988 PPGDT.Anh K. SPTA Đúng Ngành gần 34 Nguyễn Thị Thịnh - 1989 PPGDT.Anh K. SPTA Đúng Ngành gần 35 Nguyễn Thị Thu Hằng - 1984 PPGDT.Anh K. SPTA Đúng Ngành gần 36 Phạm Ngọc Khánh Ly - 1986 PPGDT.Anh K. SPTA Đúng Ngành gần 37 Phạm Thị Diệu Ánh - 1977 PPGDT.Anh K. SPTA Đúng Ngành gần 38 Phạm Thị Lệ Tuyết - 1990 PPGDT.Anh K. SPTA Đúng Ngành gần 39 Phạm Thị Ngọc Thúy - 1989 PPGDT.Anh K. SPTA Đúng Ngành gần 40 Phạm Thị Thu Huyền - 1986 PPGDT.Anh K. SPTA Đúng Ngành gần 41 Phùng Thị Kim Dung - 1977 PPGDT.Anh K. SPTA Đúng Ngành gần 42 Trần Thanh Nhàn - 1981 PPGDT.Anh K. SPTA Đúng Ngành gần 43 Trần Thị Anh Thư - 1995 PPGDT.Anh K. SPTA Đúng Ngành gần 44 Trần Thị Vân Dung - 1982 PPGDT.Anh K. SPTA Đúng Ngành gần 45 Vũ Thị Kim Loan - 1989 PPGDT.Anh K. SPTA Đúng Ngành gần 46 Vũ Thị Việt Hương - 1976 PPGDT.Anh K. SPTA Đúng Ngành gần 1 Đinh Hồng Vân NN. Pháp K. NNVH Pháp Đúng Ngành gần 2 Nguyễn Ngọc Lưu Ly NN. Pháp K. NNVH Pháp Đúng Ngành gần 3 Trịnh Đức Thái NN. Pháp K. NNVH Pháp Đúng Ngành gần 4 Đỗ Thị Bích Thủy NN. Pháp K. NNVH Pháp Đúng Ngành gần Ngành đào tạo thứ 3: Ngôn ngữ Pháp PGS. Tiến sỹ PGS. Tiến sỹ PGS. Tiến sỹ Tiến sỹ Tiến sĩ - 2021 Thạc sĩ Tiến sĩ - 2016 Thạc sĩ Thạc sĩ Thạc sĩ Tiến sĩ - 2016 Thạc sĩ Thạc sĩ Thạc sĩ Thạc sĩ Tiến sĩ - 2020 Thạc sĩ- 2011 Thạc sĩ Thạc sĩ Thạc sĩ Thạc sĩ - 2014 Thạc sĩ 2010 Thạc sĩ Thạc sĩ Thạc sĩ 2018 Thạc sĩ - 2013 Thạc sĩ- 2014

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.