PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text DEMO ANH 12 FG HK2.pdf

UNIT 5: CAREERS VOCABULARY Word Pronunciation Từ Loại Meaning Example abstract /ˈæbstrækt/ adj trừu tượng adaptable /əˈdæptəbl/ adj có thể thích nghi, có thể thích ứng argumentative /ˌɑ:gjuˈmentətɪv/ adj thích tranh cãi; hay lý sự analytical /ænəˈhtɪkl/ adj có óc phân tích anatomy /əˈnætəmi/ n giải phẫu học Example: Studying anatomy helps us understand the structure of the human body. (Việc nghiên cứu giải phẫu giúp chúng ta hiểu được cấu trúc của cơ thể con người.) bad-mannered / bædˈmænəd/ adj không lịch sự, thô lỗ charge /tʃɑ:dʒ/ n trách nhiệm (= responsibility for sth) Example: Some experienced detectives have been put in charge of the investigation. (Một số thám tử kinh nghiệm đã được giao trách nhiệm cho cuộc điều tra.) conscientious /ˌkɒnfɪˈenʃəs/ adj tận tâm, chu đáo (= always doing work with a lot of care) critical /ˈkrɪtɪkl/ adj hay phê phán, chỉ trích; nghiêm trọng (= serious, crucial) Example: - The report is highly critical of safety standards at the workplace. (Bản báo cáo đã phê phán mạnh mẽ những tiêu chí an toàn tại nơi làm việc.) - The doctors said the victim's condition was critical and he might not survive. (Các bác sĩ nói tình trạng nạn nhân rất nguy kịch và có thế không qua khỏi.) compassionate /kəmˈpæʃənət/ adj đồng cảm; thấu hiếu (= feeling or showing sympathy for) desperate /ˈdespərət/ adj tuyệt vọng; rất xấu, rất nghiêm trọng (= very bad and serious) Example: - Most shops were getting desperate after two years of the pandemic. (Hầu hết các cửa hàng trở nên tuyệt vọng sau hai năm dịch dã.)
- Their business is in a really desperate situation. (Việc kinh doanh của họ đang lâm vào tình trạng rất xấu.) detail-oriented /ˈdi:teɪlˌɔ:rientɪd/ adj có khả năng chú ý các chi tiết; rất kỹ lưỡng Example: Hien is a detail-oriented person. She’ll consider all the details, from the food and drinks to the decoration and entertainment. (Hiền là một người rất kỹ lưỡng. Cô ấy sẽ xem xét từng chi tiết, từ thức ăn, thức uống đến việc trang trí và văn nghệ giúp vui.) diligent /ˈdɪlɪʤənt/ adj siêng năng; chăm chỉ ecstatic /ɪkˈstætik/ adj ngây ngất, đê mê (= very happy, excited and enthusiastic) empathetic /ˌempəˈθetɪk/ adj thấu hiểu, đồng cảm firsthand /ˌfɜ:st ˈhænd/ adj tự trải nghiệm (= experienced yourself) geologist /dʒiˈɒləʤɪst/ n nhà địa chất Example: The geologist conducted extensive research on the rock formations. (Nhà địa chất đã tiến hành nghiên cứu sâu rộng về sự hình thành đá.) gregarious /grɪˈgeəriəs/ adj thích giao du hilarious /hɪˈleəriəs/ adj rất vui nhộn (= extremely funny) hologram /ˈhɒləgræm/ n hình ảnh ba chiều Example: The hologram projected a lifelike image of the historical figure. (Hình ba chiều đã chiếu lên hình ảnh sống động như thật của nhân vật lịch sử.) HR /ˌeɪtʃ ˈɑ:(r)/ n bộ phận nhân sự (= human resources) HR manager /ˌeɪtʃ ˈɑ:(r) ˈmænɪʤə(r)/ n trưởng phòng nhân sự idealism /aɪˈdi:əlɪzəm/ n chủ nghĩa lý tưởng inspiring /ɪnˈspaɪərɪŋ/ adj gây cảm hứng (= exciting and encouraging) Example: The speech delivered by the Nobel laureate was truly inspiring. (Bài phát biểu của người đoạt giải Nobel thực sự truyền cảm hứng.)
inflexible /ɪnˈfleksəbl/ adj không linh hoạt innovative /ˈɪnəveɪtɪv/ adj đổi mới; cải tiến justified /ˈdʒʌstɪfaɪd/ adj hợp lý, chính đáng journalist /ˈdʒɜ:nəhst/ n nhà báo light-hearted /ˌlaɪt ˈhɑ:tɪd/ adj vui vẻ; thư thái (= cheerful and not worried about anything) manifest /ˈmænɪfest/ v thể hiện; biểu hiện (= demonstrate; appear) Example: The symptoms of the disease manifested themselves ten days later. (Những triệu chứng của căn bệnh đã biểu hiện sau mười ngày.) nasty /ˈnɑ:sti/ adj tệ hại; rất khó chịu obstacle /ˈɒbstəkl/ n trở ngại outraged /ˈaʊtreɪdʒ/ v gây sốc; gây phẫn nộ (= make sb very shocked and angry) outrage /ˈaʊtreɪʤd/ adj bị sốc; phẫn nộ (= very shocked; extremely angry) Example: She was outraged at the way she had been treated. (Cô ấy phẫn nộ vì cái cách cô ấy bị đối xử.) objective /əbˈʤektɪv/ adj khách quan; không thiên vị Example: It is normally difficult for parents to be objective about their own children. (Thông thường cha mẹ rất khó khách quan về con cái của mình.) observant /əbˈzɜ:vənt/ adj tinh mắt; giỏi quan sát outspoken /aʊtˈspəʊkən/ adj trực tính; thích nói thẳng open-minded /ˌəʊpən ˈmaɪndɪd/ adj cởi mở; phóng khoáng; biết tiếp thu cái mới Example: The school should encourage the students to be open- minded about new ideas and experiences. (Nhà trường nên khuyến khích học sinh cởi mở đối với các ý tưởng và trải nghiệm mới.) panel interview /ˈpænl ˌintəvju:/ n cuộc phỏng vấn nhóm (một ứng viên và nhiều nhà phỏng vấn) Example: Participating in a panel interview can be both nerve- wracking and enlightening. (Việc tham gia vào một cuộc phỏng vấn nhóm có thể vừa căng thẳng vừa khai sáng.) passionate /ˈpæfənət/ adj sôi nổi, nồng nhiệt
perk /pɜ:k/ n phụ cấp, bổng lộc (= perquisite) persuasive / pəˈsweɪsɪv/ adj có sức thuyết phục politician /ˌpɒləˈtɪʃn/ n chính khách psychologist / saɪˈkɒləʤɪst/: n nhà tâm lý học Example: The psychologist provided valuable insights into the patient's mental health. (Nhà tâm lý học đã cung cấp những hiểu biết cỏ giả trị về sức khỏe tâm thần của bệnh nhân.) quick-witted /ˌkwɪk ˈwɪtɪd/ adj nhanh trí; thông minh recruit /rɪˈkru:t/ v tuyển dụng Example: Some schools are having difficulty recruiting enough qualified teaching staff. (Một số trường đang gặp khó khăn trong việc tuyển dụng đủ đội ngũ giảng dạy có chuyên môn.) recruitment /rɪˈkru:tmənt/ n sự tuyển dụng resourceful /rɪˈsɔ:sfl/ adj tháo vát, giỏi xoay xở reserved /rɪˈzɜ:vd/ adj kín đáo; dè dặt; giữ kẽ semi-skilled / semi ˈskild/ adj bán chuyên nghiệp shortlist /ˈʃɔ:tlɪst/ n v danh sách dự tuyển, đưa vào danh sách dự tuyển Example: The interviewers will choose from a shortlist of ten candidates. (Những người phỏng vấn sẽ chọn từ một danh sách dự tuyển gồm mười ứng viên.) single-minded /ˌsɪŋgl ˈmaɪndɪd/ adj chuyên tâm; tập trung vào một mục tiêu specify /ˈspesɪfaɪ/ v xác định rõ (= to mention particularly) Example: The instructions clearly specify the deadline for submitting the report. (Hướng dẫn xác định rõ thời hạn nộp báo cáo.) spontaneous /spɒnˈteɪniəs/ adj tự phát, ngẫu hứng thick-skinned /ˌθɪk ˈskɪnd/ adj trơ lì; mặt dày Example: Despite the criticism, she remained thick-skinned and focused on her goals. (Bất chấp những lời chỉ trích, cô vẫn cứ trơ lì và tập trung vào mục tiêu của mình.) vacancy /ˈveɪkənsi/ n chỗ khuyết, vị trí cần tuyển dụng well-behaved /ˌwel bɪˈheɪvd/ adj biết cách cư xử; lễ phép

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.