PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text Test 1 - UNIT 1 - GV.docx


Tạm Dịch: Our innovative business strategies are transforming global industries at unprecedented speeds. (Các chiến lược kinh doanh sáng tạo của chúng tôi đang chuyển đổi các ngành công nghiệp toàn cầu với tốc độ chưa từng có.) Question 3:A. was shattered B. shattering C. which shattered D. shattered Giải Thích: Kiến thức về rút gọn MĐQH A. was shattered: SAI – Đây là một động từ bị động ở thì quá khứ đơn, dùng sai thì và sai cả cấu trúc. Cụm từ “was shattered” có nghĩa là “đã bị phá vỡ”, nhưng ở đây, chủ ngữ “individuals” là số nhiều nên không thể đi với “was”. Ngoài ra, bản thân cụm này thể hiện hành động bị động, trong khi câu đang mô tả các hành động chủ động mà những “extraordinary individuals” đang làm (vượt giới hạn và truyền cảm hứng). Do đó, phương án này không phù hợp cả về ngữ pháp lẫn ngữ nghĩa. B. shattering: ĐÚNG – Đây là hiện tại phân từ (present participle) được dùng để rút gọn mệnh đề quan hệ chủ động có cùng chủ ngữ. Câu đầy đủ ban đầu có thể là: “Meet extraordinary individuals who are shattering limits and inspiring others…”. Vì “individuals” chính là chủ ngữ thực hiện hành động “shatter” và “inspire”, ta có thể rút gọn mệnh đề quan hệ “who are shattering and inspiring” thành “shattering and inspiring”. Cách dùng này đúng với cấu trúc rút gọn mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh, thể hiện hành động đang diễn ra của những cá nhân xuất chúng – rất phù hợp với ngữ cảnh bài quảng cáo. C. which shattered: SAI – Mặc dù “which” có thể thay thế cho một danh từ chỉ vật, nhưng trong câu này, chủ ngữ “individuals” là người, nên phải dùng “who” chứ không phải “which”. Hơn nữa, “shattered” là động từ quá khứ, diễn tả hành động đã hoàn tất, trong khi ý của câu là nói về những hành động đang tiếp diễn (vượt giới hạn và truyền cảm hứng). Về cả đại từ quan hệ lẫn thì, phương án này đều không đúng. D. shattered: SAI – Đây là quá khứ phân từ (past participle), thường dùng trong mệnh đề bị động rút gọn hoặc trong cụm phân từ quá khứ. Tuy nhiên, trong câu này, “individuals” là chủ thể chủ động thực hiện hành động “shattering limits”, không phải bị tác động, nên không thể dùng phân từ quá khứ “shattered”. Việc dùng “shattered” ở đây khiến câu sai về mặt logic ngữ nghĩa, vì nó thể hiện hành động đã hoàn tất hoặc bị động – không phù hợp với ý nghĩa tích cực, đang tiếp diễn của toàn câu. Tạm Dịch: Meet extraordinary individuals, shattering limits and inspiring others worldwide through their journeys. (Gặp gỡ những cá nhân phi thường, phá vỡ giới hạn và truyền cảm hứng cho mọi người trên toàn thế giới qua hành trình của họ.) Question 4:A. to B. for C. with D. about Giải Thích: Kiến thức về giới từ A. to: ĐÚNG – Trong tiếng Anh, “offer” là một động từ thường đi với giới từ “to” khi chỉ đối tượng nhận hành động. Cấu trúc đúng là “offer something to someone” – nghĩa là “cung cấp cái gì đó cho ai”. Ở đây, “offer their expertise to young entrepreneurs” có nghĩa là “cung cấp chuyên môn của họ cho những doanh nhân trẻ”. Cách dùng này hoàn toàn đúng ngữ pháp và rất tự nhiên trong văn cảnh trang trọng, truyền cảm hứng như trong một quảng cáo. Tạm Dịch: These pioneers offer their expertise to young entrepreneurs with great enthusiasm. (Những người tiên phong này nhiệt tình truyền đạt chuyên môn của mình cho các doanh nhân trẻ.)
Question 5:A. push B. fold C. address D. seal Giải Thích: Kiến thức về cụm cố định A. push: ĐÚNG – Trong câu này, từ cần điền nằm trong cụm thành ngữ “push the envelope”, một cụm rất phổ biến trong tiếng Anh, đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ và đổi mới. Thành ngữ này có nghĩa là “vượt qua giới hạn hiện tại” hoặc “mở rộng ranh giới khả năng”. Câu nói rằng “Mỗi ngày, họ đẩy xa ranh giới của những khả năng trong các lĩnh vực công nghệ tiên tiến” – điều này hoàn toàn phù hợp với ý nghĩa truyền cảm hứng và mang tính tiến bộ của đoạn quảng cáo. Về ngữ pháp, “push” ở thì hiện tại đơn, phù hợp với trạng từ chỉ tần suất “Every day”. Tạm Dịch: Every day, they push the envelope of possibilities in cutting-edge technological fields. (Mỗi ngày, họ đều mở rộng phạm vi khả năng trong các lĩnh vực công nghệ tiên tiến.) Question 6:A. embracing B. to embrace C. to embracing D. embrace Giải Thích: Kiến thức về danh động từ, động từ nguyên mẫu A. embracing: SAI – Dạng “embracing” là danh động từ (gerund), nhưng khi đứng sau “inspire others”, nó không phù hợp nếu không có một giới từ đúng đi kèm. Trong tiếng Anh, cấu trúc đúng là “inspire someone to do something”. Nếu muốn dùng “embracing”, ta cần có giới từ như “by” hoặc “through” đi trước (e.g., inspire others by embracing…), nhưng câu hiện tại không có giới từ nào. Do đó, “embracing” đứng một mình ở đây là sai ngữ pháp. B. to embrace: ĐÚNG – Đây là cấu trúc chuẩn xác theo ngữ pháp tiếng Anh. Sau động từ “inspire”, khi chỉ mục đích hay hành động mà người khác được truyền cảm hứng để làm, ta dùng cấu trúc “inspire someone to do something”. Câu hoàn chỉnh sẽ là “They inspire others to embrace transformative change”, nghĩa là “Họ truyền cảm hứng để người khác đón nhận sự thay đổi mang tính chuyển hóa”. Cách diễn đạt này vừa đúng ngữ pháp, vừa mang ý nghĩa tích cực, khuyến khích đổi mới – rất phù hợp với văn phong quảng cáo truyền cảm hứng của đoạn văn. C. to embracing: SAI – Đây là sự kết hợp sai giữa “to” và “embracing”. Trong trường hợp này, “to” là một phần của cấu trúc “to do something” (dùng động từ nguyên mẫu có “to”), nhưng “embracing” lại là danh động từ. Việc ghép “to + V-ing” như vậy là sai cấu trúc, trừ khi “to” là một giới từ (ví dụ như “look forward to doing something”), còn ở đây thì không phải. Vì vậy, cấu trúc “inspire others to embracing” là sai ngữ pháp. D. embrace: SAI – Mặc dù “embrace” là động từ nguyên thể, nhưng nếu không có “to” đi kèm sau “inspire”, thì cấu trúc “inspire others embrace” là thiếu từ và sai ngữ pháp. Trong tiếng Anh, sau “inspire someone”, luôn cần có “to” trước động từ chỉ hành động. Thiếu “to” khiến câu trở nên không chuẩn và gãy cú pháp. Tạm Dịch: They inspire others to embrace transformative change and challenge outdated conventions. (Họ truyền cảm hứng cho người khác đón nhận sự thay đổi mang tính chuyển đổi và thách thức những quy ước lỗi thời.) Read of the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12.
Defying Odds: Life Stories That Challenge the Impossible  While some people give up easily in their daily struggles, (7)_________ persist through challenges with remarkable determination. When facing difficulties in their personal and professional lives, successful people never (8)_________ their ambitious dreams and meaningful goals.  Their (9)_________ in difficult times and unexpected setbacks sets them apart. (10)_________ all challenges and numerous obstacles along the way, they kept moving forward.  Their unwavering determination through countless (11)_________ became their greatest strength. A (12)_________ of successful people from various backgrounds and different cultures started from humble beginnings.  Join us for an inspiring evening of remarkable stories that will change your perspective on what's possible. Question 7:A. the others B. others C. another D. other Giải Thích: Kiến thức về lượng từ A. the others: SAI – “the others” dùng để chỉ một nhóm người còn lại cụ thể trong một tập hợp đã xác định, mang ý nghĩa xác định. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh câu này, không có dấu hiệu nào cho thấy nhóm người còn lại đã được xác định trước đó. Dùng “the others” ở đây sẽ khiến câu trở nên quá cụ thể, trong khi văn cảnh lại đang nói chung về những người không bỏ cuộc. B. others: ĐÚNG – “others” là đại từ số nhiều, mang nghĩa “những người khác” (nói chung, không xác định). Trong câu này, ta đang so sánh giữa “some people” (một số người) với “others” (những người khác) – tức là hai nhóm người đối lập. Đây là cặp so sánh điển hình trong tiếng Anh và hoàn toàn phù hợp với ngữ nghĩa và ngữ pháp. C. another: SAI – “another” là đại từ hoặc tính từ số ít, mang nghĩa “một người/điều khác nữa”. Ở đây, ta cần một đại từ số nhiều để nói về một nhóm người, nên “another” là sai về số lượng. D. other: SAI – “other” là một tính từ, không thể đứng một mình làm chủ ngữ như trong câu này. Cần có danh từ đi kèm (ví dụ: “other people”), còn trong câu, chỗ trống đóng vai trò đại từ – cần dùng “others” mới đúng. Tạm Dịch: While some people give up easily in their daily struggles, others persist through challenges with remarkable determination. (Trong khi một số người dễ dàng bỏ cuộc trong những khó khăn hàng ngày, những người khác lại kiên trì vượt qua thử thách với quyết tâm đáng kinh ngạc.) Question 8:A. give up on B. back down from C. shy away from D. move on from Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ A. give up on: ĐÚNG – Đây là cụm động từ (phrasal verb) đúng ngữ cảnh. “Give up on something” nghĩa là “từ bỏ niềm tin hoặc hy vọng vào điều gì đó”, rất phù hợp với đối tượng là “dreams and goals”. Cụm này thể hiện việc không từ bỏ ước mơ và mục tiêu đầy ý nghĩa – phù hợp cả về ngữ pháp lẫn thông điệp tích cực của đoạn văn.

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.