PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text TEST 6 - GK1 ILSW 10 - NEW 2026 ( GV ).docx



“reduced” chia ở thì quá khứ đơn, diễn tả hành động đã kết thúc, không phù hợp với nội dung nói về hành vi lặp lại, hiện tại (“simple everyday actions”). Cuối cùng, câu yêu cầu một dạng rút gọn, còn “which reduced” là mệnh đề quan hệ nguyên vẹn nên không phù hợp. D. reduced – SAI – “Reduced” là quá khứ phân từ (past participle), thường dùng để rút gọn mệnh đề quan hệ bị động. Ví dụ: “The documents which were printed yesterday…” → “The documents printed yesterday…”. Tuy nhiên, trong câu này, hành động “reduce carbon emissions” là hành động chủ động, do “People” thực hiện, nên không thể dùng quá khứ phân từ “reduced” để rút gọn. Việc dùng “reduced” ở đây khiến người đọc hiểu nhầm là “People” bị giảm lượng khí thải, điều này sai về cả logic lẫn ngữ pháp. Tạm dịch: People reducing carbon emissions through simple everyday actions deserve our sincere recognition. (Những người đang giảm phát thải carbon thông qua những hành động hàng ngày đơn giản xứng đáng được chúng ta ghi nhận một cách chân thành.) Question 4:A. to B. forward C. at D. in Giải Thích: Kiến thức về giới từ A. to – ĐÚNG – “To” là giới từ chính xác trong cụm động từ “award something to someone,” một cấu trúc tiếng Anh chuẩn và phổ biến: “award rewards to participants.” Động từ “award” ở đây mang nghĩa “trao tặng,” nên cần một giới từ thể hiện hướng chuyển giao – và chỉ “to” mới có thể đảm nhiệm chức năng đó. Nếu đặt lại theo trật tự câu bị động, ta cũng thấy rõ: “rewards are awarded to participants,” chứng minh rằng “to” là giới từ mặc định đi kèm với “award” khi nói về người nhận. Việc dùng “to” không chỉ đúng về mặt ngữ pháp mà còn phù hợp với sắc thái trang trọng của văn phong trong quảng cáo hoặc chương trình cộng đồng toàn cầu. Tạm dịch: Our comprehensive global program awards extremely valuable rewards to all dedicated environmental participants. (Chương trình toàn cầu toàn diện của chúng tôi trao những phần thưởng vô cùng giá trị cho tất cả những người tham gia vì môi trường đầy tận tâm.) Question 5:A. make B. hike C. sit D. take Giải Thích: Kiến thức về cụm cố định C. sit – ĐÚNG – “Sit on the fence” là một thành ngữ chuẩn, phổ biến và có tính học thuật cao trong tiếng Anh, mang nghĩa do dự, không đứng về phía nào trong một vấn đề gây tranh cãi hoặc quan trọng. Cấu trúc “Don’t sit on the fence” là mệnh lệnh thức rất thường dùng trong văn viết quảng cáo, chính trị, môi trường – để kêu gọi người đọc đừng chần chừ nữa, hãy đưa ra hành động rõ ràng. Ngoài ra, cụm này phù hợp hoàn toàn với thông điệp của câu: “when it comes to taking important climate action right now.” → người viết muốn nhấn mạnh rằng hành động vì khí hậu không thể trì hoãn. Về ngữ pháp, “sit” đúng thì, đúng thể, đúng collocation; về sắc thái, “sit on the fence” vừa phổ biến lại mang sức thuyết phục mạnh mẽ, nên đáp án này là lựa chọn duy nhất chính xác. Tạm dịch: Don’t sit on the fence when it comes to taking important climate action right now. (Đừng do dự khi nói đến việc thực hiện hành động khí hậu quan trọng ngay lúc này.) Question 6:A. Protect B. To protecting C. To protect D. Protecting Giải Thích: Kiến thức về danh động từ, động từ nguyên mẫu

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.