Content text ĐỀ SỐ 11(GV) TNPT.docx
Website tai tai lieu mien phi hay cho giao vien - Kenhgiaovien.edu.vn Kenhgiaovien.edu.vn - Chia se tai lieu giang day. Vao thu ngay! citizens, can create a significant impact. Together, we can build a world where sustainability is not just an option but a shared responsibility. những công dân ý thức về môi trường, có thể tạo ra tác động đáng kể. Cùng nhau, chúng ta có thể xây dựng một thế giới mà trong đó, sự bền vững không chỉ là một lựa chọn mà là trách nhiệm chung. Question 1. A. Making B. Putting C. Taking D. Acting - take initiatives: khởi xuống các sáng kiến, đề xuất các sáng kiến Tạm dịch: Taking the initiative to adopt eco-friendly habits, such as reducing waste and conserving energy, is a vital step towards a healthier future. (Việc chủ động áp dụng thói quen thân thiện với môi trường, chẳng hạn như giảm thiểu chất thải và tiết kiệm năng lượng, là một bước quan trọng để hướng tới một tương lai khỏe mạnh hơn.) → Chọn đáp án C Question 2. A. gets over B. calls for C. puts off D. takes over Kiến thức về cụm động từ (Phrasal verbs): A. get over: vượt qua B. call for: đòi hỏi, kêu gọi C. put off : trì hoãn D. take over: đảm nhận, chiếm lĩnh Tạm dịch: This movement calls for collective efforts to protect the environment and ensure resources are preserved for future generations. (Phong trào này kêu gọi những nỗ lực chung để bảo vệ môi trường và đảm bảo tài nguyên được bảo tồn cho các thế hệ mai sau.) → Chọn đáp án B Question 3. A. number B. handful C. lack D. wealth A. a number of: nhiều B. handful: một ít, số lượng nhỏ C. lack: sự thiếu hụt D. wealth: sự giàu có Tạm dịch: Embracing practices like reusing items and sharing a wealth of knowledge about sustainability with others fosters a sense of community. (Việc thực hành như tái sử dụng đồ vật và chia sẻ kiến thức phong phú về tính bền vững với người khác sẽ giúp xây dựng một cộng đồng gắn kết.) → Chọn đáp án D Question 4. A. fulfil B. fulfilling C. fulfilled D. fulfilment Kiến thức về từ loại: A. fulfil /fʊlˈfɪl/ (v): hoàn thành B. fulfilling /fʊlˈfɪlɪŋ/ (adj): làm hài lòng, thỏa mãn C. fulfilled /fʊlˈfɪld/ (adj): hoàn thành, đạt được D. fulfilment /fʊlˈfɪlmənt/ (n): sự hoàn thành, sự thỏa mãn