Content text UNIT 4 - TAI LIEU HOC KY 1 GS 9 - GV.docx
Test for Unit 4 GLOBAL SUCCESS 9 Trang 2 Đáp án: A. Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions. Question 5. Inside the ancient _____, we discovered secret passages and hidden chambers A. office B. room C. castle D. flat Giải thích: Từ vựng. Từ “castle” (lâu đài) là nơi cổ xưa thường có các đường hầm bí mật và phòng ẩn giấu. Các phương án khác không phù hợp với ngữ cảnh lịch sử hay cổ kính. Office (n): văn phòng Room (n): phòng Flat (n): căn hộ Đáp án: C. Dịch nghĩa: Bên trong tòa lâu đài cổ, chúng tôi đã phát hiện ra các lối đi bí mật và những căn phòng ẩn giấu. Question 6. The ancient warriors stood bravely to _____ their lands and people. A. recognize B. contribute C. occupy D. protect Giải thích: Từ vựng. “Protect” (bảo vệ) là động từ phù hợp nhất để diễn tả hành động của các chiến binh bảo vệ đất nước và người dân. Các từ khác không phù hợp với ngữ cảnh. Recognize (v): công nhận Contribute (v): đóng góp Occupy (v): chiếm giữ Đáp án: D. Dịch nghĩa: Những chiến binh xưa đã đứng lên dũng cảm để bảo vệ đất đai và người dân của họ. Question 7. Through educational programs, schools ____ the importance of remembering the past. A. promote B. observe C. contribute D. discover Giải thích: Từ vựng. “Promote” (thúc đẩy, cổ vũ) là động từ phù hợp khi nói đến việc khuyến khích học sinh ghi nhớ lịch sử thông qua các chương trình giáo dục. Observe (v): quan sát Contribute (v): đóng góp Discover (v): khám phá Đáp án: A. Dịch nghĩa:
Test for Unit 4 GLOBAL SUCCESS 9 Trang 4 Daisy: “Bạn có muốn uống thêm trà không?” – Linda: “______” A. Bạn hoàn toàn đúng B. Vâng, làm ơn. C. Vâng, tôi thích bạn. D. Không, tôi không thích. Khi được mời dùng thêm đồ uống, câu trả lời lịch sự phù hợp nhất là “Yes, please”. Đáp án: B. Dịch nghĩa: Daisy: “Bạn có muốn uống thêm chút trà không?” – Linda: “Vâng, cảm ơn.” Read the following announcement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct option that best fits each of the numbered blanks from 13 to 16. ADVERTISEMENT: THE STORY OF THE EFFEL TOWER Hi Everyone! We’re excited to tell you about the Eiffel Tower in Paris! A long time ago, in the late 1800s, Paris was getting ready for a big event. During this time, builders were creating (13) _____ Eiffel Tower, (14 ) _____ would become a famous monument. The building started in 1887, and the workers were busy working (15) _____the metal parts and shaping the tower. While they (16) ______ on the tower, many people in Paris were waiting for it to be finish. By 1889, the Eiffel Tower was done and it became a symbol of Paris. Visitors from all over came to see it and were amazed by its design. Today, it remains one of the most well-known landmarks in the world! Question 13. A. the B. a C. an D. X Giải thích: Mạo từ. “During this time, builders were creating (13) _____ Eiffel Tower…” Trước danh từ riêng “Eiffel Tower” cần mạo từ xác định “the” vì nó là công trình đã biết và mang tính biểu tượng. Đáp án: A. Dịch nghĩa: Trong thời gian này, những người thợ đang xây dựng tháp Eiffel… Question 14. A. where B. that C. which D. what Giải thích: Mệnh đề quan hệ. “(14 ) _____ would become a famous monument.” Mệnh đề quan hệ không xác định, thay thế cho cả câu trước (“the Eiffel Tower”) → dùng “which” là đại từ quan hệ thay thế cho vật. Đáp án: C. Dịch nghĩa: