PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text UNIT 3 - TEST 2 - GV.docx

TEST 2 Read the following advertisement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6. Bio-Integrated Living: When Technology and Nature Become One  Are you ready to transform your life? Smart home (1)_________ offers exciting solutions for everyone. Our (2)_________ help you connect nature with technology.  The products (3)_________ by our experts use renewable energy sources. We bring quality service (4)_________ your doorstep.  Our technology (5)_________ like a charm in every home. We want (6)_________ a greener future for everyone.  Visit our website today and discover how easy living with nature can be! Question 1:A. technological B. technology C. technologist D. technologically Giải Thích: Kiến thức về từ loại A. technological – SAI - “Technological” là tính từ mang nghĩa “thuộc về công nghệ” (e.g., technological progress – tiến bộ công nghệ). Tuy nhiên, trong câu này, từ cần điền nằm ở vị trí chủ ngữ của câu (“Smart home _____ offers…”), nên bắt buộc phải là một danh từ mới có thể đứng trước động từ “offers”. Việc dùng tính từ ở vị trí chủ ngữ là sai chức năng ngữ pháp, khiến câu thiếu chủ thể rõ ràng. Hơn nữa, “technological” không thể được sử dụng độc lập mà không bổ nghĩa cho danh từ nào. B. technology – ĐÚNG - “Technology” là danh từ đếm không được mang nghĩa “công nghệ”. Trong cụm “Smart home technology”, từ này đóng vai trò làm chủ ngữ chính của câu. Cấu trúc “Smart home technology offers…” vừa đúng về ngữ pháp (danh từ làm chủ ngữ), vừa phù hợp về ngữ nghĩa (công nghệ nhà thông minh cung cấp các giải pháp hấp dẫn). Đây là phương án duy nhất vừa đảm bảo chức năng ngữ pháp vừa đảm bảo logic nội dung của câu quảng cáo. C. technologist – SAI - “Technologist” là danh từ đếm được mang nghĩa “chuyên gia công nghệ” – chỉ người. Trong câu này, cần một danh từ chỉ ý tưởng, vật, hay khái niệm để mô tả lĩnh vực smart home, chứ không phải chỉ người. Cụm “Smart home technologist offers…” sẽ mang nghĩa là “chuyên gia công nghệ nhà thông minh cung cấp…” – sai về ngữ cảnh, vì câu đang nói đến một lĩnh vực hoặc giải pháp tổng quát, không phải hành động của cá nhân cụ thể. D. technologically – SAI - “Technologically” là trạng từ mang nghĩa “về mặt công nghệ” (e.g., technologically advanced – tiên tiến về mặt công nghệ). Trạng từ không thể làm chủ ngữ. Nếu đặt vào vị trí đầu câu: “Smart home technologically offers…” sẽ không tạo thành câu hoàn chỉnh về mặt ngữ pháp. Ngoài ra, trạng từ chỉ thường được dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác, không thể dùng thay cho danh từ chủ ngữ. Tạm Dịch: Smart home technology offers exciting solutions for everyone. (Công nghệ nhà thông minh mang lại những giải pháp thú vị cho tất cả mọi người.) Question 2:A. garden innovative systems B. innovative systems garden
C. innovative garden systems D. systems garden innovative Giải Thích: Kiến thức về trật tự từ C. innovative garden systems – ĐÚNG - Đây là cách sắp xếp tuân thủ đầy đủ quy tắc: tính từ miêu tả (“innovative”) đứng đầu, tiếp đến danh từ bổ nghĩa (“garden”) rồi cuối cùng là danh từ chính (“systems”). Cụm “innovative garden systems” diễn đạt rõ ràng “các hệ thống vườn sáng tạo”, phù hợp cả ngữ pháp lẫn ý quảng cáo về giải pháp kết nối công nghệ với thiên nhiên. Tạm dịch: Our innovative garden systems help you connect nature with technology. (Những hệ thống vườn sáng tạo của chúng tôi giúp bạn kết nối thiên nhiên với công nghệ.) Question 3:A. designed B. which designed C. designing D. was designed Giải Thích: Kiến thức về rút gọn MĐQH A. designed – ĐÚNG - Đây là dạng rút gọn mệnh đề quan hệ bị động. Trong câu gốc, ta có thể hiểu là "The products which are designed by our experts...". Mệnh đề quan hệ này có thể rút gọn bằng cách dùng phân từ quá khứ "designed", vì “products” là danh từ bị tác động (được thiết kế bởi các chuyên gia). Do đó, cụm “designed by our experts” bổ nghĩa cho “products” một cách chính xác, tự nhiên và đúng ngữ pháp. B. which designed – SAI - Cách dùng này sai ngữ pháp. Sau đại từ quan hệ “which” cần một mệnh đề có đầy đủ chủ ngữ và động từ chia thì, tuy nhiên “designed” chỉ là phân từ quá khứ, không thể đóng vai trò làm động từ chính trong một mệnh đề mà không có trợ động từ. Ngoài ra, "which designed" khiến câu mất đi tính rõ ràng và không hoàn chỉnh về cấu trúc. C. designing – SAI - Từ “designing” là hiện tại phân từ, mang nghĩa chủ động. Tuy nhiên, trong câu này, “products” là đối tượng bị thiết kế, không phải là chủ thể thực hiện hành động. Do đó, dùng phân từ hiện tại là sai về mặt ngữ nghĩa và làm lệch thông tin của câu. D. was designed – SAI - Cấu trúc “was designed” là thì quá khứ đơn chủ động ở ngôi thứ ba số ít. Tuy nhiên, “products” là danh từ số nhiều nên phải dùng “were designed” mới đúng. Ngoài ra, cụm “was designed by our experts” là một mệnh đề hoàn chỉnh và không thể chèn trực tiếp vào giữa câu như ở đây mà không gây rối cấu trúc. Cách viết này làm mất đi sự mạch lạc và trôi chảy của câu. Tạm Dịch: The products designed by our experts use renewable energy sources. (Những sản phẩm được thiết kế bởi các chuyên gia của chúng tôi sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo.) Question 4:A. with B. on C. about D. to Giải Thích: Kiến thức về giới từ D. to – ĐÚNG - “To” là giới từ chỉ hướng đi hoặc đích đến và rất phù hợp trong cấu trúc “bring something to somewhere”. Cụm “bring service to your doorstep” là một diễn đạt rất phổ biến và tự nhiên, có nghĩa là cung cấp dịch vụ trực tiếp tại nhà khách hàng. Câu trở nên rõ ràng, trôi chảy và đúng về cả ngữ pháp lẫn ngữ nghĩa khi dùng “to”. Tạm Dịch: We bring quality service to your doorstep. (Chúng tôi mang dịch vụ chất lượng đến tận cửa nhà bạn.) Question 5:A. performs B. operates C. works D. takes Giải Thích: Kiến thức về cụm cố định
C. works – ĐÚNG - “Works like a charm” là thành ngữ thông dụng, nghĩa là hoạt động rất hiệu quả, suôn sẻ. Động từ “work” là lựa chọn chính xác khi mô tả thiết bị, hệ thống hay công nghệ có hiệu suất cao và không gặp trục trặc. Câu này diễn tả ý rằng công nghệ hoạt động rất tốt trong mọi gia đình, nên “works” là từ phù hợp nhất cả về mặt ngữ nghĩa lẫn văn phong. Tạm Dịch: Our technology works like a charm in every home. (Công nghệ của chúng tôi hoạt động trơn tru trong mọi ngôi nhà.) Question 6:A. creating B. to create C. to creating D. create Giải Thích: Kiến thức về danh động từ, động từ nguyên mẫu A. creating – SAI - “Creating” là danh động từ (gerund), không thể đứng sau động từ “want” trong cấu trúc thông thường. Sau “want” phải là “to + V-infinitive” để diễn tả mong muốn làm điều gì. Dùng “creating” ở đây là sai về cấu trúc ngữ pháp. B. to create – ĐÚNG - “Want + to + V” là cấu trúc chuẩn để thể hiện mong muốn thực hiện một hành động. Câu “We want to create a greener future” có nghĩa là “Chúng tôi muốn tạo ra một tương lai xanh hơn”, hoàn toàn phù hợp cả về ngữ pháp lẫn ý nghĩa. C. to creating – SAI - “To creating” là sự kết hợp sai. “To” ở đây không phải là giới từ mà là một phần của “to-infinitive”, nên sau nó phải là động từ nguyên thể không “to” (create), không phải gerund (creating). Đây là lỗi phổ biến giữa “to + V” và “to + V-ing”. D. create – SAI - “Create” đứng riêng sau “want” là sai về cấu trúc. Sau “want” không thể dùng bare infinitive (động từ nguyên thể không có “to”), trừ một số động từ đặc biệt như “make,” “let,” hoặc “help” trong cấu trúc đặc biệt. Với “want”, nhất thiết phải dùng “to create”. Tạm Dịch: We want to create a greener future for everyone. (Chúng tôi muốn tạo ra một tương lai xanh hơn cho mọi người.) Read of the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12. Small Steps, Big Impact: Green Living Handbook 2025  Start your exciting (7)_________ to a greener and healthier life today!  Remember to (8)_________ some time for green activities in your daily schedule.  (9)_________ of our daily habits and routines can be changed easily with little effort. Some people recycle paper and plastic, while (10)_________ people prefer to reduce waste by using reusable items.  (11)_________ climate challenges, we can still save water by fixing leaks in our homes. Small changes in your daily (12)_________ and lifestyle can make a big difference for the environment.  Join us in creating a better and more sustainable future for our planet! Question 7:A. expedition B. voyage C. trip D. journey Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ A. expedition – SAI - “Expedition” thường dùng để chỉ chuyến thám hiểm mang tính khám phá, nghiên cứu hoặc phiêu lưu đến những vùng đất xa xôi, nguy hiểm, như “an Arctic expedition” hay “a scientific expedition to the Amazon.” Trong khi đó, đoạn văn nói về quá trình sống xanh – một thay đổi phong cách
sống tích cực, mang tính cá nhân và lâu dài – chứ không phải một cuộc thám hiểm mang tính vật lý hay chuyên biệt. Vì vậy, “expedition” là từ sai về cả ngữ cảnh và sắc thái. B. voyage – SAI - “Voyage” là danh từ thường dùng để chỉ hành trình dài bằng đường biển hoặc không gian, ví dụ: “a voyage across the Atlantic” hoặc “a voyage to Mars.” Nó có tính chất vật lý rõ ràng và thường không được dùng theo nghĩa bóng để nói về hành trình tinh thần, thay đổi thói quen hay lối sống. Dùng “voyage” trong trường hợp này sẽ khiến câu mang cảm giác không phù hợp với nội dung quảng bá lối sống bền vững hằng ngày. C. trip – SAI - “Trip” mang nghĩa là chuyến đi ngắn ngày, thường nhằm mục đích giải trí, công việc hay học tập, ví dụ: “a business trip,” “a school trip.” Mặc dù “trip” là từ thông dụng, nhưng trong ngữ cảnh này, nó thiếu chiều sâu và sự trang trọng cần có để mô tả hành trình dài hơi và mang tính thay đổi sâu sắc như “hành trình đến cuộc sống xanh và lành mạnh hơn.” Vì thế, nó không thể hiện được ý nghĩa ẩn dụ mà đoạn văn muốn truyền tải. D. journey – ĐÚNG - “Journey” là lựa chọn phù hợp nhất cả về mặt ngữ pháp, ngữ nghĩa và sắc thái diễn đạt. Đây là danh từ có thể mang nghĩa đen (chuyến đi) và nghĩa bóng (quá trình phát triển, thay đổi cá nhân). Trong ngữ cảnh của một handbook hướng dẫn sống xanh, từ “journey” thể hiện rõ ràng rằng đây là một quá trình dài, tích cực, đòi hỏi cam kết và mang tính cá nhân hóa cao. Việc dùng “your exciting journey” giúp tăng tính truyền cảm hứng và phù hợp với văn phong của một tài liệu khuyến khích hành động vì môi trường. Tạm Dịch: Start your exciting journey to a greener and healthier life today! (Bắt đầu hành trình thú vị của bạn đến một cuộc sống xanh và lành mạnh hơn ngay hôm nay!) Question 8:A. set aside B. put off C. take up D. give up Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ A. set aside – ĐÚNG - “Set aside” mang nghĩa là dành ra một phần thời gian, tiền bạc hoặc tài nguyên cho một mục đích cụ thể. Trong ngữ cảnh của câu, việc “dành thời gian cho các hoạt động sống xanh” hoàn toàn phù hợp với nghĩa gốc của cụm động từ này. Đây là một thành ngữ phổ biến, mang sắc thái tích cực và chủ động, đồng thời phù hợp với mục tiêu hướng dẫn thay đổi thói quen hằng ngày trong cuốn cẩm nang. B. put off – SAI - “Put off” nghĩa là trì hoãn, hoãn lại việc gì đó sang thời điểm khác. Nếu áp dụng vào câu, cụm này sẽ mang ý nghĩa hoàn toàn trái ngược với tinh thần hành động vì môi trường mà văn bản đang khuyến khích. Dùng “put off” trong trường hợp này sẽ làm câu mất logic và tạo thông điệp tiêu cực không phù hợp. C. take up – SAI - “Take up” thường được dùng để nói về việc bắt đầu một sở thích, hoạt động hoặc đảm nhận một nhiệm vụ. Mặc dù có thể liên quan đến việc tham gia hoạt động sống xanh, nhưng về mặt ngữ pháp, “take up time” lại mang nghĩa “chiếm thời gian,” chứ không phải “dành thời gian.” Vì vậy, nếu dùng “take up” trong cấu trúc này sẽ làm lệch đi hàm ý chủ động của người thực hiện hành động – tức là không phù hợp với nội dung khuyến khích tích cực trong câu.

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.