Content text INTRODUCTION UNIT.docx
INTRODUCTION UNIT I. I. VOCABULARY - alive /ə'laɪv/ (adj) : còn sống Example: Doctors kept the baby alive for six weeks. (Các bác sĩ đã giữ cho em bé sống được sáu tuần.) - lively /'laɪv,li/ (adj) : sinh động; hiếu động Example: There were lively New Year celebrations all over town. (Đã có những cuộc ăn mừng năm mới sinh động trên khắp thành phố.) - board game /'bɔ:d ,geɪm/ (n) : trò chơi trên bàn cờ - bow tie /,bəʊ'tai/ (n) : nơ con bướm - cardigan /'kɑ:dɪgən/ (n) : áo khoác len - contrast /'kɒntrɑ:st//'kɑ:ntræst/ (n) : điều tương phản - curly /'kɜ:,li/ (adj) : xoăn - dimensional /dɪ'menʃənl/ (adj) : thuộc chiều, thuộc kích thước - three-dimensional (adj) : ba chiều Example: I have my own 3D printer, but the dimensional accuracy isn't good enough. (Tôi có máy in 3D, nhưng sự chính xác của các chiều không được tốt.) - drawing /'drɔ:.ɪŋ/ (n) : môn vẽ; bản vẽ -fair /feər/ (adj) : (of hair) vàng hoe -gymnastics /dʒɪm'næstɪks/ (n) : môn thể dục dụng cụ -high-tech / hi-tech/,haɪ'tek/ (adj) : công nghệ cao - hoodie /'hʊdi/ (n) : áo trùm đầu - ice hockey /'aɪs ,hɒki/ (n) : môn khúc côn cầu trên băng - ice skating /'aɪs ,skeɪ.tɪŋ/ (n) : môn trượt băng - interactive whiteboard /ɪn,tə,ræk,tɪv 'waɪt.bɔ:d/ (n) : bảng tương tác - IT = Information Technology /,ɪnfə,meɪʃn tek'nɒləʤi/ (n): công nghệ thông tin - joke /dʒəʊk/ (v) (n) : (v) nói đùa (n) lời nói đùa - to tell/ make a joke: nói đùa; giễu cợt Example: They often make jokes at each other's expense. (Họ thường giễu cợt các khoản chi tiêu của nhau.) -leggings /'legɪŋz/ (n) : quần bó - PE = Physical Education /,fɪzɪkəl edjʊ'keɪʃən/ (n): môn Giáo dục thể chất - scarf /skɑ:f/ (n) : khăn quàng cổ - skateboarding /'skeɪt, bɔ:.dɪŋ/ (n) : môn trượt ván -sweater /'swetə(r)/ (n) : áo len dài tay -sweatshirt /'swetʃɜ:t/ (n) : áo thể thao dài tay - tracksuit /'træksu:t/ (n) : bộ quần áo chơi thể thao -trainers /'treɪnə(r)z/ (n) : giày thể thao (= training shoes; sneakers) Example: Please wear trainers in the gym, to avoid scuffing the floor. (Xin vui lòng mang giày the thao trong phòng tập thể hình, để tránh làm trầy xước sàn nhà.) -virtual /'vɜ:tʃuəl/ (adj) : (thực tế) ảo - a virtual classroom/ desktop/ library: một lớp học ảo/ máy tính ảo/ thư viện ảo Example: You can also take a virtual tour of the museum. (Bạn có thể làm một chuyến tham quan ảo nhà bảo tàng.) - waistcoat /'weɪskəʊt/ (n) : áo ghi-lê - wavy /'weɪvi/ (adj) : gợn sóng