PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text NGÀNH BẢO HIỂM.docx


43. Bảo hiểm hư hại cho tàu thuyền: 船体保险 chuántǐ bǎoxiǎn 44. Bảo hiểm toàn phần: 全额保险 quán é bǎoxiǎn 45. Bảo hiểm mức thấp: 低额保险 dī é bǎoxiǎn 46. Bảo hiểm vượt mức: 超额保险 chāo’é bǎoxiǎn 47. Bảo hiểm định kỳ: 定期保险 dìngqí bǎoxiǎn 48. Bảo hiểm quá hạn: 过期保险 guòqí bǎoxiǎn 49. Bảo hiểm đóng theo năm: 年金保险 niánjīn bǎoxiǎn 50. Bảo hiểm trả dần: 分期付款保险 fēnqí fùkuǎn bǎoxiǎn 51. Bảo hiểm tiền tiết kiệm: 存款保险 cúnkuǎn bǎoxiǎn 52. Bảo hiểm chung: 共保 gòng bǎo 53. Bảo hiểm bảo đảm đầu tư: 投标保证保险 tóubiāo bǎozhèng bǎoxiǎn 54. Bảo hiểm hoa màu: 农作物保险 nóngzuòwù bǎoxiǎn 55. Bảo hiểm mổ: 爆炸保险 bàozhà bǎoxiǎn 56. Bảo hiểm tiền lãi: 盈余保险 yíngyú bǎoxiǎn 57. Bảo hiểm tập thể nhi đồng: 儿童集体保险 értóng jítǐ bǎoxiǎn 58. Bảo hiểm tập thể học sinh: 学生集体保险 xuéshēng jítǐ bǎoxiǎn 59. Bảo hiểm học phí: 学费保险 xuéfèi bǎoxiǎn 60. Bảo hiểm bảo đảm người được ủy quyền: 受托人保证保险 shòutuō rén bǎozhèng bǎoxiǎn 61. Bảo hiểm bán buôn: 批发保险 pīfā bǎoxiǎn 62. Bảo hiểm quyền lợi đơn phương: 单方利益保险 dānfāng lìyì bǎoxiǎn 63. Bảo hiểm bằng (lái xe, tàu…): 执照保险 zhízhào bǎoxiǎn 64. Bảo hiểm giấy phép: 许可证保险 xǔkě zhèng bǎoxiǎn 65. Bảo hiểm thuê nhà: 房租保险 fángzū bǎoxiǎn   II. Hợp đồng bảo hiểm: 保险单 bǎoxiǎn dān 1. Hợp đồng bảo hiểm: 保单 bǎodān 2. Giấy chứng nhận bảo hiểm: 暂保单 zhàn bǎodān 3. Hợp đồng bảo hiểm tạm thời: 临时保险单 línshí bǎoxiǎn dān 4. Hợp đồng bảo hiểm tổng quát: 总括保险单 zǒngguā bǎoxiǎn dān 5. Hợp đồng bảo hiểm tổng hợp: 综合保险单 zònghé bǎoxiǎn dān 6. Làm giả hợp đồng bảo hiểm: 伪造保险单 wèizào bǎoxiǎn dān 7. Hợp đồng bảo hiểm xác định giá trị: 定值保险单 dìng zhí bǎoxiǎn dān 8. Hợp đồng bảo hiểm có giới hạn: 有限保险单 yǒuxiàn bǎoxiǎn dān 9. Hợp đồng bảo hiểm an toàn tàu thuyền: 船体保险单 chuántǐ bǎoxiǎn dān 10. Giải tỏa hợp đồng bảo hiểm: 结冻保险单 jié dòng bǎoxiǎn dān 11. Hợp đồng bảo hiểm không định mức: 不定额保险单 bù dìng’é bǎoxiǎn dān 12. Hóa đơn bảo hiểm: 保险清单 bǎoxiǎn qīngdān   III. Điều kiện bảo hiểm: 保险条款 bǎoxiǎn tiáokuǎn 1. Điều kiện tiên quyết: 先决条件 xiānjué tiáojiàn 2. Phạm vi bảo hiểm: 保险范围 bǎoxiǎn fànwéi 3. Điều khoản cơ bản: 基本条款 jīběn tiáokuǎn 4. Điều khoản đánh giá chung: 公估条款 gōng gū tiáokuǎn 5. Điều khoản kèm theo trong hợp đồng bảo hiểm: 保险单附加条款 bǎoxiǎn dān fùjiā tiáokuǎn 6. Điều khoản miễn trừ khoản bồi thường: 保险免赔额条款 bǎoxiǎn miǎn péi é tiáokuǎn 7. Điều khoản qui ước chi trả: 给付约定条款 gěifù yuēdìng tiáokuǎn
8. Điều khoản bảo hiểm an toàn: 平安保险条款 píng’ān bǎoxiǎn tiáokuǎn 9. Điều khoản chi trả bồi thường: 赔偿付给条款 péicháng fù gěi tiáokuǎn 10. Điều khoản bảo đảm thay thế: 替代担保条款 tìdài dānbǎo tiáokuǎn 11. Điều khoản người nhận tiền: 受款人条款 shòu kuǎn rén tiáokuǎn 12. Điều khoản giá cả thị trường: 市场价格条款 shìchǎng jiàgé tiáokuǎn 13. Điều khoản chia sẻ trách nhiệm: 分担条款 fēndān tiáokuǎn 14. Điều khoản bổ sung: 附加条款 fùjiā tiáokuǎn 15. Điều khoản ủy thác quản lý: 托管条款 tuōguǎn tiáokuǎn 16. Hợp đồng bảo hiểm theo hình thức khai báo: 申报式保险契约 shēnbào shì bǎoxiǎn qìyuē 17. Thời gian có hiệu lực: 有效日期 yǒuxiào rìqí 18. Thời gian bắt đầu có hiệu lực: 生效日期 shēngxiào rìqí 19. Đến thời hạn: 到期日 dào qí rì 20. Giấy thông báo hết hạn: 满期通知书 mǎn qí tōngzhī shū   IV. Chi phí, phí: 费用 fèiyòng 1. Phí bảo hiểm: 保险费 bǎoxiǎn fèi 2. Tiền bảo hiểm: 保险金 bǎoxiǎn jīn 3. Khoản vay bảo hiểm: 保险费借款 bǎoxiǎn fèi jièkuǎn 4. Phí bảo hiểm ngoại hạch (ngoài quy định): 额外保险费 éwài bǎoxiǎn fèi 5. Phí bảo hiểm bổ sung: 附加保险费 fùjiā bǎoxiǎn fèi 6. Phí bảo hiểm ròng: 纯保费 chún bǎofèi 7. Phí bảo hiểm cả gốc lẫn lãi: 毛保费 máo bǎofèi 8. Phí bảo hiểm cao nhất: 最高保费 zuìgāo bǎofèi 9. Phí bảo hiểm thấp nhất: 最低保费 zuìdī bǎofèi 10. Thanh toán xong phí bảo hiểm: 保费清缴 bǎofèi qīng jiǎo 11. Miễn nộp phí bảo hiểm: 免交保费 miǎn jiāo bǎofèi 12. Lệ phí đột xuất: 或有费 huò yǒu fèi 13. Phí thủ tục: 手续费 shǒuxù fèi 14. Chi phí về nghiệp vụ: 业务费用 yèwù fèiyòng 15. Chi phí ngoại ngạch: 额外费用 éwài fèiyòng 16. Chi phí bổ sung: 附加费用 fùjiā fèiyòng 17. Phí bảo hiểm chênh lệch về mức (bậc, cấp): 级差保险费 jíchā bǎoxiǎn fèi 18. Trả lại phí tổn do dừng tàu (neo đậu): 停航退费 tíngháng tuì fèi 19. Phí bảo hiểm tự nhiên: 自然保险费 zìrán bǎoxiǎn fèi 20. Phí bồi thường bảo hiểm: 保险赔偿费 bǎoxiǎn péicháng fèi 21. Phí bảo hiểm bù thêm: 补额保费 bǔ é bǎofèi 22. Bảng tính tỉ lệ phí: 费率计算表 fèi lǜ jìsuàn biǎo 23. Tỉ lệ phí ngắn hạn: 短期费率 duǎnqí fèi lǜ 24. Tỉ lệ phí bình quân: 平均费率 píngjūn fèi lǜ 25. Tỉ lệ phí bảo hiểm tổng quát: 总括保险费率 zǒngguā bǎoxiǎn fèi lǜ 26. Thanh toán miễn phí: 免费注销 miǎnfèi zhùxiāo 27. Séc định kỳ thanh toán tiền bảo hiểm: 保险费付款期票 bǎoxiǎn fèi fùkuǎn qí piào 28. Mức tiền chi khi rút lui bảo hiểm: 退保金额 tuì bǎo jīn’é 29. Tiền bồi thường tàn phế: 残废补偿金 cánfèi bǔcháng jīn 30. Tiền trợ cấp hàng năm về sinh hoạt: 生存年金 shēngcún niánjīn 31. Trả lại tiền hoa hồng: 退还佣金 tuìhuán yōngjīn

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.