PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text UNIT 3 - TEST 1 - HS




Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ A. conservation – SAI – “Conservation” có nghĩa là sự bảo tồn, đặc biệt liên quan đến việc sử dụng tài nguyên một cách bền vững và tiết kiệm (ví dụ: water conservation, energy conservation). Tuy đây là từ gần nghĩa, nhưng trong văn cảnh nói về động vật hoang dã đang gặp nguy hiểm, từ này thiên về quản lý tài nguyên nói chung hơn là cứu nguy sinh vật sống, nên không phải lựa chọn chính xác nhất. B. preservation – ĐÚNG – “Preservation” mang nghĩa bảo tồn, giữ gìn nguyên trạng, thường dùng trong ngữ cảnh bảo vệ các loài động vật, di sản thiên nhiên hoặc môi trường khỏi bị phá hoại hay tuyệt chủng. “Wildlife preservation programs” là cụm từ chính xác và phổ biến để chỉ các chương trình bảo tồn động vật hoang dã. Nó nhấn mạnh đến việc duy trì sự sống còn và sự nguyên vẹn của hệ sinh thái, phù hợp hoàn hảo với mệnh đề sau: “help many endangered animals survive...” C. protection – SAI – “Protection” nghĩa là sự bảo vệ, mang tính chung hơn, có thể áp dụng cho người, vật, quyền lợi,... Trong ngữ cảnh này, “wildlife protection programs” nghe có vẻ tự nhiên nhưng thường được dùng khi nói đến việc ngăn chặn mối đe dọa cụ thể (ví dụ như nạn săn bắn trái phép). Tuy không hoàn toàn sai, nhưng nó không chính xác bằng từ “preservation” vốn nhấn mạnh đến yếu tố bảo tồn lâu dài trong môi trường sống tự nhiên. D. safeguarding – SAI – “Safeguarding” có nghĩa là bảo vệ khỏi rủi ro, thường dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến con người (như bảo vệ trẻ em, người cao tuổi) hoặc dữ liệu. Dùng trong cụm “wildlife safeguarding programs” là không phổ biến và nghe thiếu tự nhiên trong tiếng Anh học thuật hay quảng cáo môi trường. Vì vậy, phương án này không phù hợp về mặt ngữ cảnh. Tạm Dịch: The wildlife preservation programs help many endangered animals survive in their natural habitats around our country. (Các chương trình bảo tồn động vật hoang dã giúp nhiều loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng tồn tại trong môi trường sống tự nhiên của chúng trên khắp đất nước chúng ta.) Question 8:A. another B. other C. others D. the others Giải Thích: Kiến thức về lượng từ A. another – SAI – “Another” là một từ số ít, mang nghĩa là “một cái khác” hoặc “một người khác”. Trong ngữ cảnh này, “some people” đã là số nhiều, nên phần còn lại cần là một đại từ số nhiều để chỉ những người còn lại. Dùng “another” là sai về số lượng và không phù hợp với cấu trúc song hành của câu. B. other – SAI – “Other” là một tính từ, cần phải đi kèm với một danh từ đếm được số nhiều, ví dụ: “other people”. Tuy nhiên, ở đây sau chỗ trống là động từ “prefer”, nên ta cần một đại từ độc lập làm chủ ngữ (như “the others”), chứ không phải một tính từ đứng đơn lẻ. C. others – SAI – “Others” là một đại từ số nhiều, có thể đứng một mình để thay cho danh từ số nhiều đã đề cập trước đó. Tuy nhiên, trong câu này đã có nhóm “some people” xuất hiện trước, nên nếu muốn nói đến phần còn lại rõ ràng, thì phải dùng “the others” để chỉ những người còn lại trong nhóm đã biết. Dùng “others” sẽ khiến câu mang nghĩa không đủ cụ thể, không có sự đối lập rõ ràng với “some”. D. the others – ĐÚNG – “The others” là đại từ số nhiều xác định, mang nghĩa là “những người còn lại”. Câu này đang trình bày sự đối lập giữa hai nhóm: “Some people” và “the others”. Đây là cách diễn đạt phổ

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.